I. LESSON 1
1.fishing : (n) câu cá
Spelling: /ˈfɪʃɪŋ/
Example: My dad loves to go fishing.
Translate: Bố tôi thích đi câu cá.
2.hang out : (phr.v) đi chơi
Spelling: /hæŋ/ /aʊt/
Example: They enjoyed hanging out with each other when they were kids.
Translate: Họ rất thích đi chơi với nhau khi còn nhỏ.
3.jogging : (n) đi bộ
Spelling: /ˈdʒɒɡɪŋ/
Example: I hate playing sports and jogging.
Translate: Tôi ghét chơi thể thao và chạy bộ.
4.jewelry : (n) trang sức
Spelling: /ˈdʒuː.əl.ri/
Example: They stole jewelry valued at $50,000.
Translate: Họ đã đánh cắp đồ trang sức trị giá 50.000 đô la.
5.handball : (n) bóng ném
Spelling: /ˈhænd.bɔːl/
Example: I like watching handball on the weekends.
Translate: Tôi thích xem bóng ném vào cuối tuần.
6.board game : (n) trò chơi trên bàn cờ
Spelling: /bɔːd ɡeɪm/
Advertisements (Quảng cáo)
Example: I prefer playing board games at home.
Translate: Tôi thích chơi board game ở nhà hơn.
7.extreme sport : (n) thể thao cảm giác mạnh
Spelling: /ɪkˌstriːm ˈspɔːt/
Example: I don’t really like extreme sports, like skateboarding or rock climbing.
Translate: Tôi không thực sự thích các môn thể thao mạo hiểm, như trượt ván hay leo núi.
8.design : (v) thiết kế
Spelling: /dɪˈzaɪn/
Example: I enjoy designing clothes.
Translate: Tôi thích thiết kế quần áo.
9.scary : (adj) sợ hãi
Spelling: /ˈskeəri/
Example: They’re too scary for me.
Translate: Chúng quá đáng sợ đối với tôi.
10.active : (adj) năng động
Spelling: /ˈæktɪv/
Example: I’m not a very active person.
Translate: Tôi không phải là một người rất năng động.
11.leisure : (n) thời gian rảnh
Spelling: /ˈleʒə(r)/
Example: Let’s talk about leisure activities.
Translate: Hãy nói về các hoạt động giải trí.
12.arts and crafts : (n) làm thủ công
Spelling: /ɑːts/ /ænd/ /krɑːfts/