I. VOCABULARY
1.photograph : (n): bức ảnh
Spelling: /ˈfəʊtəɡrɑːf/
Example: I can describe a photograph.
Translate: Tôi có thể mô tả một bức ảnh.
2.climb up : (v): trèo lên
Spelling: / klaɪm ʌp/
Example: Climb up inside as far as you can go.
Translate: Hãy leo lên bên trong càng xa càng tốt
3.hang from : (phr.v): treo trên
Spelling: /hæŋ frɒm/
Example: The picture is hung from the walls.
Translate: Bức tranh được treo trên tường
4.hold : (v): giữ
Spelling: /həʊld/
Example: The man is in a park and he’s holding a really small woman in his hand.
Translate: Người đàn ông đang ở trong một công viên và anh ta đang ôm một người phụ nữ rất nhỏ trên tay.
5.jump up : (phr.v): bật dậy
Spelling: / ʤʌmp ʌp/
Example: We were all sitting on the ground having a chat when Sam jumped up and started hopping around on one leg.
Translate: Tất cả chúng tôi đang ngồi trên mặt đất để trò chuyện thì Sam bật dậy và bắt đầu nhảy xung quanh bằng một chân.
6.kick : (v): đá
Spelling: /kɪk/
Example: The man is kicking the dinosaur.
Translate: Người đàn ông đang đá khủng long
7.lie on : (phr.v): nằm
Spelling: / laɪ ɒn/
Example: The boy is on the beach and he’s sitting on his head, which is lying on the sand.
Translate: Cậu bé đang ở trên bãi biển và cậu ấy đang ngồi trên đầu, đang nằm trên cát
8.sit on : (phr.v): ngồi trên
Spelling: /sɪt ɒn/
Example: They have been sitting on my application for a month now.
Translate: Họ đã sử dụng ứng dụng của tôi một tháng nay
9.stand in : (phr.v): hỗ trợ
Spelling: / stænd ɪn/
Example: My assistant will stand in for me while I’m away.
Translate: Trợ lý của tôi sẽ hỗ trợ tôi khi tôi đi vắng
10.pick up : (phr.v): nhặt lên
Spelling: /pɪk ʌp/
Example: Sales have picked up 14 percent this year.
Translate: Doanh số bán hàng đã tăng 14% trong năm nay.
11.walk on : (phr.v): đi trên
Spelling: /wɔːk ɒn/
Example: The woman is wearing a hat and there’s a tiny man on it. He’s walking on the hat.
Translate: Người phụ nữ đội một chiếc mũ và có một người đàn ông nhỏ bé trên đó. Anh ấy đang đi trên chiếc mũ
12.enormous : (adj): to lớn, khổng lồ
Spelling: /ɪˈnɔːməs/
Example: He’s very brave because he’s really small and the dinosaur is enormous and very angry.
Translate: Anh ấy rất dũng cảm vì anh ấy thực sự nhỏ bé còn con khủng long thì to lớn và rất tức giận
13.foreground : (pre): phía trước
Spelling: /ˈfɔːɡraʊnd/
Example: Maria, stand here in the foreground.
Translate: Maria, đứng ở phía trước
II. READING
14.predict : (v): dự đoán
Spelling: /prɪˈdɪkt/
Example: I can predict what an article is about using the title and photos.
Translate: Tôi có thể đoán được nội dung của một bài báo bằng cách sử dụng tiêu đề và ảnh.
15.rubbish : (n): rác
Spelling: /ˈrʌbɪʃ/
Example: What should you do with rubbish?
Translate: Bạn nên làm gì với rác?
16.ice-cream stick : (n): que kem
Spelling: /ˈaɪsˈkriːm stɪk/
Example: She was making it with ice-cream sticks.
Translate: Cô ấy đang làm nó bằng những que kem.
17.success : (n): thành công
Spelling: /səkˈses/
Example: The toy was still simple, but it was a success for such a little girl.
Translate: Món đồ chơi tuy còn đơn giản nhưng đối với một cô bé như vậy đã là một thành công
18.clever : (adj): thông minh
Spelling: /ˈklevə(r)/
Example: What a clever girl!
