Trang chủ Lớp 5 Tiếng Anh 5 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 3 lesson 1 trang 22, 23 – Tiếng Anh 5 Global...

Unit 3 lesson 1 trang 22, 23 - Tiếng Anh 5 Global Success: Do you? Where’s he from?...

Giải và trình bày phương pháp giải tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson 1 trang 22, 23 Global Success Array - Tiếng Anh 5 - Global Success. Look and listen. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick. Read and circle. Let’s sing...Do you? Where’s he from?

Câu 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

a.

Mum, I have a new foreign friend.

(Mẹ, con có một người bạn ngoại quốc.)

Do you? Where’s he from?

(Thật sao? Bạn ấy đến từ đâu?)

He’s from Australia.

(Bạn ấy đến từ Úc.)

b.

What nationality is he?

(Quốc tịch của bạn ấy là gì?)

He’s Australian.

(Anh ấy là người Úc.)


Câu 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

What nationality is he / she ?

(Quốc tịch của anh/ cô ấy là gì?)

He’s / She’s ___.

(Anh/ cô ấy là người ___.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1.

What nationality is he?

(Quốc tịch của anh ấy là gì?)

He’s Australian.

(Anh ấy là người Úc.)

2.

What nationality is she?

(Quốc tịch của cô ấy là gì?)

She is Malaysian.

(Cô ấy là người Ma-lay-si-a.)

3.

What nationality is she?

(Quốc tịch của cô ấy là gì?)

She’s American.

(Cô ấy là người Mỹ.)

4.

What nationality is she?

(Quốc tịch của cô ấy là gì?)

She is Japanese.

(Cô ấy là người Nhật.)


Câu 3

3. Let’s talk.

(Hãy cùng nói.)

Answer - Lời giải/Đáp án

- What nationality is she?

(Quốc tịch của anh ấy là gì?)

She’s Malaysian.

Advertisements (Quảng cáo)

(Cô ấy là người Ma-lay-si-a.)

- What nationality is he?

(Quốc tịch của anh ấy là gì?)

He’s Australian.

(Anh ấy là người Úc.)

- What nationality is she?

(Quốc tịch của cô ấy là gì?)

She’s American.

(Cô ấy là người Mỹ.)

- What nationality is he?

(Quốc tịch của anh ấy là gì?)

He is Japanese.

(Anh ấy là người Nhật.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Đang cập nhật!


Câu 4

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)


Câu 5

5. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. America

2. Malaysian

3. What nationality - Japanese

4. is - Australian

1. This is Sally. She’s from America.

(Đây là Sally. Cô ấy đến từ Mỹ.)

2. This is Afan. He’s Malaysian.

(Đây là Afan. Anh ấy là người Ma-lay-si-a.)

3. A: What nationality is Sakura?

(Quốc tịch của Sakura là gì?)

B: She’s Japanese.

(Cô ấy là người Nhật Bản.)

4. A: What nationality is/ was Tommy?

(Quốc tịch của Tommy là gì?)

B: He’s Australian.

(Anh ấy là người Úc.)


Câu 6

6. Let’s sing.

(Hãy cùng hát.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch:

Cô ấy là người Anh.

Cô ấy đến từ nước Anh.

Nó là vùng đất của nhiều hồ và công viên.

Bạn có thể nhìn thấy sông Thames ở đó.

Anh ấy là người Úc.

Anh ấy đến từ Úc.

Đó là vùng đất của mặt trời và niềm vui.

Bạn có thể nhìn thấy chuột túi ở đó.