Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Bài 2 Writing: An opinion passage – SBT Tiếng Anh 9 Friends...

Bài 2 Writing: An opinion passage - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Order the words to complete the sentences about factory farming. (Sắp xếp các từ để hoàn thành câu về chăn...

Giải chi tiết Bài 2 - Writing: An opinion passage - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/bài tập:

2. Order the words to complete the sentences about factory farming.

(Sắp xếp các từ để hoàn thành câu về chăn nuôi công nghiệp.)

factory farming / suggests / growing population/ building / The

The growing population suggests building factory farming.

1. meat / The increasing demand / more intensive / suggests / of / now / farming / having

2. A lot of food / produced / is / efficiently / invention / due / the / to / factory / of / farming

3. don’t / The animals / or sunlight / get exercise / inside / live / because / they

4. Many / suffer / animals / in factory farms / natural / they / because/ eat / food / don’t

5. suggests / factory farming / animals / The poor conditions / my being against / of

Answer - Lời giải/Đáp án

Advertisements (Quảng cáo)

1. The increasing demand of meat suggests having more intensive farming now.

(Nhu cầu thịt ngày càng tăng cho thấy hiện nay có nhiều hoạt động chăn nuôi hơn.)

2.A lot of food is efficiently produced due to the invention of factory farming.

(Rất nhiều thực phẩm được sản xuất hiệu quả nhờ phát minh ra chăn nuôi công nghiệp.)

3. The animals don’t get exercise or sunlight because they live inside.

(Động vật không được vận động hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời vì chúng sống trong nhà.)

4. Many animals suffer in factory farms because they don’t eat natural food.

(Nhiều động vật phải chịu đau khổ trong các trang trại công nghiệp vì chúng không ăn thức ăn tự nhiên.)

5. The poor conditions of animals suggest my being against factory farming.

(Điều kiện chăn nuôi tệ cho thấy tôi phản đối chăn nuôi công nghiệp.)

Advertisements (Quảng cáo)