Câu hỏi/bài tập:
3. Work in pairs. Discuss to complete the table about travelling in Viet Nam in the past and at present.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận để hoàn thành bảng về việc đi lại ở Việt Nam xưa và nay.)
In the past |
At present |
|
Popular means of transportation |
bicycle, motorcycle, bus, train |
|
Duration |
much longer (e.g. three days by train from Ha Noi to Ho Chí Minh City) |
|
Tickets |
always at the ticket booth |
|
Finding ways |
paper maps, asking local people |
In the past (Trước kia) |
At present (Hiện tại) |
|
Popular means of transportation (Phương tiện đi lại phổ biến) |
bicycle, motorcycle, bus, train (xe đạp, xe máy, xe buýt, xe lửa) |
Advertisements (Quảng cáo) motorcycle, bus, train, car, plane (xe máy, xe buýt, xe lửa, ô tô, máy bay) |
Duration (Thời gian) |
much longer (lâu hơn) (e.g. three days by train from Ha Noi to Ho Chí Minh City) (ví dụ: ba ngày đi tàu từ Hà Nội đến Thành phố Hồ Chí Minh)) |
shorter (ngắn hơn) (e.g. over two hours by plane from Ha Noi to Ho Chí Minh City) (ví dụ: hơn 2 tiếng đi máy bay từ Hà Nội đến Thành phố Hồ Chí Minh)) |
Tickets (Vé) |
always at the ticket booth (luôn ở quầy bán vé) |
online booking (đặt trực tuyến) |
Finding ways (Tìm đường) |
paper maps, asking local people (bản đồ giấy, hỏi người dân địa phương) |
GPS navigation, traffic apps (định vị GPS, ứng dụng giao thông) |