Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 (sách cũ) Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 8 môn Anh 7, Tổng...

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 môn Anh 7, Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh lớp 7 unit 7...

UNIT 8: PLACES - NƠI CHỐN - Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 7. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 7

UNIT 8. PLACES

[ NƠI CHỐN]

- altogether /ˌɔːltəˈgeðər/ (adv): tổng cộng, tính gộp lại

- change /tʃeɪndʒ/ (n): tiền lẻ, tiền thừa

- coach /koʊtʃ/ (n): xe chạy đường dài

- cost /kɒst/ (n,v): chi phí, có giá là

- direction /da ɪˈrekʃən/ (n): phương hướng

- guess /ges/ (v): sự phỏng đoán

- mail /meɪl/ (v): gửi thư

- overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ (adj): ở nước ngoài

- phone card /fəʊn kɑːd/ (n): thẻ điện thoại

Advertisements (Quảng cáo)

- plain /pleɪn/ (n): đồng bằng

- regularly /ˈregjʊləli/ (adv): thường xuyên

- send /Send/ (v): gửi đi

- souvenir /ˌsu:vənˈɪər/ (n): đồ lưu niệm

- total /ˈtəʊtəl/ (n, adj): tổng, toàn bộ

- police station / pəˈliːs ˈsteɪʃən/ (n): đồn cảnh sát

- bakery /ˈbeɪkəri/ (n): hiệu bánh

- envelope /ˈenvələʊp/ (n): phong bì

- price /praɪs/ (n): giá tiền

- item /ˈaɪtəm/ (n): món hàng 

- ask /ɑːsk/ (v): hỏi

Bạn đang xem bài tập, chương trình học môn Tiếng Anh lớp 7 (sách cũ). Vui lòng chọn môn học sách mới cần xem dưới đây:

Advertisements (Quảng cáo)