Câu hỏi/bài tập:
a. Listen to the conversation between Jenny and her school principal. How does the principal help Jenny?
(Hãy lắng nghe cuộc trò chuyện giữa Jenny và hiệu trưởng trường cô ấy. Hiệu trưởng giúp Jenny như thế nào?)
1. He buys her a new bicycle.
(Anh ấy mua cho cô một chiếc xe đạp mới.)
2. He lets her use his daughter’s bicycle.
(Anh ấy cho cô sử dụng xe đạp của con gái mình.)
Mr. Lee: Good morning, Jenny.
(Chào buổi sáng, Jenny.)
Jenny: Good morning, Mr. Lee. I’m sorry I’m late. I had to run to school.
(Chào buổi sáng, thầy Lee. Em xin lỗi vì đã đến muộn. Em phải chạy đến trường.)
Mr. Lee: You don’t look well. Do you need any help?
(Trông em không khỏe lắm. Em có cần giúp gì không?)
Jenny: I’m fine, thank you. My mom’s car broke down.
(Em ổn, cảm ơn thầy. Xe của mẹ em bị hỏng.)
Mr. Lee: I’m sorry to hear that, but please be on time.
(Thầy rất tiếc khi nghe điều đó, nhưng em hãy đến đúng giờ nhé.)
Jenny: Yes, Mr. Lee.
(Vâng, thầy Lee.)
Mr. Lee: You should think about cycling to school. It’s good for you and you might get to school faster.
Advertisements (Quảng cáo)
(Em nên cân nhắc đến việc đạp xe đến trường. Điều đó tốt cho em và em có thể đến trường nhanh hơn.)
Jenny: That’s a great idea, however it’s quite dangerous to cycle on the city road.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời, tuy nhiên đạp xe trên đường thành phố khá nguy hiểm.)
Mr. Lee: Well, the government is just about to implement new bike lanes around the city. They will open on Monday.
(Chà, chính phủ sắp triển khai các làn đường dành cho xe đạp mới quanh thành phố. Chúng sẽ mở cửa vào thứ Hai.)
Jenny: Oh really? That’s great. But there’s another problem. I don’t have a bicycle. I’ll need to save money to buy one.
(Thật sao ạ? Tuyệt quá. Nhưng còn một vấn đề nữa. Em không có xe đạp. Em sẽ phải tiết kiệm tiền để mua một chiếc.)
Mr. Lee: Actually, I have an extra bicycle at home because my daughter went to university. Would you like to use hers until you can buy one?
(Thực ra, thầy có một chiếc xe đạp dự phòng ở nhà vì con gái thầy đã đi học đại học. Em có muốn dùng xe đạp của con bé cho đến khi mua được xe không?)
Jenny: Yes, please. Thank you.
(Vâng ạ. Cảm ơn thầy.)
Mr. Lee: No problem, I’ll bring it to school tomorrow, then you can cycle to school on Monday.
(Không vấn đề gì, ngày mai thầy sẽ mang nó đến trường, sau đó em có thể đạp xe đến trường vào thứ Hai.)
Jenny: Thanks. Have a great day, Mr. Lee.
(Cảm ơn. Chúc thầy Lee một ngày tốt lành.)
Mr. Lee: Now off to class please.
(Bây giờ thì em vào lớp đi)
2. He lets her use his daughter’s bicycle.
(Anh ấy cho cô sử dụng xe đạp của con gái mình.)