Trang chủ Lớp 5 Tiếng Anh 5 - Explore Our World (Cánh diều) Unit 1 lesson 8 trang 21 – Tiếng Anh 5 Explore Our...

Unit 1 lesson 8 trang 21 - Tiếng Anh 5 Explore Our World: Which animals are the speakers talking about?...

Phân tích và lời giải tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson 8 trang 21 Explore Our World Array - Tiếng Anh 5 - Explore Our World. Look. Listen and check. Read. Listen again and write. Read and circle...Which animals are the speakers talking about?

Câu 1

1. Look. Listen and check.

(Nhìn. Nghe và kiểm tra.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Which animals are the speakers talking about?

(Người nói đang nói về những con vật nào?)

Bài nghe:

Hey look at the snake. It’s using its tounge to scare me. i’m scared.

No Jack. Don’t be silly. It’s just smelling the air.

What? Smelling?

Yes. Snakes use their tounges to smell.

No way!

And frogs use the tounges to catch insects. Do you know that?

Wow! Amazing! Let’s go look at the grass snake.

Tạm dịch:

Này, hãy nhìn con rắn kìa. Nó đang dùng lưỡi để dọa tớ. Tớ sợ.

Không phải đâu Jack. Đừng có ngớ ngẩn. Nó chỉ đang ngửi không khí thôi.

Cái gì? Ngửi không khí á?

Đúng vậy. Rắn dùng lưỡi để ngửi.

Không đời nào!

Và ếch sử dụng lưỡi để bắt côn trùng. Cậu biết điều đó không?

Ồ! Tuyệt vời! Cùng đi xem con rắn cỏ đó đi.

Answer - Lời giải/Đáp án


Câu 2

2. Read. Listen again and write.

(Đọc. Nghe lại và viết.)

Advertisements (Quảng cáo)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. snake

2. Snakes

3. Frogs

1. Jack and Anna are looking at asnake.

(Jack và Anna đang nhìn mộtcon rắn.)

2. Snakes use their tongues to smell.

(Rắndùng lưỡi để ngửi.)

3. Frogsuse their tongues to find food.

(Ếch sử dụng lưỡi để tìm thức ăn.)


Câu 3

3. Read and circle.

(Đọc và khoanh.)

1. Who is afraid of snakes?

(Ai sợ rắn?)

a. Jack

b. Anna

c. Jack and Anna

2. Where are Jack and Anna?

(Jack và Anna ở đâu?)

a. At the library

(Ở thư viện)

b. At the stadium

(Ở sân vận động)

c. At the zoo

(Ở sở thú)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

1. a 2. c

Advertisements (Quảng cáo)