Câu hỏi/bài tập:
3. Complete the sentences with the first or second conditional form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành câu bằng dạng câu điều kiện loại một hoặc loại hai của động từ trong ngoặc.)
If I invented (invent) the most intelligent robot in the world, I’d be (be) really famous!
1. We _____ (visit) the science museum tomorrow unless the weather _____ (be) bad.
2. I _____ (not be) surprised if astronauts _____ (go) to Jupiter in the next sixty years.
3. Unless Monica _____ (study) for her science exam, she _____ (do) badly - just like last year.
4. What _____ (people / do) if a big meteor suddenly _____ (hit) the Earth?
5. He _____ (not win) the competition next week unless he _____ (change) his design.
1. ’ll visit, is |
2. wouldn’t be, went |
3. studies, ’ll do |
|
4. would people do, hit |
5. won’t win, changes |
Advertisements (Quảng cáo)
1. We’ll visit the science museum tomorrow unless the weather is bad.
(Chúng ta sẽ đến thăm bảo tàng khoa học vào ngày mai trừ khi thời tiết xấu.)
Giải thích: Câu này diễn tả một sự việc có thể xảy ra ở tương lai => chia câu điều kiện loại 1.
2. I wouldn’t be surprised if astronauts went to Jupiter in the next sixty years.
(Tôi sẽ không ngạc nhiên nếu các phi hành gia đến Sao Mộc trong sáu mươi năm tới.)
Giải thích: Việc đi tới Sao Mộc là hành động không có thật, không thể xảy ra ở hiện tại và cũng không xảy ra ở tương lai.=> chia câu điều kiện loại 2.
3. Unless Monica studies for her science exam, she’ll do badly - just like last year.
(Nếu Monica không học cho kỳ thi khoa học, cô ấy sẽ làm bài tệ - giống như năm ngoái.)
Giải thích: Câu này diễn tả một sự việc có thể xảy ra ở tương lai => chia câu điều kiện loại 1.
4. What would people do if a big meteor suddenly hit the Earth?
(Mọi người sẽ làm gì nếu một thiên thạch lớn bất ngờ va vào Trái đất?)
Giải thích: Việc thiên thạch lớn bất ngờ va vào Trái đất là việc không có thật, không thể xảy ra ở hiện tại và cũng không xảy ra ở tương lai.=> chia câu điều kiện loại 2.
5. He won’t win the competition next week unless he changes his design.
(Anh ấy sẽ không giành chiến thắng trong cuộc thi vào tuần tới trừ khi anh ấy thay đổi thiết kế của mình.)
Giải thích: Câu này diễn tả một sự việc có thể xảy ra ở tương lai => chia câu điều kiện loại 1.