Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 4 Vocabulary & Grammar – SBT Tiếng Anh 9 Global Success...

Bài 4 Vocabulary & Grammar - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức): Do we have to buy _____ tickets to visit those ancient castles? (ENTER)...

Giải và trình bày phương pháp giải Bài 4 - B. Vocabulary & Grammar - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

4. Use the word in brackets in the correct form to complete each sentence.

(Sử dụng từ trong ngoặc ở dạng đúng để hoàn thành mỗi câu.)

1. The trip to Angkor Wat was our first self-guided _____. (TOURISM)

2. One thing I enjoy so much when I go on holiday is watching local _____ shows. (CULTURE)

3. I’m looking for a travel agency which offers good _____ holidays for elderly people. (PACK)

4. Bali, which is in Indonesia, is a popular tourist destination for its natural _____. (BEAUTIFUL)

5. Do we have to buy _____ tickets to visit those ancient castles? (ENTER)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. tour

2. cultural

3. package

4. beauty

5. entrance

1. tour

Cụm danh từ: “our first self-guided _____” => vị trí trống cần danh từ

tourism (n): du lịch

=> tour (n): chuyến du lịch

The trip to Angkor Wat was our first self-guided tour.

(Chuyến đi đến Angkor Wat là chuyến tham quan tự hướng dẫn đầu tiên của chúng tôi.)

2. cultural

Cụm danh từ: “local _____ shows” => vị trí trống cần tính từ

Advertisements (Quảng cáo)

culture (n): văn hoá

=> cultural (adj): thuộc về văn hoá

One thing I enjoy so much when I go on holiday is watching local cultural shows.

(Một điều tôi rất thích khi đi nghỉ là xem các chương trình văn hóa địa phương.)

3. package

Cụm danh từ: “good _____ holidays” => vị trí trống cần danh từ

pack (n): bó, gói

=> package (n): bưu kiện => cụm cố định: package holiday: chuyến đi trọn gói

I’m looking for a travel agency which offers good package holidays for elderly people.

(Tôi đang tìm một công ty du lịch cung cấp các kỳ nghỉ trọn gói tốt cho người cao tuổi.)

4. beauty

Cụm danh từ: “its natural _____” => vị trí trống cần danh từ

beautiful (adj): đẹp

=> beauty (n): vẻ đẹp

Bali, which is in Indonesia, is a popular tourist destination for its natural beauty.

(Bali, ở Indonesia, là một địa điểm du lịch nổi tiếng vì vẻ đẹp tự nhiên.)

5. entrance

Cụm danh từ: “_____ tickets” => vị trí trống cần danh từ

enter (v): vào

=> entrance (n): cổng vào

Do we have to buy entrance tickets to visit those ancient castles?

(Chúng ta có phải mua vé vào cổng để tham quan những lâu đài cổ đó không?)