Tìm từ có cách phát âm khác các từ còn lại. Đọc to các từ đó.. A. Phonetics - trang 36 - Unit 5 – Sách bài tập(SBT) tiếng Anh 7 mới - Unit 5 - Vietnamese Food And Drink - Đồ ăn và thức uống của Việt Nam
1. Find the word having different sound in the underlined part. Say them aloud.
Tìm từ có cách phát âm khác các từ còn lại. Đọc to các từ đó.
A. map |
B. hat |
C. cap |
D. what |
A. soft |
B. bottle |
C. roll |
D. coffee |
A. daughter |
B. sauce |
C. aunt |
D. laundry |
A. was |
B. walk |
C. water |
D. wall |
Advertisements (Quảng cáo) A. morning |
B. forget |
C pork |
D. forty |
Key - Đáp án:
1.D; 2.C; 3.C; 4.A; 5.B
2. Give the names of the following pictures (the first letter of each word is given), then read them aloud.
Cho biết tên của các bức trang dưới đây( chữ cái đầu tiên đã được cho sẵn), đọc to các tên đó.
Now, put the words in the correct columns.
Đặt các từ trên vào đúng cột.
/ɒ/ |
/ɔ:/ |
rod, pot, fox |
salt, fork, sauce |
Đặt các từ trên vào đúng cột.
Key - Đáp án:
1.rod; 2.salt; 3.pot; 4.fork; 5.fox; 6. sauce.
/ɒ/ |
/ɔ:/ |
rod, pot, fox |
salt, fork, sauce |