Một số tính từ mô tá tính cách con người
bad-tempered (nóng tính)
brave (anh hùng)
careless (bất cẩn, cẩu thả)
crazy (diên khùng)
exciting (thú vị)
funny (vui vẻ)
hardworking (chăm chỉ)
kind (tốt bụng)
mean (keo kiệt)
polite (lịch sự)
serious (nghiêm túc)
sociable (hòa đồng)
strict (nghiêm khắc)
talkative (nói nhiều)
confident (tự tin)
observant (tinh ý)
pessimistic (bi quan)
sincere (thành thật)
tacful (lịch thiệp)
gentle (nhẹ nhàng)
honest (trung thực)
patient (kiên nhẫn)
cold (lạnh lùng)
aggressive (xấu bụng)
cruel (độc ác)
insolent (láo xược)
boast (khoe khoang)
keen (say mê)
naughty (nghịch ngợm)
hot-temper (nóng tính)
ambitious (có nhiều tham vọng)
talented (tài năng, có tài) :
pen-minded (khoáng đạt)
boring (buồn chán)
careful (cẩn thận)
cheerful (vui vẻ)
easy going (dễ gần)
Advertisements (Quảng cáo)
friendly (thân thiện)
generous (hào phóng)
impolite (bất lịch sự)
lazy (lười biếng)
out going (cởi mở)
quiet (ít nói)
shy (nhút nhát)
soft (dịu dàng)
stupid (ngu ngốc)
cautious (thận trọng)
creative (sáng tạo)
optimistic (lạc quan)
reckless (hấp tấp)
clever (khéo léo)
faithful (chung thủy)
humorous (hài hước)
loyal (trung thành)
selfish (ích kỷ)
mad (điên, khùng)
unpleasant (khó chịu)
gruff (thô lỗ, cục cằn)
haughty (kiêu căng)
modest (khiêm tôn)
headstrong (cứng đầu)
smart/intelligent (thông minh)
aggressive (hung hăng, xông xáo)
competitive (cạnh tranh, đua tranh)
extroverted (hướng ngoại)
unkind (xấu bụng, không tốt)
introverted (hướng nội)
understantding (hiểu biết)
wise (thông thái, uyên bác)
dependable (đáng tin cậy)
enthusiastic (hăng hái, nhiệt tình)
imaginative (giàu trí tưởng tượng)
rational (có chừng mực, có lý trí)
stubborn/as stubborn as a mule (bướng bỉnh)