Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 3 Vocabulary & Grammar – SBT Tiếng Anh 9 Global Success...

Bài 3 Vocabulary & Grammar - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức): Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each of the following sentences. (Chọn đáp án đúng A, B...

Lời giải Bài 3 - B. Vocabulary & Grammar - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

3. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each of the following sentences.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu sau.)

1. We’re going camping this weekend, so we need a _____ stove that we can easily pack and transport.

A. changeable

B. rechargeable

C. portable

D. transferable

2. During the pandemic, many museums have created _____ exhibits that people can view from the comfort of their own homes.

A. computerised

B. cybernetic

C. stimulated

D. virtual

3. The _____ new restaurant had a unique atmosphere, with dim lighting and trendy decor, making it the perfect spot for a romantic dinner.

A. stylish

B. style

C. styling

D. stylistic

4. She took a _____ using her smartphone’s beauty filter to make her skin look more even and radiant.

A. self-image

B. self-portrait

C. self-expression

D. self-timer

5. My new printer has _____ capability, so I don’t need to connect it to my computer with a cable.

A. wireless

B. cordless

C. radio

D. remote

Answer - Lời giải/Đáp án

1. C

2. D

3. A

4. B

5.

1. C

Advertisements (Quảng cáo)

A. changeable (adj): hay thay đổi, dễ thay đổi

B. rechargeable (adj): có thể sạc lại

C. portable (adj): có thể mang theo, xách tay

D. transferable (adj): có thể nhượng được, chuyển được

We’re going camping this weekend, so we need a portable stove that we can easily pack and transport.

(Chúng tôi sẽ đi cắm trại vào cuối tuần này nên chúng tôi cần một chiếc bếp di động để có thể dễ dàng đóng gói và vận chuyển.)

2. D

A. computerised (adj): vi tính hoá

B. cybernetic (adj): liên quan đến điều khiển học

C. stimulated (adj): kích thích

D. virtual (adj): ảo

During the pandemic, many museums have created virtual exhibits that people can view from the comfort of their own homes.

(Trong thời gian đại dịch, nhiều bảo tàng đã tạo ra các cuộc triển lãm ảo để mọi người có thể xem thoải mái ngay tại nhà.)

3. A

A. stylish (adj): hợp thời trang, đặc sắc

B. style (n): phong cách

C. styling (n): cách tạo kiểu, cách tạo dáng

D. stylistic (adj): thuộc phong cách nghệ thuật

Cụm danh từ “The _____ new restaurant” => vị trí trống cần tính từ

The stylish new restaurant had a unique atmosphere, with dim lighting and trendy decor, making it the perfect spot for a romantic dinner.

(Nhà hàng mới đầy phong cách này có bầu không khí độc đáo, với ánh sáng mờ ảo và phong cách trang trí hợp thời trang, khiến nơi đây trở thành địa điểm hoàn hảo cho một bữa tối lãng mạn.)

4. B

A. self-image (n): sự tự nhận thức về chính bản thân

B. self-portrait (n): bức chân dung tự hoạ

C. self-expression (n): sự tự biểu hiện

D. self-timer (n): bộ hẹn giờ tự tính thời gian

She took a self-portrait using her smartphone’s beauty filter to make her skin look more even and radiant.

(Cô ấy đã chụp ảnh tự sướng bằng bộ lọc làm đẹp trên điện thoại thông minh để làn da trông đều màu và rạng rỡ hơn.)

5. A

A. wireless (adj): không dây

B. cordless (adj): không dùng phích cắm (với nguồn năng lượng)

C. radio (n): đài radio

D. remote (adj): xa

My new printer has wireless capability, so I don’t need to connect it to my computer with a cable.

(Máy in mới của tôi có khả năng kết nối không dây nên tôi không cần phải kết nối nó với máy tính bằng dây cáp.)

Advertisements (Quảng cáo)