Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
fur (n): lông
horns (n): sừng
a pouch (n): cái túi
a tongue (n): lưỡi
a beak (n): chiếc mỏ
fight (v): đánh nhau
claws (n): móng vuốt
catch (v): bắt
Câu 2
2. Look. Point and say.
(Nhìn. Chỉ và nói.)
fur (n): lông
horns (n): sừng
a pouch (n): cái túi
a tongue (n): lưỡi
a beak (n): chiếc mỏ
fight (v): đánh nhau
claws (n): móng vuốt
catch (v): bắt
Câu 3
3. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ đường thẳng.)
Advertisements (Quảng cáo)
Cột bên trái:
pouch (n): túi
tongue (n): lưỡi
claws (n): móng vuốt
horns (n): sừng
beak (n): mỏ
fur (n): lông
Cột bên phải:
build nests: xây tổ
fight: đánh nhau
clean its body: làm sạch cơ thể
keep warm: giữ ấm
catch fish: bắt cá
carry its baby: ôm con của nó
Câu 4
4. Ask and answer. Act like the animals.
(Hỏi và trả lời. Hành động giống như động vật.)
What do you know about goats?
(Bạn biết gì về dê?)
A goat fights with its horns.
(Một con dê chiến đấu bằng sừng của nó.)