Trang chủ Lớp 5 SBT Tiếng Anh 5 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 12. Our Tet holiday SBT Tiếng Anh 5 Global Success (Kết...

Unit 12. Our Tet holiday SBT Tiếng Anh 5 Global Success (Kết nối tri thức): Will he _______ banh chung for Tet?...

Phân tích và giải A: 1, 2, 3; B: 1, 2, C, D; E: 1, 2; F: 1, 2 Unit 12. Our Tet holiday - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success . Listen and underline one more stressed word. Then say the sentences aloud. 2. Label the pictures. 3. Will he _______ banh chung for Tet?

A 1

1. Listen and underline one more stressed word. Then say the sentences aloud.

(Nghe và gạch chân một từ được nhấn mạnh nữa. Sau đó đọc to câu văn.)

1. They’ll make spring rolls for Tet.

2. We’ll visit our grandparents at Tet.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1. They’ll make spring rolls for Tet.(Họ sẽ làm nem rán cho ngày Tết.)

2. We’ll visit our grandparents at Tet. (Chúng tôi sẽ đi thăm ông bà vào ngày Tết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. They’ll make spring rolls for Tet.

2. We’ll visit our grandparents at Tet.


A 2

2. Label the pictures.

(Dán nhãn cho bức tranh.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

buy a branch of peach blossoms: mua một cành đào

do the shopping: đi mua sắm

go to my grandparents’ house: đi thăm nhà ông bà

have a new year party: tổ chức tiệc năm mới

Answer - Lời giải/Đáp án


A 3

3. Circle and write.

(Khoanh tròn và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. My sister will make spring rolls for Tet. (Chị tôi sẽ làm nem rán cho ngày Tết.)

2. My brother and I will decorate the house for Tet.(Anh trai và tôi sẽ trang trí nhà cho ngày Tết.)

3. We’ll go to a flower festival at Tet.(Chúng tôi sẽ đến lễ hội hoa vào ngày Tết.)

4. Let’s go to a fireworks show in the park. (Cúng đến buổi diễn pháo hoa ở công viên.)


B 1

1. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

1. Will he _______ banh chung for Tet?

a. makes

b. to make

c. make

2. My mother will ________ the shopping for Tet.

a. go

b. do

c. make

3. ________ you decorate the house for Tet?

a. Will

b. Are

c. Does

4. Where will you go ________ Tet?

a. at

b. in

c. to

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Will he make banh chung for Tet.(Họ sẽ làm bánh chưng cho ngày Tết.)

2. My mother will do the shopping for Tet.(Mẹ tôi sẽ đi mua sắm cho dịp Tết.)

3. Will you decorate the house for Tet?(Bạn sẽ trang trí nhà cho ngày Tết không?)

4. Where will you go at Tet? (Bạn sẽ đi đâu vào ngày Tết?)


B 2

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1 - b.

A: Will you buy roses for Tet? (Bạn sẽ mua hoa hồng cho ngày Tết chứ?)

B: Yes, I will. (Có, tôi sẽ mua.)

2 - d.

A: Where will Mai and Nam go at Tet?(Nam và Mai sẽ đi đâu vào ngày Tết?)

B: They will go to a New Year party. (Họ sẽ đến một bữa tiệc năm mới.)

3 - a.

A: Where will Linh go at Tet? (Linh sẽ đi đâu vào ngày Tết.)

B: She will go to a flower festival. (Cô ấy sẽ đến một lễ hội hoa.)

4 - c.

A: Will your family go to the countryside at Tet?(Gia đình bạn có đi đến vùng nông thôn vào ngày Tết không?)

B: No, we won’t. (Không, tôi sẽ không đi.)


C

Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

1. Where will Linh go at Tet?

a. She’ll go to her grandparents’ house.

b. She’ll go to a fireworks show.

2. Will the boy do the shopping for Tet?

Advertisements (Quảng cáo)

a. Yes, he will.

b. No, he won’t.

3. Where will Minh go at Tet?

a. He’ll go to a fireworks show.

b. He’ll go to a party with his family.

4. Will Mai do the shopping for Tet?

a. Yes, she will.

b. No, she won’t.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1. A: Will you go to a fireworks show at Tet, Linh?(Bạn sẽ đến buổi diễn pháo hoa vào ngày Tết chứ?)

B: No, I won’t. I’ll go to my grandparents’ house.(Không, tôi không đi. Tôi sẽ đến nhà ông bà tôi.)

2. A: Do you like Tet?(Bạn có thích Tết không?)

B: Yes, I do.(Có, tôi thích.)

A: Will you do the shopping for Tet?(Bạn sẽ đi mua sắm cho ngày Tết chứ?)

B: Yes, I will. I’ll do the shopping with my father.(Có, tôi sẽ đi. Tôi sẽ đi mua sắm cùng với bố tôi.)

3. A: Will you go to a firework show at Tet, Minh? (Bạn sẽ đi xem buổi diễn pháo hoa ngày Tết chứ Minh?)

B: No, I won’t.(Không, tôi không đi.)

A: Where will you go?(Bạn sẽ đi đâu?)

B: I’ll go to a party with my family.(Tôi sẽ đi đến buổi tiệc cùng với gia đình.)

4. A: Tet is coming. Mai, let’s do the shopping together. (Tết đang đến gần. Mai ơi hãy cùng đi mua sắm đi.)

B: Sorry, I can’t. I’ll stay at home and decorate the house. (Xin lỗi tôi không thể. Tôi sẽ ở nhà dọn dẹp và trang trí nhà cửa.)

