Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Polly: Did you hear the music last night?
(Bạn có nghe thấy âm nhạc tối qua không?)
Mia: Yes, I did. It sounded loud.
(Có. Nhạc lớn lắm.)
Polly: Did you touch the rabbit?
(Bạn có chạm vào con thỏ không?)
Mia: Yes, I did. It felt soft.
(Có, tôi đã làm vậy. Nó cảm thấy mềm mại.)
Polly: Did you see the paintings?
(Bạn có thấy những bức tranh không?)
Mia: Yes, I did. They looked beautiful.
(Có, tôi đã làm vậy. Chúng trông thật đẹp.)
Câu 2
2. Look. Listen and write.
(Nhìn. Nghe và viết.)
Advertisements (Quảng cáo)
1. Yes, they______ good.
(Vâng, chúng ______ hay.)
2. The fish_______ spicy.
(Cá _______ cay.)
3. They _______ ugly.
(Chúng _______ xấu.)
4. The cookie_________ hard.
(Cái bánh quy ________ cứng.)
Câu 3
3. Look at the pictures in 2. Ask and answer.
(Nhìn vào các bức tranh ở phần 2. Hỏi và trả lời.)
Câu 4
4. Where were you yesterday? Draw. Ask and answer.
(Hôm qua bạn đã ở đâu? Vẽ tranh. Hỏi và trả lời.)
Yesterday, my sister and I were at home. We were in our kitchen.
(Hôm qua tôi và chị gái ở nhà. Chúng tôi ở trong bếp.)
I see meat on the table. Did you taste the meat?
(Tôi nhìn thấy thịt trên bàn. Bạn đã nếm thử thịt chưa?)
Yes, I did. It tasted very salty. I didn’t like it.
(Rồi. Nó có vị rất mặn. Tôi không thích nó.)