Translate: Thật là một cô gái thông minh!
19.make decorations : (phr.v): làm đồ trang trí
Spelling: /meɪk ˌdɛkəˈreɪʃənz/ /
Example: Some people were making decorations from old tyres and bottles.
Translate: Một số người đang làm đồ trang trí từ lốp xe và chai cũ.
20.start-up : (n): khởi nghiệp
Spelling: /ˈstɑːt ʌp/
Example: Their start-up seemed to be a success story.
Translate: Sự khởi nghiệp của họ dường như là một câu chuyện thành công.
21.collector : (n): nhà sưu tập
Spelling: /kəˈlektə(r)/
Example: Many collectors want to own her toys.
Translate: Nhiều nhà sưu tập muốn sở hữu đồ chơi của cô ấy.
22.relaxing : (adj): thư giãn
Spelling: /rɪˈlæksɪŋ/
Example: Some people were relaxing with decorations.
Translate: Một số người đang thư giãn với đồ trang trí
23.empty : (adj): trống rỗng
Spelling: /ˈempti/
Example: The café was empty.
Translate: Quán cà phê vắng tanh
24.meaningful : (adj): ý nghĩa
Spelling: /ˈmiːnɪŋfl/
Example: Although their business was different, it was meaningful to the environment.
Translate: Mặc dù công việc kinh doanh của họ khác nhau, nhưng nó rất có ý nghĩa đối với môi trường .
25.recycle : (adj): tái chế
Spelling: /ˌriːˈsaɪkl/
Example: The writer liked the café with recycled decorations.
Translate: Nhà văn thích quán cà phê có đồ trang trí tái chế.
III. LANGUAGE FOCUS
26.tyre : (n): vỏ xe
Spelling: /ˈtaɪə(r)/
Example: They make decorations from tyres and bottles.
Translate: Họ làm đồ trang trí từ lốp xe và chai lọ
27.happen : (v): xảy ra
Spelling: /ˈhæpən/
Example: Where did the event happen?
Translate: Sự kiện xảy ra ở đâu?
28.take a photo : (phr.v): chụp ảnh
Spelling: /teɪk ðə ˈsɛlfi /
Example: One of the bravest monkeys were playing with the camera, and it took a photo.
Translate: Một trong những con khỉ dũng cảm nhất đang nghịch máy ảnh và nó đã chụp được một bức ảnh
29.take the selfie : (phr.v): chụp ảnh tự sướng
Spelling: /teɪk ðə ˈsɛlfi/
Example: The monkey took over 100 photos that day, but the one that became a classic was this photo: the monkey 5 was smiling when he took the selfie.
Translate: Chú khỉ đã chụp hơn 100 bức ảnh vào ngày hôm đó, nhưng bức ảnh đã trở thành kinh điển là bức ảnh này: chú khỉ 5 đang mỉm cười khi nó chụp ảnh tự sướng.
30.T-shirt : (n): áo thun
Spelling: /ti-ʃɜːt/
Example: What was the girl in blue T-shirt doing?
Translate: Cô gái mặc áo phông xanh đang làm gì vậy?
IV. VOCABULARY AND LISTENING
31.rude : (adj): thô lỗ
Spelling: /ruːd/
Example: Remember, it’s rude to take photos of people you don’t know.
Translate: Hãy nhớ rằng thật thô lỗ nếu chụp ảnh những người bạn không biết
32.politely : (adv): lịch sự
Spelling: /pəˈlaɪtli/
Example: Most people will happily say yes if you ask politely for permission.
Translate: Hầu hết mọi người sẽ vui vẻ nói có nếu bạn xin phép một cách lịch sự
33.patient : (adj): kiên nhẫn
Advertisements (Quảng cáo)
Spelling: /ˈpeɪʃnt/
Example: It isn’t easy to photograph wild animals because they are slow . You need to be very patient.
Translate: Không dễ để chụp ảnh động vật hoang dã vì chúng chậm chạp. Bạn cần phải rất kiên nhẫn
34.creatively : (adv): sáng tạo
Spelling: /kriˈeɪtɪvli/
Example: Holiday photos are often bad , so if you want to take a good photo, think creatively and choose unusual angles.
