LESSON 1
1.hospital : (n) bệnh viện
Spelling: /ˈhɒspɪtl/
Example: There is a hospital near my house.
Translate: Có một bệnh viện gần nhà tôi.
2.train station : (n) ga xe lửa
Spelling: /treɪn/ /ˈsteɪʃən/
Example: Is there a train station near here?
Translate: Có nhà ga xe lửa gần đây không?
3.next to : (prep) bên cạnh
Spelling: /nekst/
Example: It is next to the park.
Translate: Nó nằm bên cạnh công viên.
4.police station : (n) đồn cảnh sát
Spelling: /pəˈliːs/ /ˈsteɪʃən/
Example: It is between the police station and the hospital
Translate: Nó nằm giữa đồn cảnh sát và bệnh viện.
5.post office : (n) bưu điện
Spelling: /pəʊst/ /ˈɒfɪs/
Example: It is opposite the post office.
Translate: Nó nằm đối diện bưu điện.
6.near : (prep) gần đây
Spelling: /nɪə(r)/
Example: Is there a post office near here?
Translate: Có bưu điện gần đây không?
7.library : (n) thư viện
Spelling: /ˈlaɪbrəri/
Example: It’s opposite the library.
Translate: Nó đối diện với thư viện.
8.opposite : (prep) đối diện
Spelling: /ˈɒpəzɪt/
Example: It’s opposite the restaurant.
Translate: Nó đối diện với nhà hàng.
9.between : (prep) ở giữa
Spelling: /bɪˈtwiːn/
Example: It’s between the movie theater.
Translate: Nó ở giữa rạp chiếu phim.
10.bus station : (n) trạm xe buýt
Spelling: /bʌs/ /ˈsteɪʃən/
Example: Is there a bus station near here?
Translate: Có trạm xe buýt gần đây không?
11.subway : (n) tàu điện ngầm
Spelling: /ˈsʌbweɪ/
Example: It’s between the subway and the library.
Translate: Nó nằm giữa tàu điện ngầm và thư viện.
12.supermarket : (n) siêu thị
Spelling: /ˈsuːpəmɑːkɪt/
Example: Is there a supermarket near here? ” sentences_example2=”Có một siêu thị gần đây?
13.help : (v) giúp đỡ
Spelling: /help/
Example: Thank you for your help.
Translate: Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
14.mall : (n) trung tâm mua sắm
Spelling: /mɔːl/
Example: I can see a mall near here.
Translate: Tôi có thể thấy một trung tâm mua sắm gần đây.
LESSON 2
15.recycle : (v) tái chế
Spelling: /ˌriːˈsaɪkl/
Example: Our school likes to recycle students’ used note paper.
Translate: Trường chúng tôi thích tái chế giấy ghi chú đã qua sử dụng của học sinh.
16.throw away : (phra.v) vứt bỏ
Spelling: /θrəʊ əˈweɪ/
Example: I don’t like to throw away anything.
Translate: Tôi không thích vứt bỏ bất cứ thứ gì.
17.use : (v) sử dụng
Spelling: /juːz/
Example: I can use it again.
Translate: Tôi có thể sử dụng nó một lần nữa.
18.reuse : (v) tái sử dụng
Spelling: /ˌriːˈjuːz/
Example: I reuse bottles in my garden.
Translate: Tôi tái sử dụng chai trong khu vườn của mình.
19.pick up : (phra.v) nhặt
Spelling: /pɪk ʌp/
Example: I always pick up trash.
Translate: Tôi luôn nhặt rác.
20.trash : (n) rác
Spelling: /træʃ/
Example: I see a lot of trash on the beach.
Translate: Tôi thấy rất nhiều rác trên bãi biển.
21.trash can : (n) thùng rác
Spelling: /ˈtræʃ ˌkæn/
Example: I put trash in the trash can.
Translate: Tôi bỏ rác vào thùng rác.
22.plastic bottle : (n.phr) chai nhựa
Spelling: /ˈplæs.tɪk ˈbɑː.t̬əl/
Example: I reuse plastic bottles.
Translate: Tôi tái sử dụng chai nhựa.
23.protect : (v) bảo vệ
Spelling: /prəˈtekt/
Example: What we should do to protect the Earth?
Translate: Chúng ta phải làm gì để bảo vệ Trái đất?
24.tip : (v) lời khuyên
Spelling: /tɪp/
Example: Here are my top tips.
Translate: Đây là những lời khuyên hàng đầu của tôi.
25.jar : (n) lọ thủy tinh
Spelling: /dʒɑː(r)/
Example: Reuse glass bottles and jars.
Translate: Tái sử dụng chai, lọ thủy tinh.
26.useful : (adj) hữu ích
Spelling: /ˈjuːs.fəl/
Example: Glass bottles are useful.
Translate: Chai thủy tinh thực sự hữu ích.
27.glass : (n) ly
Spelling: /ɡlɑːs/
Example: Don’t throw away old glass!
Translate: Đừng vứt ly cũ đi!
28.can : (n) lon
Spelling: /ˈkæn/
Example: Recycle plastic bottles, cans, and paper.
Translate: Tái chế chai nhựa, lon và giấy.
29.bin : (n) thùng rác
Spelling: /bɪn/
Example: Find recycling bins near your house.
Translate: Tìm thùng rác tái chế gần nhà.
30.easy : (adj) dễ
Spelling: /ˈiː. zi/
Example: It is very easy!
Translate: Nó rất dễ!
31.town : (n) thị trấn
Spelling: /taʊn/
Example: Picking up trash makes our towns look better.
Translate: Nhặt rác làm cho thị trấn của chúng ta trông đẹp hơn.
Advertisements (Quảng cáo)
32.glass bottle : (phra) chai thủy tinh
Spelling: /ɡlæs ˈbɑː.t̬əl/
Example: We should reuse glass bottle.
