Câu 1
1. Look. Listen and check.
(Nhìn. Nghe và kiểm tra.)
Which animals are the speakers talking about?
(Người nói đang nói về những con vật nào?)
Bài nghe:
Hey look at the snake. It’s using its tounge to scare me. i’m scared.
No Jack. Don’t be silly. It’s just smelling the air.
What? Smelling?
Yes. Snakes use their tounges to smell.
No way!
And frogs use the tounges to catch insects. Do you know that?
Wow! Amazing! Let’s go look at the grass snake.
Tạm dịch:
Này, hãy nhìn con rắn kìa. Nó đang dùng lưỡi để dọa tớ. Tớ sợ.
Không phải đâu Jack. Đừng có ngớ ngẩn. Nó chỉ đang ngửi không khí thôi.
Cái gì? Ngửi không khí á?
Đúng vậy. Rắn dùng lưỡi để ngửi.
Không đời nào!
Và ếch sử dụng lưỡi để bắt côn trùng. Cậu biết điều đó không?
Ồ! Tuyệt vời! Cùng đi xem con rắn cỏ đó đi.
Câu 2
2. Read. Listen again and write.
(Đọc. Nghe lại và viết.)
Advertisements (Quảng cáo)
1. snake |
2. Snakes |
3. Frogs |
1. Jack and Anna are looking at asnake.
(Jack và Anna đang nhìn mộtcon rắn.)
2. Snakes use their tongues to smell.
(Rắndùng lưỡi để ngửi.)
3. Frogsuse their tongues to find food.
(Ếch sử dụng lưỡi để tìm thức ăn.)
Câu 3
3. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
1. Who is afraid of snakes?
(Ai sợ rắn?)
a. Jack
b. Anna
c. Jack and Anna
2. Where are Jack and Anna?
(Jack và Anna ở đâu?)
a. At the library
(Ở thư viện)
b. At the stadium
(Ở sân vận động)
c. At the zoo
(Ở sở thú)
1. a 2. c