Translate: Những bức ảnh ngày lễ thường rất xấu, vì vậy nếu bạn muốn chụp một bức ảnh đẹp, hãy suy nghĩ sáng tạo và chọn những góc khác thường.
35.squirrel : (n): con sóc
Spelling: /ˈskwɪrəl/
Example: I was photographing flowers when I saw this squirrel.
Translate: Tôi đang chụp ảnh những bông hoa khi tôi nhìn thấy con sóc này.
36.ski : (v): trượt tuyết
Spelling: /skiː/
Example: Was the photographer skiing?
Translate: Có phải nhiếp ảnh gia đang trượt tuyết?
37.swim : (v): bơi
Spelling: /swɪm/
Example: I can swim fast.
Translate: Tôi có thể bơi nhanh.
38.ride a horse : (phr.v): cưỡi ngựa
Spelling: /raɪd/ /ə/ /hɔːs/
Example: Were the men riding horses?
Translate: Có phải những người đàn ông đang cưỡi ngựa?
39.nut : (n): quả hạch
Spelling: /nʌt/
Example: Was the squirrel eating nuts ?
Translate: Con sóc có ăn quả hạch không?
40.Egypt : (n): Ai Cập
Spelling: /ˈiːʤɪpt/
Example: We saw the Pyramids while we were visiting Egypt.
Translate: Chúng tôi đã nhìn thấy các Kim tự tháp trong khi chúng tôi đến thăm Ai Cập.
41.travel across : (phr.v): đi khắp nơi
Spelling: /ˈtrævl əˈkrɒs/
Example: We took photos of elephants while we were traveling across Đắk Lắk.
Translate: Chúng tôi đã chụp những bức ảnh về những chú voi khi chúng tôi đang đi du lịch khắp Đắk Lắk.
V. SPEAKING
42.be pleased with : (phr.v): hài lòng với
Spelling: / biː pliːzd wɪð/
Example: I’m pleased with it.
Translate: Tôi hài lòng với nó.
43.take part in : (phr.v): tham gia
Spelling: /teɪk pɑːt ɪn/
Example: Did he take part in the race?
Translate: Anh ấy có tham gia cuộc đua không?
44.impressed : (adj): ấn tượng
Spelling: /ɪmˈprest/
Example: Well, it’s an amazing photo. I’m impressed!
Translate: Chà, đó là một bức ảnh tuyệt vời. Tôi rất ấn tượng!
45.fall off : (phr.v): ngã xuống, rơi xuống
Spelling: / fɔːl ɒf/
Example: Attendance at my lectures has fallen off considerably.
Translate: Việc tham dự các bài giảng của tôi đã giảm đi đáng kể.
46.ride a bike : (phr.v): đi xe đạp
Spelling: /raɪd/ /ə/ /baɪk/
Example: He doesn’t even ride a bike.
Translate: Anh ấy thậm chí không đi xe đạp.
VI. WRITING
47.rescue : (n): giải cứu
Spelling: /ˈreskjuː/
Example: It was an amazing rescue and I was lucky to see it.
Translate: Đó là một cuộc giải cứu đáng kinh ngạc và tôi đã may mắn được chứng kiến.
48.bulldozer : (n): xe ủi đất
Spelling: /ˈbʊldəʊzə(r)/
Example: We were driving slowly when we saw a bulldozer.
Translate: Chúng tôi đang lái xe chậm lại khi nhìn thấy một chiếc xe ủi đất.
49.hole : (n): hố
Spelling: /həʊl/
Example: It was in a mud hole and it couldn’t get out.
Translate: Nó nằm trong một hố bùn và không thể thoát ra ngoài.
50.climb out : (phr.v): leo ra ngoài
Spelling: /klaɪm aʊt/
Example: As soon as it was possible, the elephant climbed out.
Translate: Ngay khi có thể, con voi đã leo ra ngoài.
51.walk away : (phr.v): bỏ đi
Spelling: /wɔːk əˈweɪ/
Example: After a few minutes, it walked away.
Translate: Sau một vài phút, nó bỏ đi.
