UNIT 2. AT SCHOOL
Ở trường
- ( to ) come in /kʌm - ɪn/ : đi vào.
- ( to ) sit down /sɪt - daʊn/: ngồi xuống
- ( to ) stand up /stænd - ʌp/: đứng lên
- ( to ) open your book /ˈəʊpən - jɔː(r) - bʊk/: mở sách ra
- ( to) close your book /kləʊz - jɔː(r) - bʊk/: đóng sách lại
- ( to ) live /lɪv/ : sống
- ( in ) a house /haʊs/: (trong) căn nhà.
- ( on ) a street /striːt/: (trên) con đường.
- ( in ) a city /ˈsɪti/: (ở) thành phố.
- ( to ) spell /spel/: đánh vần
- How /haʊ/: bằng cách nào
- a student /ˈstjuːdnt/: học sinh
- a school /skuːl/ : trường.
- a teacher /ˈtiːtʃə(r)/: giáo viên
- a desk /desk/: bàn học
Advertisements (Quảng cáo)
- This / That is my ……………….
- Is this / that your ……………?
- Yes, it is.
- No, it is’nt.
- a door/dɔː(r)/ : cửa cái
- a window /ˈwɪndəʊ/: cửa sổ
- a board /bɔːd/: tấm bảng
- a waste basket /weɪst - ˈbɑːskɪt/: giỏ rác.
- a school bag /skuːl - bæɡ/ : cặp đi học.
- a pencil /ˈpensl/: bút chì.
- a pen /pen/: bút mực.
- a ruler /ˈruːlə(r)/: cây thước
- an eraser /ɪˈreɪzə(r)/ : cục tẩy.
- What is this / that ?
- It is a / an ………………..
- Đây / kia là cái gì?
- Đó là ………………………