Bài 1
1. Solve the crossword puzzle below.
(Giải ô chữ dưới đây.)
Bài 2
2. Match the sentence half in A with the other half in B to make a complete sentence.
(Nối nửa câu ở A với nửa câu còn lại ở B để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
1. I’m not keen on going shopping because it takes so much time.
(Tôi không thích đi mua sắm vì mất quá nhiều thời gian.)
2. My sister isn’t into playing sports.
(Em gái tôi không thích chơi thể thao.)
3. Are you interested in doing DIY?
(Bạn có hứng thú với việc tự làm không?)
4. Mi and Thuc Anh are crazy about playing board games.
(Mi và Thục Anh mê chơi board game.)
5. Phong isn’t fond of doing puzzles very much.
(Phong không thích giải câu đố lắm.)
Bài 3
3. Fill in each blank with a suitable word.
(Điền vào mỗi chỗ trống một từ thích hợp.)
1. Mark is ________ about sport, and he can play basketball, football, table tennis, and golf.
2. Are you keen ________ gardening or going shopping?
3. Many girls are interested in ________ DIY.
4. My mum and I love ________, so we can spend hours in the kitchen.
5. Is your grandfather ________ of collecting stamps and coins? - Yes, he is.
6. What does your brother do in his free time? - He usually ________ the net.
1. Mark is crazy about sport, and he can play basketball, football, table tennis, and golf.
(Mark rất mê thể thao và anh ấy có thể chơi bóng rổ, bóng đá, bóng bàn và gôn.)
2. Are you keen on gardening or going shopping?
(Bạn thích làm vườn hay đi mua sắm?)
3. Many girls are interested in doing DIY.
(Nhiều cô gái quan tâm đến việc tự làm.)
4. My mum and I love cooking, so we can spend hours in the kitchen.
(Mẹ tôi và tôi thích nấu ăn, vì vậy chúng tôi có thể dành hàng giờ trong bếp.)
5. Is your grandfather fond of collecting stamps and coins? - Yes, he is.
(Ông của bạn có thích sưu tập tem và tiền xu không? - Đúng vậy.)
6. What does your brother do in his free time? - He usually surfs the net.
(Anh trai bạn làm gì vào thời gian rảnh rỗi? - Anh ấy thường lướt mạng.)
Bài 4
4. Choose the correct answer A, B, C, or D. Sometimes you can choose two answers.
(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D. Đôi khi bạn có thể chọn hai câu trả lời.)
1. According to a survey, 21% of children under 18 in the UK enjoy ________ football.
A. to play B. play C. playing D. played
2. About 16% of them love ________ swimming.
A. to go B. go C. going D. went
3. A lot of young families in Viet Nam prefer ________ time doing outdoor activities together.
Advertisements (Quảng cáo)
A. spending B. spend C. spent D. to spend
4. My sister hates ________ up early to do exercise.
A. getting B. get C. gets D. to get
5. Our cousins detest ________ books and ________.
A. reading / draw B. reading / drawing
C. to read / to draw D. read / draw
6. Does your brother dislike ________ his friends? - Yes, he prefers ________ them.
A. call / message B. calling / messaging
C. to call / to message D. to call / message
1. C
According to a survey, 21% of children under 18 in the UK enjoy playing football.
(Theo một cuộc khảo sát, 21% trẻ em dưới 18 tuổi ở Anh thích chơi bóng đá.)
Giải thích: enjoy Ving: thích làm gì
2. A
About 16% of them love going swimming.
(Khoảng 16% trong số họ thích đi bơi.)
Giải thích: love + Ving: thích làm gì
3. D
A lot of young families in Viet Nam prefer to spend time doing outdoor activities together.
(Rất nhiều gia đình trẻ ở Việt Nam thích dành thời gian tham gia các hoạt động ngoài trời cùng nhau.)
Giải thích: prefer to V: thích một cái gì đó
4. A
My sister hates getting up early to do exercise.
(Em gái tôi ghét dậy sớm để tập thể dục.)
Giải thích: hate Ving: ghét làm gì
5. B
Our cousins detest reading books and drawing.
(Anh em họ của chúng tôi ghét đọc sách và vẽ.)
Giải thích: detest + Ving: không thích làm gì
6. B
Does your brother dislike calling his friends? - Yes, he prefers messaging them.
(Anh trai bạn không thích gọi điện cho bạn bè phải không? - Vâng, anh ấy thích nhắn tin cho họ hơn.)
Giải thích: dislike Ving: không thích làm gì; prefer Ving: thích làm gì hơn
Bài 5
5. Write complete sentences, using the verbs and pictures given.
(Viết câu hoàn chỉnh, sử dụng các động từ và hình ảnh cho sẵn.)
1. She enjoys playing the piano.
(Cô ấy thích chơi piano.)
2. They like talking / chatting to each other.
(Họ thích nói chuyện / trò chuyện với nhau.)
3. He hates watering to water (the) flowers.
(Anh ấy ghét tưới nước để tưới (những) bông hoa.)
4. They love making models.
(Họ thích chế tạo / làm người mẫu.)
5. He detests cooking.
(Anh ấy ghét nấu ăn.)
6. They dislike dancing.
(Họ không thích khiêu vũ.)