UNIT 6. PLACES
Nơi chốn
- a lake /leɪk/: cái hồ
- a river /ˈrɪvə(r)/: con sông.
- trees /triː/ (n): cây cối.
- flowers /ˈflaʊə(r)/(n): bông hoa.
- a rice paddy /raɪs - ˈpædi/: cánh đồng
- a park /pɑːk/: công viên.
- a town /taʊn/: thị trấn, xã
- a village /ˈvɪlɪdʒ/: làng, xã.
- country /ˈkʌntri/ (n): miền quê/ đất nước
- a store/stɔː(r)/ : cửa hàng
- a restaurant /ˈrestrɒnt/: nhà hàng
- a temple /ˈtempl/: đền, miếu
Advertisements (Quảng cáo)
- a hospital /ˈhɒspɪtl/: bệnh viện.
- a factory/ˈfæktri/ : nhà máy.
- a museum /mjuˈziːəm/: nhà bảo tàng
- a stadium /ˈsteɪdiəm/: sân vận động.
- in front of /frʌnt/: phía trước.
- behind /bɪˈhaɪnd/: phía sau.
- drugstore/ˈdrʌɡstɔː(r)/(n): hiệu thuốc tây
- toy store /tɔɪ - stɔː(r)/ (n): cửa hàng đồ chơi
- movie theater /ˈmuːvi θɪətə(r)/ (n): rạp chiếu phim.
- police station /pəˈliːs steɪʃn/(n): đồn công an.
- bakery /ˈbeɪkəri/(n): lò / tiệm bánh mì.
- between /bɪˈtwiːn/: ở giữa
- opposite /ˈɒpəzɪt/: đối diện