Câu 1
1. Look, listen and read.
(Nhìn, nghe và đọc.)
a. There’s a new pupil in our class. Her name’s Lily.
(Có một bạn học sinh mới ở lớp mình. Tên cô ấy là Lily.)
What nationality is she?
(Quốc tịch của cô ấy là gì?)
She’s British.
(Cô ấy là người Anh.)
b. What’s she like?
(Cô ấy thế nào?)
She’s friendly.
(Cô ấy thân thiện.)
Đang cập nhật!
Câu 2
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Cấu trúc hỏi về tính cách của ai đó:
What’s he / she like?
(Anh ấy/ cô ấy thế nào?)
He’s / She’s ___.
(Anh ấy / Cô ấy ___.)
a. What’s she like?
(Cô ấy thế nào?)
She is friendly.
(Cô ấy thân thiện.)
b. What’s she like?
(Cô ấy thế nào?)
She is helpful.
(Cô ấy tốt bụng.)
c. What’s he like?
(Anh ấy thế nào?)
He is clever.
(Anh ấy thông minh.)
d. What’s he like?
(Anh ấy thế nào?)
He is active.
(Anh ấy năng động.)
Câu 3
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
What’s he/she doing?
(Anh ấy/cô ấy đang làm gì?)
What’s he/she like?
(Anh ấy/cô ấy như thế nào?)
- What’s she doing?
Advertisements (Quảng cáo)
(Anh ấy/cô ấy đang làm gì?)
She’s doing her exercises.
(Cô ấy đang làm bài tập.)
- What’s she like?
(Anh ấy/cô ấy như thế nào?)
She’s clever.
(Cô ấy thông minh.)
- What’s she like?
(Anh ấy/cô ấy như thế nào?)
He’s active.
(Anh ấy năng động.)
Câu 4
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Câu 5
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
1. Malaysia, friendly |
2. American, like |
1.
A: I have a new friend at school. He’s Malaysian.
(Mình có một người bạn mới ở trường. Anh ấy là người Ma-lay-si-a.)
B: Really? I also have a friend from Malaysia . Is he from Kuala Lumpur?
(Thật sao? Mình cũng có một người bạn từ Ma-lay-si-a. Anh ấy đến từ Kuala Lumpur?)
A: Yes, he is.
(Đúng vậy.)
B: What’s he like?
(Anh ấy thế nào?)
A: He’s friendly. He likes helping others.
(Anh ấy thân thiện. Anh ấy thích giúp đỡ mọi người.)
2.
A: Do you have a new English teacher?
(Bạn có giáo viên tiếng Anh mới đúng không?)
B: Yes, I do.
(Đúng vậy.)
A: What nationality is he?
(Quốc tịch của cô ấy là gì?)
B: She’s American.
(Cô ấy là người Mỹ.)
A: What’s she like?
(Cô ấy thế nào?)
B: She’s friendly.
(Cô ấy thân thiện.)
Câu 6
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
Trò chơi: Câu dài nhất
- Chia đội
- Giáo viên viết lên bảng một tính từ, các đội sẽ phải đặt câu với tính từ đó. Đội nào đặt được câu đúng và dài nhất sẽ thắng.