Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Lặp lại.)
Mia: Do you often ride your kick scooter to school?
(Bạn có thường xuyên đi xe thăng bằng tới trường không?)
Freddy: No. I never ride my kick scooter to school. My father always drives me to school.
(Không. Tôi chưa bao giờ đi xe máy đến trường. Bố tôi luôn chở tôi đến trường.)
Mia: How often do you ride your kick scooter in the pork?
(Bạn có thường xuyên lái chiếc xe thăng bằng của mình trên con lợn không?)
Freddy: I ride it twice a week.
(Tôi đạp xe hai lần một tuần.)
Câu 2
2. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
usually (adv): thường xuyên
often (adv): thường xuyên
sometimes (adv): thỉnh thoảng
always (adv): luôn luôn
never (adv): không bao giờ
Các trạng từ tần suất được sắp xếp theo thứ tự giảm dần như sau:
always - usually - often - sometimes - never
Câu 3
3. Read. Listen and circle. Write.
(Đọc. Nghe và khoanh tròn. Viết.)
Advertisements (Quảng cáo)
1. ride a bike: đi xe đạp - four times a week: 4 lần một tuần
2. fly an airplane: lái máy bay
3. row a boat: chèo thuyền
4. ride a kick scooter: đi xe thăng bằng
5. get on a bus: lên xe buýt
Câu 4
4. Ask and answer. Write.
(Hỏi và trả lời. Viết.)
Do you often ride your bike, Minh?
(Bạn có thường xuyên đi xe đạp không, Minh?)
Yes, I do.
(Vâng tôi có.)
How often do you ride your bike?
(Bạn có thường xuyên đạp xe bên mình không?)
I ride my bike three times a week.
(Tôi đạp xe ba lần một tuần.)
Do you often take the bus, Tung?
(Bạn có thường xuyên đi xe buýt không, Tùng?)
Yes, I do.
(Vâng tôi có.)
How often do you take the bus?
(Bạn có thường xuyên đi xe buýt không?)
I take the bus five times a week.
(Tôi đi xe buýt năm lần một tuần.)