Trang chủ Lớp 8 SBT Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Speaking – Unit 1. Leisure time – SBT Tiếng Anh 8 Global...

Speaking - Unit 1. Leisure time - SBT Tiếng Anh 8 Global Success: A: Would you like to go to the cinema with me?...

Hướng dẫn giải Bài 1, 2, 3 Speaking - Unit 1. Leisure time - SBT Tiếng Anh 8 Global Success Array - Unit 1. Leisure time . Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. 2. A: Would you like to go to the cinema with me?

Bài 1

1. Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following exchanges.

(Chọn câu trả lời thích hợp nhất A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi cuộc trao đổi sau.)

1.

A: Would you like to go to the cinema with me?

B: _____________________

A. Yes, I watch films every day.

B. Yes, I don’t like it.

C. I’d love to. Thanks.

D. We can go there together.

2.

A: Do you fancy going out for a drink?

B: _____________________

A. I usually drink tea.

B. Sure, thanks.

C. Why are you asking?

D. No, I prefer coffee.

3.

A: Would you like to come to my house this afternoon?

B: _____________________

A. That’s very kind of you. Thanks.

B. No, I can go there myself.

C. Yes, I like staying at home.

D. I think I can.

4.

A: What leisure activities do you usually do with your mum?

B: _____________________

A. She enjoys doing yoga.

B. She goes to work at 7 a.m.

C. She watches TV in her leisure time.

D. We cook, do DIY, and cycle together.

5.

A: How do you feel when you spend time with your mum?

B: _____________________

A. Yes, I’d love to.

B. I feel very happy.

C. I like it, too.

D. I love cooking with her.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. C

A: Would you like to go to the cinema with me?

(Bạn có muốn đi xem phim với tôi không?)

B:Yes, I don’t like it. (Tôi rất thích. Cảm ơn.)

2. B

A: Do you fancy going out for a drink?

(Bạn có thích đi uống nước không?)

B: Sure, thanks.

(- Chắc chắn rồi, cảm ơn.)

3. A

A:Would you like to come to my house this afternoon?

(Bạn có muốn đến nhà tôi chiều nay không?)

B: That’s very kind of you. Thanks.

(Bạn thật tốt bụng. Cảm ơn.)

4. D

A: What leisure activities do you usually do with your mum?

(Bạn thường làm những hoạt động giải trí nào với mẹ?)

B: We cook, do DIY, and cycle together.

(Chúng tôi nấu ăn, làm đồ thủ công và đạp xe cùng nhau.)

5. B

A: How do you feel when you spend time with your mum?

(Bạn cảm thấy thế nào khi dành thời gian cho mẹ?)

B: I feel very happy.

(Tôi cảm thấy rất hạnh phúc.)


Bài 2

2. Phong and Mark are talking about their leisure activities. Choose a - e to complete their conversation. Then practise it with a friend.

Advertisements (Quảng cáo)

(Phong và Mark đang nói về các hoạt động giải trí của họ. Chọn a - e để hoàn thành cuộc trò chuyện của họ. Sau đó thực hành nó với một người bạn.)

A. We meet twice a week, on Thursdays and Sundays. What about you? What do you enjoy doing in your free time?

B. I usually play sport. You know I love playing sport more than doing anything else.

C. Playing football? Would you like to join us this Sunday? We’re having a match against another school.

D. Yes. I’m a member of my school’s football club.

E. I can play football, volleyball, and basketball.

Phong: What do you usually do in your leisure time?

Mark: (1) __________________

Phong: What sport can you play?

Mark: (2) __________________

Phong: Really? Are you a member of any sport club?

Mark: (3) __________________.

Phong: How often do the club members meet?

Mark: (4) __________________.

Phong: I like swimming and playing football.

Mark: (5) __________________

Phong: I’d love to. Thanks.

Answer - Lời giải/Đáp án

Mark: (1) I usually play sports. You know I love playing sports more than doing anything else.

Phong: What sport can you play?

Mark: (2) I can play football, volleyball, and basketball.

Phong: Really? Are you a member of any sports club?

Mark: (3) Yes. I’m a member of my school’s football club.

Phong: How often do the club members meet?

Mark: (4) We meet twice a week, on Thursdays and Sundays. What about you? What do you enjoy doing in your free time?

Phong: I like swimming and playing football.

Mark: (5) Playing football? Would you like to join us this Sunday? We’re having a match against another school.

Phong: I’d love to. Thanks.

Tạm dịch:

Phong: Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh rỗi?

Mark: Tôi thường chơi thể thao. Bạn biết tôi thích chơi thể thao hơn bất cứ điều gì khác mà.

Phong: Bạn có thể chơi môn thể thao nào?

Mark: Tôi có thể chơi bóng đá, bóng chuyền và bóng rổ.

Phong: Thật sao? Bạn có phải là thành viên của câu lạc bộ thể thao nào không?

Đánh dấu: Có. Tôi là một thành viên của câu lạc bộ bóng đá trường học của tôi.

Phong: Các thành viên câu lạc bộ gặp nhau bao lâu một lần?

Mark: Chúng tôi gặp nhau hai lần một tuần, vào thứ Năm và Chủ nhật. Còn bạn thì sao? Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?

Phong: Tôi thích bơi lội và chơi bóng đá.

Mark: Chơi bóng đá? Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi vào Chủ nhật tuần này không? Chúng tôi đang có một trận đấu với một trường khác.

Phong: Tôi rất muốn. Cảm ơn bạn.


Bài 3

3. Work in pairs. Ask and answer about your leisure activities. You can ask each other the following questions.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về các hoạt động giải trí của bạn. Bạn có thể hỏi nhau những câu hỏi sau.)

- What leisure activities do you do in your free time? (Những hoạt động giải trí nào bạn làm trong thời gian rảnh rỗi?)

- How often do you do them? (Bạn làm chúng bao lâu một lần?)

- Who do you do them with? (Bạn làm chúng với ai?)

- How do the activities make you feel? (Các hoạt động khiến bạn cảm thấy thế nào?)

Answer - Lời giải/Đáp án

What leisure activities do you do in your free time?

(Những hoạt động giải trí nào bạn làm trong thời gian rảnh rỗi?)

I have always been a music lover, so whenever I have free time, I just put on my earphones and enjoy my favorite tunes.

(Tôi luôn là một người yêu âm nhạc nên bất cứ khi nào có thời gian rảnh, tôi chỉ cần đeo tai nghe và thưởng thức những giai điệu yêu thích của mình.)

How often do you do them?

(Bạn làm chúng bao lâu một lần?)

I usually listen to music whenever I have free time, especially after school.

(Tôi thường nghe nhạc vào bất cứ khi nào có thời gian rảnh, đặc biệt là sau giờ học.)

Who do you do them with?

(Bạn làm chúng với ai?)

I usually listen to music alone but sometimes I listen to music with my best friend and discuss the song, the singer performing it.

(Tôi thường nghe nhạc một mình nhưng đôi khi tôi nghe nhạc cùng bạn thân của mình và bàn luận về bài hát, ca sĩ thể hiện nó.)

How do the activities make you feel?

(Các hoạt động khiến bạn cảm thấy thế nào?)

To me, music provides an escape from the busy life as it is both relaxing and therapeutic.

(Đối với tôi, âm nhạc mang đến một lối thoát khỏi cuộc sống bận rộn vì nó vừa thư giãn vừa trị liệu.)

Advertisements (Quảng cáo)