Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
active (năng động)
friendly (thân thiện)
He’s active. (Anh ấy năng động.)
She’s friendly. (Cô ấy thân thiện.)
Câu 2
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)
1.
a. friendly (thân thiện)
b. fifteen (mười lăm)
c. active(tích cực)
2.
a. sixteen (mười sáu)
b. eighteen (mười tám)
c. clever (thông minh)
3.
a. helpful (tốt bụng)
b. about (về)
c. nineteen(mười chín)
Đang cập nhật!
Câu 3
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
Tạm dịch:
Cô ấy thật năng động phải không?
Đúng vậy.
Cô ấy có thân thiện không?
Cô ấy có.
Cô ấy năng động và thân thiện.
Cô ấy có.
Anh ấy có tốt bụng?
Anh ấy có.
Anh ấy có thông minh không?
Anh ấy có.
Anh ấy tốt bụng và thông minh.
Câu 4
4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
I have a new friend. Her name is Emma. She is American. She is in Grade 5. She has long hair and big eyes.
She is a helpful girl. At school, she likes helping her classmates. At home, she cooks with her mother and washes the dishes.
She is very friendly, too. She likes making new friends, and she invites others to play. She has a lot of friends. Everyone loves Emma.
Tạm dịch:
Mình có một người bạn mới. Tên cô ấy là Emma. Cô ấy là người Mỹ. Cô ấy ở khối 5. Cô ấy có tóc dài và mắt to.
Cô ấy là một cô gái tốt bụng. Ở trường, cô ấy thích giúp đỡ bạn cùng lớp. Ở nhà, cô ấy nấu ăn với mẹ và rửa bát.
Cô ấy cũng rất thân thiện. Cô ấy thích kết bạn mới, và cô ấy mời những bạn khác chơi cùng. Cô ấy có rất nhiều bạn. Mọi người yêu quý Emma.
1. American |
2. long |
3. helpful |
4. friends |
Advertisements (Quảng cáo) Her name (Tên của cô ấy) |
Emma |
|
Her nationality (Quốc tịch của cô ấy) |
(1) American (Người Mỹ) |
|
Her appearance (What does she look likes?) (Ngoại hình của cô ấy Cô ấy trông như thế nào?) |
has (2) long hair and big eyes (có mái tóc dài và đôi mắt to) |
|
Her personality (What’s she like?) (Tính cách của cô ấy Cô ấy là người thế nào?) |
(3) helpful (hay giúp đỡ mọi người) |
She likes helping her classmates. (Cô ấy hay giúp đỡ bạn cùng lớp.) |
friendly (thân thiện) |
She likes making new (4) friends. (Cô ấy thích kết bạn.) |
Câu 5
5. Let’s write.
(Hãy cùng viết.)
My foreign friend’s name (Tên người bạn ngoại quốc của tôi) |
Linda |
Her age (Tuổi) |
fifteen (15) |
Her nationality (Quốc tịch của cô ấy) |
American (người Mỹ) |
Her appearance (Ngoại hình của cô ấy) |
short hair and oval face (tóc ngắn và khuôn mặt trái xoan) |
Her personality (Tính cách của cô ấy) |
helpful and active (hay giúp đỡ và năng động) |
Câu 6
6. Project.
(Dự án.)
Countries and nationalities (Quốc gia và quốc tịch)
Chuẩn bị quốc kì của các nước, nói ra tên quốc gia và quốc tịch của nước đó. Sử dụng cấu trúc:
I’m from + tên quốc gia.
I’m + quốc tịch.
Ví dụ:
I’m from Japan. (Mình đến từ Nhật Bản.)
I’m Japanese. (Mình là người Nhật.)