52.alive : (adj): còn sống
Spelling: /əˈlaɪv/
Example: The elephant was very lucky to be alive after twelve hours in the hole.
Translate: Chú voi rất may mắn còn sống sau mười hai giờ ở trong hố.
53.forest : (n): rừng
Spelling: /ˈfɒrɪst/
Example: I saw a bear while I was walking in the forest.
Translate: Tôi nhìn thấy một con gấu khi tôi đang đi dạo trong rừng.
54.break : (v): phá vỡ
Spelling: /biːk/
Example: A bulldozer was breaking the sides of the hole.
Translate: Một chiếc máy ủi đang phá vỡ hai bên của cái hố.
VII. CULTURE
55.animation technique : (n): kỹ thuật hoạt hình
Spelling: /ænɪˈmeɪʃ(ə)n tɛkˈniːk/
Example: I can talk about animation techniques.
Translate: Tôi có thể nói về kỹ thuật hoạt hình
56.zoopraxiscope : (n): kính zoopraxiscope
Spelling: /zuː ˈpræksɪs skəʊp/
Example: What did the zoopraxiscope do?
Translate: Chiếc kính zoopraxiscope đã làm gì?
57.cinematograph : (n): phim điện ảnh
Spelling: /sɪnəˈmætəgrɑːf/
Example: When did the Lumière brothers make the cinematograph?
Translate: Anh em nhà Lumière làm phim điện ảnh khi nào?
58.cartoon : (n): phim hoạt hình
Spelling: /kɑːˈtuːn/
Example: Which studio made the first cartoon with sound?
Translate: Hãng phim nào đã làm phim hoạt hình đầu tiên có âm thanh?
59.film-maker : (n): nhà làm phim
Spelling: /ˈfɪlm meɪkə(r)/
Example: When did film-makers start using computers for special effects?
Translate: Các nhà làm phim bắt đầu sử dụng máy tính cho các hiệu ứng đặc biệt khi nào?
60.blockbuster : (n): bom tấn
Spelling: /ˈblɒkbʌstə(r)/
Example: Was it a blockbuster?
Translate: Nó có phải là bom tấn không?
61.cell : (n): ô
Spelling: /sel/
Example: Artists drew the pictures onto transparent pieces of plastic, or cells.
Translate: Các nghệ sĩ đã vẽ những bức tranh thành những mảnh nhựa trong suốt hoặc những ô.
62.background : (n): nền
Spelling: /ˈbækɡraʊnd/
Example: The film-makers put the cels on painted backgrounds and photographed them one at a time.
Translate: Các nhà làm phim đặt các tế bào trên nền sơn và chụp ảnh chúng lần lượt.
63.character : (n): nhân vật
Spelling: /ˈkærəktə(r)/
Example: In 1928, Disney studios introduced the character of Mickey Mouse in the first cartoon with sound, Steamboat Willie.
Translate: Năm 1928, hãng phim Disney giới thiệu nhân vật chuột Mickey trong phim hoạt hình đầu tiên có âm thanh, Steamboat Willie
64.stick figures : (phr.n): hình gậy đơn giản
Spelling: /stɪk ˈfɪgəz/
Example: .At first, computers could only make simple stick figures move on films, but by the 1990s, studios used realistic computergenerated imagery (CGI) for special effects.
Translate: Ban đầu, máy tính chỉ có thể làm cho các hình gậy đơn giản chuyển động trên phim, nhưng đến những năm 1990, các hãng phim đã sử dụng hình ảnh thực tế do máy tính tạo ra (CGI) cho các hiệu ứng đặc biệt.
65.special effect : (phr.n): hiệu ứng đặc biệt
Spelling: /ˈspɛʃəl ɪˈfɛkt/
Example: At first, computers could only make simple stick figures move on films, but by the 1990s, studios used realistic computergenerated imagery (CGI) for special effects.
Translate: Ban đầu, máy tính chỉ có thể làm cho các hình gậy đơn giản chuyển động trên phim, nhưng đến những năm 1990, các hãng phim đã sử dụng hình ảnh thực tế do máy tính tạo ra (CGI) cho các hiệu ứng đặc biệt.
>> Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 7 Friends Plus