Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Do you like chocolate?
(Bạn có thích sô cô la không?)
Are there any olives?
(Có ô liu không?)
Yes, there are olives.
(Có đấy, có ô liu.)
Is there any rice?
(Còn chút cơm nào không?)
Yes, there is some rice.
(Vâng, có một ít cơm.)
Câu 2
2. Listen. Sing and clap.
(Nghe. Hát và vỗ tay.)
Tạm dịch:
Ăn thôi!
Bạn có thích sô cô la không?
Ăn thôi!
Bạn có thích bánh mì không?
Ăn thôi!
Bạn có thích mì không?
Ăn thôi!
Có ô liu không?
Còn chút gạo nào không?
Có sữa chua không?
Cho tôi xin một ít được không?
Vâng, có ô liu.
Vâng, có một ít gạo.
Advertisements (Quảng cáo)
Không có sữa chua nào cả.
Hãy đến và dùng bữa với tôi.
Câu 3
3. Play the game: Let’s Go Shopping.
(Chơi trò chơi: Đi mua sắm.)
Do you like chocolate?
(Bạn có thích sô cô la không?)
Yes, I do! Let’s buy some.
(Có! Hãy mua một ít đi .)
Do you like yogurt?
(Bạn có thích sữa chua không?)
No, sorry.
(Xin lỗi, mình không thích.)
1. Do you like cereal?
(Bạn có thích ngũ cốc không?)
Yes, I do! Let’s buy some.
(Mình có! Hãy mua một ít đi.)
Do you like cake?
(Bạn có thích bánh không?)
No, sorry.
(Xin lỗi, mình không thích.)
2.
Do you like soda?
(Bạn thích soda không?)
No, sorry.
(Mình không.)
Do you like chips?
(Bạn thích khoai tây chiên không?)
Yes, I do! Let’s buy some.
(Mình có! Hãy mua một ít.)