Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Mới (sách cũ) Skills 1 trang 44 Unit 10 SGK tiếng anh 6 mới, Tổng...

Skills 1 trang 44 Unit 10 SGK tiếng anh 6 mới, Tổng hợp bài tập và một số lý thuyết trong phần Skills 1 trang 44 Unit 10 SGK tiếng anh 6 mới...

Unit 10: Our houses in the future - Skills 1 - trang 44 Unit 10 SGK tiếng anh 6 mới. Tổng hợp bài tập và một số lý thuyết trong phần Skills 1 - trang 44 Unit 10 SGK tiếng anh 6 mới

1    Look at the picture and discuss with a partner.

What type of house do you think it is?
Where do you think the house is?
What can you see around the house?
What can you see in the house?

tranh

Hướng dẫn:

Nhìn vào hình và thảo luận với một người bạn.

1. Bạn nghĩ nó là loại nhà nào?

It’s a villa./ It’s a hi-toch house.

Nó là biệt thự. / Nó là nhà công nghệ cao.

2. Bạn nghĩ là nhà nằm ở đâu?

On the ocean ở dại dương

3. Bạn thấy gì quanh nhà?

A helicopter, garden, trees, swimming pool..

Chiếc trực thăng, vườn, cây, hồ bơi,..

4. Bạn thấy gì trong nhà?

Robots in the kitchen, a TV, a computer, a hi-fi stereo,. in the living room. Những con rô-bốt trong nhà bếp, chiếc ti vi, máy vi tính, dàn âm thanh hi-fi,... trong phòng khách.

2   Quickly read the text. Check your ideas from 1.

Đọc nhanh bài đọc. Kiểm tra những ý của em từ phần 1.

Các em đọc lướt trong vòng 5 phút để nắm những ý chính của đoạn văn. Sau đó kiểm tra lại những ý trả lời trong bài tập 1. Các em có thể thêm hoặc bớt những ý trả lời trong bài tập 1 sao cho phù hợp với nội dung bài đọc.

3   Read the text and match the phrases in A with the correct ones in B.

My future house will be on the ocean. It will be surrounded by tall trees and blue sea. There will be a swimming pool in front and a large flower garden behind the house. There will be a helicopter on the roof so that I can fly to school.

My future house will have solar energy. There will be some robots in the house. They will help me do the housework, such as: cleaning the floors, cooking meals, washing clothes, watering the flowers and feeding the dogs and cats.

I will have a super smart TV in my house. It will help me surf the Internet, send and receive my e-mails, and contact my friends on other planets. It will also help me order food from the supermarket.

A

1. The house will have robots to

2. The house will have a super smart TV to

B

a.    clean the floors

b.    contact my friend

c     wash clothes

d    order food from r supermarket

e    cook meals

f     send and receive my e-mails

g    surf the Internet

h    water the flowers

Advertisements (Quảng cáo)

Hướng dẫn:

Đọc bài đọc và nối những cụm từ trong phần A với những cụm từ đúng trong phần B.

Ngôi nhà trong tương lai của tôi sẽ nằm ở đại dương. Nó sẽ được bao quanh bởi những cây cao và biển xanh. Sẽ có một hồ bơi phía trước và một khu vườn hoa lớn phía sau nhà. Sẽ có một trực thăng trên mái nhà để tôi có thể đi đến trường.

Ngôi nhà trong tương lai sẽ dùng năng lượng mặt trời. Sẽ có vài người máy trong nhà. Chúng sẽ giúp tôi làm việc nhà, như là: lau sàn, nấu cơm, giặt quần áo, tưới hoa và cho chó mèo ăn.

Tôi sẽ có một ti vi siêu thông minh trong nhà. Nó sẽ giúp tôi lướt mạng, gửi và nhận email, và liên hệ với bạn bè tôi trên những hành tinh khác. Nó cũng sẽ giúp tôi đặt thức ăn từ siêu thị.

Ngôi nhà sẽ có người máy để: a. lau sàn nhà; c. giặt quần áo; e. nấu ản; h. tưới hoa
 Ngôi nhà sẽ có một ti vi siêu thông minh để: b. liên hệ với bạn bè; d. đặt thức ăn từ siêu thị; f. gửi và nhận mail; g. lướt mạng

4    Read the passage again and answer the questions.

Where will the house be located?
What will there be in front and behind the house?
Will the house have wind energy?
What will the robots do?

Hướng dẫn:

Đọc đoạn văn lại và trả lời câu hỏi.

1. Ngôi nhà nằm ở đâu?

On the ocean ở đại dương

2. Cái gì sẽ ở trước và sau nhà?

Swimming pool and garden are in front of the house. The trees are behind the house. Hồ bơi và vườn ở phía trước nhà. Cây cối ở phía sau

nhà.

3. Ngôi nhà có năng lượng gió không?

No, it won’t. Không.

4. Người máy sẽ làm gì?

They will do the housework (clean the floors, cook the meals, wash the clothes, water the flowers and feed the dogs and cats). Chúng sẽ làm việc nhà (lau sàn nhà, nấu ăn, giặt quần áo, tưới cây và cho chá mèo ăn).

5     Work in pairs. On a piece of paper, draw your future house (don’t show your partner Describe your house to your partner. Your partner will draw the house you describe.

Example:

My house will be on the Moon. It will be large and comfortable.

Hướng dẫn:

Làm việc theo cặp. Trên một mảnh giấy, vẽ ngôi nhà tương lai của em (đừng cho bạn em biết). Miêu tả nhà của em cho người bạn học và người bạn học sẽ vẽ ngôi nhà em miêu tả.

Ví dụ:

Nhà tôi sẽ ở trên Mặt trăng. Nó sẽ lớn và thoải mái.

6     Work in groups. Draw the appliances in your future bedroom then talk about them to the group.

Example:

I will have a smart phone to talk to my friends on other planets.

Hướng dẫn:

Làm việc theo nhóm. Vẽ những thiết bị trong phòng khách tương lai sau đó nói về chúng cho nhóm của em.

Ví dụ:

Tôi sẽ có điện thoại thông minh để nói chuyện với bạn bè tôi và những người khác.

Bạn đang xem bài tập, chương trình học môn Tiếng Anh lớp 6 Mới (sách cũ). Vui lòng chọn môn học sách mới cần xem dưới đây:

Advertisements (Quảng cáo)