Câu 1
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
Câu 2
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Cấu trúc câu ở thì quá khứ đơn với động ừ thường:
- Khẳng định: S + động từ ở thì quá khứ + ....
VD: They lived 4000 years ago.
(Họ sống vào thời điểm 4000 năm trước.)
- Phủ định: S + didn’t + động từ nguyên thể + ....
VD: They didn’t live in apartments.
(Họ không sống trong những căn hộ.)
- Câu hỏi: Did + S + động từ nguyên thể + ....?
Trả lời: Yes, S + did.
No, S + didn’t.
VD:
Did they cook good food? (Họ nấu ăn có ngon không?)
Yes, they did. (Có.)
Hội thoại:
A: What’s for dinner, Mom?
(Tối nay ăn món gì vậy mẹ?)
B: We’re having fish for dinner, but Mom didn’t cook it. I cooked it! Let’s eat!
(Tối nay chúng ta ăn cá nhưng không phải mẹ nấu đâu. Là em nấu đấy. Ăn tối thôi nào.)
Câu 3
3. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc và khoanh tròn đáp án đúng.)
1. finished |
2. didn’t start |
3. loved |
Advertisements (Quảng cáo) 4. hated |
1. Ly finished her homework.
(Ly đã làm xong bài tập của cô ấy.)
2. Minh didn’t start the race.
(Minh không bắt đầu cuộc thi chạy.)
3. The children loved the cake.
(Bọn trẻ yêu thích chiếc bánh.)
4. He hated the dinner.
(Anh ấy ghét bữa tối.)
Câu 4
4. Read the story again and answer the questions.
(Đọc lại đoạn văn và trả lời câu hỏi.)
1.When did the Mayans live?
(Người Maya đã sống vào thời gian nào?)
2. Did the Mayans use words in their alphabet?
(Họ có sử dụng chữ viết trong bảng chữ cái không?)
3.What did the Mayans cook?
(Người Mayans nấu món gì?)
4.What did Max and Amy cook?
(Max và Amy đã nấu gì?)
5.Did Holly finish the soup?
(Holly có ăn hết món súp không?)
1.They lived 4,000 years ago.
(Họ đã sống vào khoảng 4000 năm trước.)
2. No, they didn’t. They used pictures.
(Không. Họ sử dụng hình ảnh.)
3.The Mayans cooked soup.
(Người Maya nấu súp.)
4.Max and Amy cooked the Mayans soup.
(Max và Amy nấu súp của người Maya.)
5.Yes, she did.
(Cô ấy đã ăn hết.)