Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 5 Vocabulary & Grammar – SBT Tiếng Anh 9 Global Success...

Bài 5 Vocabulary & Grammar - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức): Could you recommend me a local tour guide _____ has good knowledge about the places?...

Vận dụng kiến thức giải Bài 5 - B. Vocabulary & Grammar - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

5. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. Big Ben, _____ is the most photographed place in London, is a cultural landmark.

A. which

B. who

C. whose

D. it

2. The postcard of Niagara Falls is from my sister, _____ is now on her vacation in Canada.

A. which

B. who

C. whose

D. she

3. Most countries in Southeast Asia have floating markets, _____ attract western visitors.

A. they

B. who

C. whose

D. which

4. Could you recommend me a local tour guide _____ has good knowledge about the places?

A. which

B. who

C. he

D. whose

5. We plan to visit Paris, _____ Eiffel Tower is world-famous.

A. which

B. its

C. whose

D. who

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A

2. B

3. D

4. B

5. C

1. A

A. which + V: cái mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

B. who + V: người mà (thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

Advertisements (Quảng cáo)

C. whose + N + V: của … (thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

D. it: nó => đại từ nhân xưng

Danh từ “Big Ben” – tháp Big Ben => chỉ vật => cần dùng đại từ quan hệ “which”

Big Ben, which is the most photographed place in London, is a cultural landmark.

(Big Ben, nơi được chụp ảnh nhiều nhất ở London, là một địa danh văn hóa.)

2. B

A. which + V: cái mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

B. who + V: người mà (thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

C. whose + N + V: của … (thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

D. she: cô ấy => đại từ nhân xưng

Danh từ “my sister” – chị gái tôi => chỉ người => cần dùng đại từ quan hệ “who”

The postcard of Niagara Falls is from my sister, who is now on her vacation in Canada.

(Tấm bưu thiếp về Thác Niagara là từ chị gái tôi, người mà hiện đang đi nghỉ ở Canada.)

3. D

A. they: họ => đại từ nhân xưng

B. who + V: người mà (thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

C. whose + N + V: của … (thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

D. which + V: cái mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

Danh từ “floating markets” – chợ nổi => chỉ vật => cần dùng đại từ quan hệ “which”

Most countries in Southeast Asia have floating markets, which attract western visitors.

(Hầu hết các nước ở Đông Nam Á đều có chợ nổi, nơi thu hút du khách phương Tây.)

4. B

A. which + V: cái mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

B. who + V: người mà (thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

C. he: anh ấy => đại từ nhân xưng

D. whose + N + V: của … (thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

Danh từ “a local tour guide” – một hướng dẫn viên du lịch địa phương => chỉ người => cần dùng đại từ quan hệ “who”

Could you recommend me a local tour guide who has good knowledge about the places?

(Bạn có thể giới thiệu cho tôi một hướng dẫn viên du lịch địa phương có kiến thức tốt về các địa điểm này không?)

5. C

A. which + V: cái mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

B. its: của nó => tính từ sở hữu

C. whose + N + V: của … (thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

D. who + V: người mà (thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

Dùng đại từ quan hệ “whose” thay thế cho tính từ sở hữu “its”

We plan to visit Paris, whose Eiffel Tower is world-famous.

(Chúng tôi dự định đến thăm Paris, tháp Eiffel của nơi đó nổi tiếng thế giới.)