Translate: Chúng ta nên tái sử dụng chai thủy tinh.
33.paper : (n) giấy
Spelling: /ˈpeɪpə(r)/
Example: It is difficult to recycle paper.
Translate: Rất khó để tái chế giấy.
34.better : (adj) tốt hơn
Spelling: /ˈbetə(r)/
Example: We can make where we live to look better.
Translate: Chúng ta có thể làm cho nơi chúng ta sống trông đẹp hơn.
35.newspapers : (n) tờ báo
Spelling: /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/
Example: We need to recycle the old newspapers.
Translate: Chúng ta cần tái chế những tờ báo cũ.
36.electricity : (n) điện
Spelling: /ɪˌlekˈtrɪsəti/
Example: I think saving electricity is important.
Translate: Tôi nghĩ rằng tiết kiệm điện là quan trọng
37.agree : (v) đồng ý
Spelling: /əˈɡriː/
Example: I agree.
Translate: Tôi đồng ý
LESSON 3
38.charity : (n) từ thiện
Spelling: /ˈtʃærəti/
Example: The WWF is a charity.
Translate: WWF là một tổ chức từ thiện.
39.animal : (n) động vật
Spelling: /ˈænɪml/
Example: It helps to look after animals like tigers and elephants.
Translate: Nó giúp chăm sóc các động vật như hổ và voi.
40.rainforest : (n) rừng nhiệt đới
Spelling: /ˈreɪnfɒrɪst/
Example: People are cutting down the Amazon rainforest.
Translate: Con người đang chặt phá rừng nhiệt đới Amazon.
41.terrible : (adj) tồi tệ
Spelling: /ˈterəbl/
Example: This is terrible .
Translate: Điều này thật tồi tệ.
42.park : (n) công viên
Spelling: /pɑːk/
Example: I pick up trash in the park on Saturday.
Translate: Tôi nhặt rác trong công viên vào thứ bảy.
43.money : (n) tiền
Spelling: /ˈmʌni/
Example: I don’t get any money.
Translate: Tôi không nhận được tiền.
44.free : (adj) miễn phí
Spelling: /friː/
Example: I do it for free.
Translate: Tôi làm điều đó miễn phí.
45.forest : (n) rừng
Spelling: /ˈfɒrɪst/
Example: Beth loves walking in the >b>forest.
Translate: Beth thích đi dạo trong rừng.
46.fox : (n) cáo
Spelling: /fɒks/
Example: She can see foxes.
Translate: Cô ấy có thể nhìn thấy cáo.
47.wildlife : (n) động vật hoang dã
Spelling: /ˈwaɪldlaɪf/
Example: I can see many other kinds of wildlife.
Translate: Tôi có thể nhìn thấy nhiều loại động vật hoang dã khác.
48.donate : (v) quyên góp
Spelling: /dəʊˈneɪt/
Example: If you donate $5 you can help some children.
Translate: Nếu bạn quyên góp $ 5, bạn có thể giúp một số trẻ em
49.poor : (adj) nghèo
Spelling: /pʊr/
Example: You can buy schoolbooks for poor children.
Translate: Bạn có thể mua sách học cho trẻ em nghèo.
50.ocean : (n) đại dương
Spelling: /ˈəʊʃn/
Example: They wanted to protect ocean.
Translate: Họ muốn bảo vệ đại dương.
51.visit : (v): ghé thăm
Spelling: /ˈvɪzɪt/(v)
Example: People can visit the website if they want
Translate: Mọi người có thể truy cập trang web nếu họ muốn
52.future : (n) tương lai
Spelling: /ˈfjuːtʃə(r)/
Example: What does trees for the future do?
Translate: Cây xanh để làm gì cho tương lai?
53.plant : (n) trồng
Spelling: /plɑːnt/
Example: They plant trees.
Translate: Họ trồng cây.
54.community : (n) cộng đồng
Spelling: /kəˈmjuːnəti/
Example: They help communities come together to clean parks and rivers.
Translate: Họ giúp cộng đồng đến với nhau để làm sạch công viên và sông.
55.Island : (n) đảo
Spelling: /ˈaɪlənd/
Example: They started helping to clean the beaches on Phu Quoc for Island.
Translate: Họ bắt đầu giúp làm sạch các bãi biển trên đảo Phú Quốc
56.Earth Day : (phra) Ngày Trái đất
Spelling: /ˈaɪ.lənd/ /ɝːθ deɪ/
Example: This is an Earth Day.
Translate: Đây là một Ngày Trái đất.
57.Africa : (n) Châu Phi
Spelling: /ˈæf.rɪ.kə/
Example: They work in Africa.
Translate: Họ làm việc ở Châu Phi.
58.aim : (n) mục đích
Spelling: /eɪm/
Example: They aim to teach children how to protect the wildlife in Vietnam.
Translate: Họ hướng đến việc dạy trẻ em cách bảo vệ động vật hoang dã ở Việt Nam.
59.clean up : (v) dọn dẹp
Spelling: /kli:n ʌp/
Example: You can join one of their cleanups.
Translate: Bạn có thể tham gia một trong các đợt dọn dẹp của họ.
60. environment : (n) môi trường
Spelling: /ɪnˈvaɪrənmənt/
Example: What they do to protect wildlife and the environment.” sentences_example2=”Họ làm gì để bảo vệ động vật hoang dã và môi trường.
61.handbook : (n) sổ tay
Spelling: /ˈhændbʊk/
Example: I want to donate handbooks.
Translate: Tôi muốn tặng những cuốn sổ tay.
62.craft : (n) đồ thủ công
Spelling: /krɑːft/
Example: I want to donate crafts.
Translate: Tôi muốn tặng đồ thủ công.