Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 6 Vocabulary & Grammar – SBT Tiếng Anh 9 Global Success...

Bài 6 Vocabulary & Grammar - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức): Find eight mistakes in the text below and correct them. (Tìm tám lỗi sai trong văn bản dưới đây và sửa chúng....

Giải chi tiết Bài 6 - B. Vocabulary & Grammar - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

6. Find eight mistakes in the text below and correct them.

(Tìm tám lỗi sai trong văn bản dưới đây và sửa chúng.)

These days, many parents have difficulty giving career advice to their children so what they experienced in the past was not the same as now. Changes in the job market are such frequent that it is not easy to predict the job market. Although machines are taking over many jobs, several parents are not confident about suggesting to their children which job to do. Besides, parents whose have straightforward career paths may not be able to persuade their children to stay in a job for life as they did. Since new jobs don’t always help young people earn much money, they still try them though they are interested in trying new things. However, choosing a career is so an important decision that young people need a lot of advice. Though, parents should keep an inquiring mind about the current job situation to help them with this.

Answer - Lời giải/Đáp án

1.

Cấu trúc: S + V + so + S + V: … vì vậy … (chỉ kết quả)

S + V + because + S + V: … vì … (chỉ nguyên nhân)

Sửa: “so” => “because”

These days, many parents have difficulty giving career advice to their children because what they experienced in the past was not the same as now.

(Ngày nay, nhiều bậc phụ huynh gặp khó khăn trong việc tư vấn nghề nghiệp cho con cái vì những gì họ trải qua trong quá khứ không giống như bây giờ.)

2.

Cấu trúc: S + V + such + cụm danh từ + that + S + V: thật là làm sao đến nỗi

S + V + so + adj/ adv + that + S + V: quá làm sao đến nỗi

Sửa: “such” => “so”

Changes in the job market are so frequent that it is not easy to predict the job market.

(Thị trường việc làm thay đổi thường xuyên đến mức không dễ để dự đoán thị trường việc làm.)

3.

Cấu trúc: Although + S + V, S + V: Mặc dù …

Because + S + V, S + V: Bởi vì … (chỉ nguyên nhân)

Sửa: “Although” => “Because”

Because machines are taking over many jobs, several parents are not confident about suggesting to their children which job to do.

(Vì máy móc đang thay thế nhiều công việc nên một số bậc phụ huynh không tự tin gợi ý cho con mình nên làm công việc nào.)

4.

whose + N + V: của … (thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

who + V: người mà (thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

Sửa: “whose” => “who”

Besides, parents who have straightforward career paths may not be able to persuade their children to stay in a job for life as they did.

(Bên cạnh đó, những bậc phụ huynh có con đường sự nghiệp rõ ràng có thể không thuyết phục được con mình gắn bó với một công việc suốt đời như họ đã từng.)

Advertisements (Quảng cáo)

5.

Cấu trúc: Since + S + V, S + V: Bởi vì … (chỉ nguyên nhân)

Although + S + V, S + V: Mặc dù …

Sửa: “Since” => “Although”

Although new jobs don’t always help young people earn much money, they still try them …

(Mặc dù công việc mới không phải lúc nào cũng giúp người trẻ kiếm được nhiều tiền, nhưng họ vẫn thử …)

6.

Cấu trúc: S + V + though + S + V, S + V: mặc dù …

S + V + because + S + V: bởi vì … (chỉ nguyên nhân)

Sửa: “though” => “because”

Although new jobs don’t always help young people earn much money, they still try them because they are interested in trying new things.

(Mặc dù công việc mới không phải lúc nào cũng giúp người trẻ kiếm được nhiều tiền, nhưng họ vẫn thử vì họ thích thử những điều mới mẻ.)

7.

Cấu trúc: S + V + so + adj/ adv + that + S + V: quá làm sao đến nỗi

S + V + such + cụm danh từ + that + S + V: thật là làm sao đến nỗi

Sửa: “so” => “such”

However, choosing a career is such an important decision that young people need a lot of advice.

(Tuy nhiên, việc lựa chọn nghề nghiệp là một quyết định quan trọng đến mức người trẻ cần rất nhiều lời khuyên.)

8.

Cấu trúc: Though + S + V, S + V: Mặc dù …

Therefore, S + V: Do đó …

Sửa: “Though” => “Therefore”

Therefore, parents should keep an inquiring mind about the current job situation to help them with this.

(Do đó, cha mẹ nên luôn tìm hiểu về tình hình công việc hiện tại để giúp họ trong việc này.)

Đoạn văn hoàn chỉnh:

These days, many parents have difficulty giving career advice to their children because what they experienced in the past was not the same as now. Changes in the job market are so frequent that it is not easy to predict the job market. Because machines are taking over many jobs, several parents are not confident about suggesting to their children which job to do. Besides, parents who have straightforward career paths may not be able to persuade their children to stay in a job for life as they did. Although new jobs don’t always help young people earn much money, they still try them because they are interested in trying new things. However, choosing a career is such an important decision that young people need a lot of advice. Therefore, parents should keep an inquiring mind about the current job situation to help them with this.

Tạm dịch đoạn văn:

Ngày nay, nhiều bậc phụ huynh gặp khó khăn trong việc tư vấn nghề nghiệp cho con cái vì những gì họ trải qua trong quá khứ không giống như bây giờ. Thị trường việc làm thay đổi thường xuyên đến mức không dễ để dự đoán thị trường việc làm. Vì máy móc đang thay thế nhiều công việc nên một số bậc phụ huynh không tự tin gợi ý cho con mình nên làm công việc nào. Bên cạnh đó, những bậc phụ huynh có con đường sự nghiệp rõ ràng có thể không thuyết phục được con mình gắn bó với một công việc suốt đời như họ đã từng. Mặc dù công việc mới không phải lúc nào cũng giúp người trẻ kiếm được nhiều tiền, nhưng họ vẫn thử vì họ thích thử những điều mới mẻ. Tuy nhiên, việc lựa chọn nghề nghiệp là một quyết định quan trọng đến mức người trẻ cần rất nhiều lời khuyên. Do đó, cha mẹ nên luôn tìm hiểu về tình hình công việc hiện tại để giúp họ trong việc này.

Advertisements (Quảng cáo)