Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 Pronunciation – SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối...

Bài 2 Pronunciation - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức): Trang: She’s crying? Poor Helen. Let’s see if we can comfort her...

Vận dụng kiến thức giải Bài 2 - A. Pronunciation - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

2. Practise the following conversations. Pay attention to the intonation in the statement questions.

(Thực hành các cuộc hội thoại sau đây. Hãy chú ý đến ngữ điệu trong câu hỏi câu khẳng định.)

1. Conversation 1

Linda: Helen didn’t do well on the test. She’s crying.

Trang: She’s crying? Poor Helen. Let’s see if we can comfort her.

2. Conversation 2

Jack: I want to be a pilot.

Nick: You want to be a pilot? But you are short-sighted.

3. Conversation 3

Mai: Look! The sun is going down.

Hannah: The sun is going down? Oh no, I have to leave.

4. Conversation 4

Minh: Tom won the science scholarship.

Nick: Tom won the science scholarship? I can’t believe it.

5. Conversation 5

Tim: I forgot to submit the registration form.

Elena: You forgot to submit the registration form? The due date has passed.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Conversation 1 (Hội thoại 1)

Linda: Helen didn’t do well on the test. She’s crying.

(Helen đã làm bài kiểm tra không tốt. Cô ấy đang khóc.)

Advertisements (Quảng cáo)

Trang: She’s crying? Poor Helen. Let’s see if we can comfort her.

(Cô ấy đang khóc à? Helen tội nghiệp. Hãy xem liệu chúng ta có thể an ủi cô ấy không.)

2. Conversation 2 (Hội thoại 2)

Jack: I want to be a pilot.

(Tôi muốn trở thành phi công.)

Nick: You want to be a pilot? But you are short-sighted.

(Bạn muốn trở thành phi công á? Nhưng bạn bị cận mà.)

3. Conversation 3 (Hội thoại 3)

Mai: Look! The sun is going down.

(Nhìn kìa! Mặt trời đang lặn.)

Hannah: The sun is going down? Oh no, I have to leave.

(Mặt trời đang lặn à? Ồ không, tôi phải đi.)

4. Conversation 4 (Hội thoại 4)

Minh: Tom won the science scholarship.

(Tom đã giành được học bổng khoa học.)

Nick: Tom won the science scholarship? I can’t believe it.

(Tom giành được học bổng khoa học à? Tôi không thể tin được.)

5. Conversation 5 (Hội thoại 5)

Tim: I forgot to submit the registration form.

(Tôi quên nộp đơn đăng ký.)

Elena: You forgot to submit the registration form? The due date has passed.

(Bạn quên nộp đơn đăng ký à? Ngày đáo hạn đã qua.)

Advertisements (Quảng cáo)