Answer - Lời giải/Đáp án


D

Ask and answer.

(Đặt câu hỏi và trả lời.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A: Will you decorate the house for Tet? (Bạn sẽ trang trí nhà cửa cho ngày Tết chứ?)

B: Yes, I will. I will decorate the peach blossoms tree.(Có, tôi sẽ trang trí cây đào.)

2. A: Will you make banh chung for Tet? (Bạn sẽ làm bánh chưng cho ngày Tết chứ?)

B: No, I won’t. I will do the shopping with my mother.(Không, tôi không làm. Tôi sẽ đi mua sắm cùng mẹ.)

3. A: Where will you go at Tet? (Bạn sẽ đi đâu vào ngày Tết?)

B: I will go to a fireworks show in the park. (Tôi sẽ đến buổi diễn pháo hoa ở công viên.)

4. A: Where will you go at Tet? (Bạn sẽ đi đâu vào ngày Tết?)

B: I’ll visit our grandparents at Tet. (Tôi sẽ đi thăm ông bà vào ngày Tết.)


E 1

1. Number the sentences in the correct order. (Đánh số câu văn theo thứ tự đúng.)

a. I like Tet. It’s a New Year festival in our country.

b. It’s in January or February.

c. I’ll go to my grandparents’ house in the city.

1 - d. What’s your favourite holiday, Linh?

e. New Year festival? Great! When is it?

f. Oh, it’s soon. Where will you go at Tet?

Answer - Lời giải/Đáp án

1. d. What’s your favourite holiday, Linh? (Lễ hội bạn yêu thích là gì, Linh?)

2. a. I like Tet. It’s a New Year festival in our country.(Tôi thích Tết. Đó là ngày lễ năm mới ở đất nước tôi.)

3. e. New Year festival? Great! When is it?(Năm mới hả? Tuyệt. Nó diễn ra khi nào?)

4. b. It’s in January or February.(Vào tháng Giêng hoặc tháng Hai.)

5. f. Oh, it’s soon. Where will you go at Tet?(Ồ, sắp đến rồi nhỉ. Bạn sẽ đi đâu vào ngày Tết?)

6. c. I’ll go to my grandparents’ house in the city. (Tôi sẽ đến nhà ông bà tôi ở thành phố.)


E 2

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

Tet is coming. My family is busy preparing for Tet. My father wants to decorate the house with flowers. He will go to the market and buy a branch of peach blossoms. My mother wants to have a New Year party. She will go to the supermarket and buy some food and drinks. My younger brother and I want to write good wishes to my grandparents. We will go to the bookshop and buy New Year cards. We all like Tet very much.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tet is coming. My family is busy preparing for Tet. My father wants to decorate the house with flowers. He will go to the market and buy a branch of peach blossoms. My mother wants to have a New Year party. She will go to the supermarket and buy some food and drinks. My younger brother and I want to write good wishes to my grandparents. We will go to the bookshop and buy New Year cards. We all like Tet very much.

Tạm dịch:

Tết đang đến gần. Gia đình tôi đang tất bật chuẩn bị đón Tết. Bố tôi muốn trang trí nhà bằng hoa. Ông ấy sẽ đi chợ mua một cành hoa đào. Mẹ tôi muốn tổ chức tiệc mừng năm mới. Bà ấy sẽ đi siêu thị và mua một ít đồ ăn và đồ uống. Em trai tôi và tôi muốn viết những lời chúc tốt đẹp đến ông bà. Chúng tôi sẽ đến hiệu sách và mua thiệp mừng năm mới. Tất cả chúng tôi đều rất thích Tết.)

Answer - Lời giải/Đáp án


F 1

1. Make sentences.

(Hoàn thành câu văn.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Will you do the shopping for Tet?(Bạn sẽ đi mua sắm cho ngày Tết chứ?)

2. I won’t buy a branch of peach blossoms for Tet. (Tôi sẽ không mua một cành đào cho ngày Tết.)

3. Where will they go at Tet? (Bạn sẽ đi đâu vào dịp Tết?)

4. We will go to a firework show in the park.(Chúng tôi sẽ đến buổi diễn pháo hoa ở công viên.)


F 2

2. Let’s write.

(Viết đoạn văn.)

Write about your Tet holiday.

(Viết về ngày Tết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

My favourite holiday is Tet, the Vietnamese Lunar New Year, which falls between late January and early February. Tet marks the arrival of spring and is celebrated with mild, pleasant weather. My family observes Tet by decorating our home with flowers and red banners, enjoying a big family dinner with traditional dishes like Banh Chung, and exchanging red envelopes filled with money. We also attend temple ceremonies and visit loved ones, embracing the festive spirit of renewal and togetherness.

Tạm dịch:

Kỳ nghỉ yêu thích của tôi là Tết, Tết Nguyên đán của Việt Nam, rơi vào khoảng cuối tháng Giêng và đầu tháng Hai. Tết đánh dấu sự xuất hiện của mùa xuân và được tổ chức với thời tiết ôn hòa, dễ chịu. Gia đình tôi đón Tết bằng cách trang trí nhà cửa bằng hoa và biểu ngữ đỏ, thưởng thức bữa tối gia đình thịnh soạn với các món ăn truyền thống như bánh chưng và trao nhau những phong bao lì xì đỏ đựng tiền. Chúng tôi cũng tham dự các nghi lễ đền thờ và thăm viếng những người thân yêu, đón nhận tinh thần lễ hội của sự đổi mới và đoàn kết.

Advertisements (Quảng cáo)