Câu 1
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
Câu 2
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Thì quá khứ đơn với động từ thường
- Khẳng định: S + V quá khứ + O +....
- Phủ định: S + didn’t + V nguyên thể + .....
- Câu hỏi Yes/No: Did + S + V nguyên thể?
Trả lời: Yes, S + did.
No, S didn’t.
Ví dụ:
- We went to the art museum yesterday.
(Chúng tôi đã đến bảo tàng mỹ thuật ngày hôm qua.)
- We didn’t go to school.
(Họ đã không đi học.)
- Did they do to a museum?
(Họ có đến bảo tàng không?)
Yes, they did.
(Có, họ đã đến.)
- Did Amy buy a postcard?
(Amy có mua bưu thiếp không?)
No, she didn’t. She bought a model.
(Cô ấy đã không mua. Cô ấy đã mua một mô hình.)
Câu 3
3. Write.
(Viết.)
Advertisements (Quảng cáo)
1. went |
2. saw |
3. bought |
4. wrote |
Đoạn văn hoàn chỉnh:
We went to the museum yesterday. It was very interesting. We saw a lot of dinosaur skeletons. Linh bought a dinosaur model. Mom wrote our name in the visitor book. We didn’t want to leave.
Tạmdịch:
Chúng tôi đã đến bảo tàng ngày hôm qua. Nó rất thú vị. Chúng tôi đã thấy rất nhiều bộ xương khủng long. Linh mua mô hình khủng long. Mẹ ghi tên chúng tôi vào sổ thăm quan. Chúng tôi không muốn về chút nào.
Câu 4
4. Read the story again. answer the questions.
(Đọc lại đoạn văn. Trả lời các câu hỏi.)
Tạm dịch:
1. Max, Amy và Holly đã đi đâu?
2. Amy đã mua gì?
3. Họ đã làm gì?
4. Amy đã nghĩ gì khi nghe thấy con khủng long gầm?
5. Max biết gì về loài khủng long?
1.They went to the dinosaur museum.
(Họ đến bảo tàng khủng long.)
2.Amy bought a dinosaur model.
(Amy đã mua một mô hình khủng long.)
3. They saw dinosaur bones.
(Họ thấy xương khủng long.)
4. She thought it was aliive.
(Cô ấy nghĩ nó còn sống.)
5. Max knew the dinosaur wasn’t alive.
(Max biết loài khủng long không còn sống.)