Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
a history museum (n): bảo tàng lịch sử
a theme park (n): công viên giải trí
a street market (n): chợ đường phố
a shopping mall (n): trung tâm mua sắm
a resort (n): khu nghỉ dưỡng
a souvenir shop (n): cửa hàng bán đồ lưu niệm
a waterfall (n): thác nước
a campsite (n): khu cắm trại
Câu 2
2. Listen and point. Say.
(Lắng nghe và chỉ. Nói.)
a history museum (n): bảo tàng lịch sử
a theme park (n): công viên giải trí
a street market (n): chợ đường phố
a shopping mall (n): trung tâm mua sắm
a resort (n): khu nghỉ dưỡng
a souvenir shop (n): cửa hàng bán đồ lưu niệm
a waterfall (n): thác nước
a campsite (n): khu cắm trại
Câu 3
3. Look at the pictures in 2. Read and write.
Advertisements (Quảng cáo)
(Nhìn vào các bức tranh ở phần 2. Đọc và viết.)
What can you see at ____?
(Bạn có thể thấy gì ở _____?)
1. a street market: Many things like flowers, fresh fruit, and clothes.
(Chợ phố: Nhiều thứ như hoa, trái cây tươi và quần áo.)
2. a campsite: Tents and picnic tables.
(Khu cắm trại: Lều và bàn dã ngoại.)
3. a souvenir shop: Postcards, cards, and T-shirts.
(Cửa hàng lưu niệm: Bưu thiếp, thiệp và áo phông.)
4. a history museum: Old things like clothes or paintings.
(Bảo tàng lịch sử: Những thứ cũ như quần áo hoặc tranh vẽ.)
5. a resort: A swimming pool and beautiful rooms.
(Một khu nghỉ dưỡng: Một hồ bơi và những căn phòng đẹp.)
Câu 4
4. Play the game: Guessing.
(Chơi trò chơi: Đoán)
What can you see at a street market?
(Bạn có thể nhìn thấy gì ở chợ phố?)
Clothes, toys, and delicious foods.
(Quần áo, đồ chơi và đồ ăn ngon.)