Trang chủ Lớp 8 SBT Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Pronunciation – Unit 1. Leisure time – SBT Tiếng Anh 8 Global...

Pronunciation - Unit 1. Leisure time - SBT Tiếng Anh 8 Global Success: Write a word under each picture. Then put the words in the correct column...

Hướng dẫn giải Bài 1, 2 Pronunciation - Unit 1. Leisure time - SBT Tiếng Anh 8 Global Success - Unit 1. Leisure time . Write a word under each picture. Then put the words in the correct column. 2.

Bài 1

1. Write a word under each picture. Then put the words in the correct column.

(Viết một từ dưới mỗi bức tranh. Sau đó đặt các từ vào đúng cột)

Answer - Lời giải/Đáp án


Bài 2

2. Choose the word in which the underlined part is pronounced differently.

(Chọn từ mà phần gạch chân được phát âm khác)

1. A. choose B. cool C. good D. tool

2. A. June B. bull C. truth D. flu

3. A. woman B. who C. move D. lose

4. A. pudding B. push C. cushion D. include

5. A. wood B. moon C. soon D. loose

Answer - Lời giải/Đáp án

1. C

A. choose /tʃuːz/

B. cool /kuːl/

C. good /ɡʊd/

D. tool /tuːl/

Đáp án C phát âm là /ʊ/. Các đáp án còn lại phát âm là /uː/

2. B

Advertisements (Quảng cáo)

A. June /dʒuːn/

B. bull /bʊl/

C. truth /truːθ/

D. flu /fluː/

Đáp án B phát âm là /ʊ/. Các đáp án còn lại phát âm là /uː/

3. A

A. woman /ˈwʊm.ən/

B. who /huː/

C. move /muːv/

D. lose /luːz/

Đáp án A phát âm là /ʊ/. Các đáp án còn lại phát âm là /uː/

4. D

A. pudding /ˈpʊd.ɪŋ/

B. push /pʊʃ/

C. cushion /ˈkʊʃ.ən/

D. include /ɪnˈkluːd/

Đáp án D phát âm là /ʊ/. Các đáp án còn lại phát âm là /uː/

5. A

A. wood /wʊd/

B. moon /muːn/

C. soon /suːn/

D. loose /luːs/

Đáp án A phát âm là /ʊ/. Các đáp án còn lại phát âm là /uː/

Advertisements (Quảng cáo)