Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
Enjoy the world through our senses.
Take time to enjoy the world around you. Look at the sky. What do you see? Listen to the birds. What do you hear? Taste the rain. Is it sweet? Smell the flowers. How do they smell? Touch the trees. How do they feel? Do you like your senses?
Tạm dịch:
Tận hưởng thế giới thông qua các giác quan của chúng ta
Hãy dành thời gian để tận hưởng thế giới xung quanh bạn. Nhìn lên bầu trời. Bạn thấy gì? Hãy lắng nghe tiếng chim hót. Bạn nghe thấy gì? Hãy nếm thưử nước mưa. Nó có ngọt không? Hãy ngửi những bông hoa. Chúng có mùi như thế nào? Hãy chạm vào cây. Chúng mang lại cảm giác như thế nào? Bạn có thích những giác quan của mình không?
Câu 2
2. Read and match. Share.
(Đọc và ghép. Chia sẻ.)
eyes (n): mắt nose (n): mũi ears (n): tai mouth (n): miệng arm (n): cánh tay fingers (n): ngón tay feet (n): bàn chân hands (n): bàn tay |
music (n): âm nhạc parrots (n): những con vẹt rain (n): mưa Advertisements (Quảng cáo) flowers (n): những bông hoa toys (n): những món đồ chơi lemons (n): những quả chanh milk (n): sữa |
I use my ears to listen to music. It sounds good.
(Tôi dùng tai để nghe nhạc. Nghe có vẻ hay đấy.)
I use my mouth to taste milk. It tates sweet.
(Tôi dùng miệng nếm vị chanh. Nó có vịngọt.)
I use my eyes to see with parrots. They look colorful.
(Tôi dùng tay để chơi đồ chơi. Chúng trông sặcsỡ.)
Câu 3
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. Can you see the sky? How does it look?
2. Can you ________? How does it ________?
1. Can you see the sky? How does it look?
(Bạn có thể nhìn thấy trời? Nó trông như thế nào?)
Yes, I can. The sky is blue.
(Có. Bầu trời màu xanh.)
2. Can you taste lemon? How does it taste?
(Bạn có thể nếm chanh không? Nó vị như thế nào?)
Yes, I can. It taste sour.
(Có. Nó có vị chua.)