Câu hỏi/bài tập:
2. Read the article again. Write true, false or don’t know if the article doesn’t mention it.
(Đọc lại bài viết. Viết true, false hoặc don’t know nếu bài viết không đề cập đến điều này.)
Abandoned tents at festivals account for over 400 tonnes of rubbish a year in the UK. true
1. Amanda is studying design at university. _____
2. Amanda only created one type of tent. _____
3. Amanda intends to make all the tents by hand in future. _____
4. Amanda’s university gave her a prize for her invention. _____
5. Amanda plans to make other biodegradable products. _____
1. don’t know |
2. false |
3. false |
4. true |
5. don’t know |
1. Amanda is studying design at university. don’t know
Advertisements (Quảng cáo)
(Amanda đang học thiết kế tại trường đại học.)
2. Amanda only created one type of tent. false
(Amanda chỉ tạo ra một loại lều.)
Thông tin: “At first, she developed a tent from cardboard. However, when she tested and examined it, she discovered that it was very heavy to carry. She then adapted her design and experimented with organic materials from plants.”
(Lúc đầu, cô đã phát triển một chiếc lều từ bìa cứng. Tuy nhiên, khi cô thử nghiệm và kiểm tra nó, cô phát hiện ra rằng nó rất nặng để mang theo. Sau đó, cô đã điều chỉnh thiết kế của mình và thử nghiệm với các vật liệu hữu cơ từ thực vật.)
3. Amanda intends to make all the tents by hand in future. false
(Amanda dự định sẽ tự tay làm tất cả các loại lều trong tương lai.)
Thông tin: “ It’s a light, waterproof tent that biodegrades in 120 days Amanda is making the first tents by hand, so they’ll cost about £100. But she hopes to produce the tents in a factory soon and they will only cost about £40 - a similar price to many low-cost tents.”
(Đây là một chiếc lều nhẹ, chống thấm nước, có thể phân hủy sinh học trong 120 ngày. Amanda đang tự tay làm những chiếc lều đầu tiên, vì vậy chúng sẽ có giá khoảng 100 bảng Anh. Nhưng cô hy vọng sẽ sớm sản xuất lều trong nhà máy và chúng sẽ chỉ có giá khoảng 40 bảng Anh - mức giá tương tự như nhiều loại lều giá rẻ khác.)
4. Amanda’s university gave her a prize for her invention. true
(Trường đại học của Amanda đã trao cho cô ấy một giải thưởng cho phát minh của cô ấy.)
Thông tin: “She’s won an award from her university, too.”
(Cô cũng đã giành được một giải thưởng từ trường đại học của mình.)
5. Amanda plans to make other biodegradable products. don’t know
(Amanda có kế hoạch tạo ra các sản phẩm phân hủy sinh học khác.)