Câu hỏi/bài tập:
Listen and tick True or False.
(Nghe và đánh dấu Đúng hoặc Sai.)
Dialogue 1(Hội thoại 1)
1. Ben was at home yesterday. (Ben đã ở nhà ngày hôm qua.)
2. He played volleyball with his friends. (Anh ấy đã chơi bóng chuyền với bạn của anh ấy.)
Dialogue 2(Hội thoại 2)
3. They were at the campsite last weekend. (Họ đã ở điểm cắm trại tuần trước.)
4. They danced around the campfire. (Họ đã nhảy múa quanh đống lửa trại.)
Bài nghe:
Dialogue 1(Hội thoại 1)
A: You were not at school yesterday afternoon, Ben. Where were you?
(Bạn không ở trường ngày hôm qua hả Ben. Bạn đã ở đâu thế?)
B: I was at the sports centre.
Advertisements (Quảng cáo)
(Tôi đã ở trung tâm thể thao.)
A: What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
B: I played football with my friends.
(Tôi đã chơi bóng với bạn của tôi.)
Dialogue 2(Hội thoại 2)
A: Where were you last weekend?
(Bạn đã ở đâu cuối tuần trước?)
B: We were at the campsite.
(Chúng tôi đã ở khu cắm trại.)
A: What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
B: We danced around the campfire.
(Chúng tôi đã nhảy quanh đống lửa trại.)