Câu hỏi/bài tập:
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Jenny had toto school.
2. Jenny was late for school because her mom’s car .
3. Mr. Lee says Jenny should think about .
4. The government is going to implement new bike .
5. Jenny can start cycling to school on .
1. Jenny had to run to school.
(Jenny phải chạy đến trường.)
Thông tin: Jenny: Good morning, Mr. Lee. I’m sorry I’m late. I had to run to school.
(Chào buổi sáng, thầy Lee. Em xin lỗi vì đã đến muộn. Em phải chạy đến trường.)
2. Jenny was late for school because her mom’s car broke down.
(Jenny đến muộn vì xe của mẹ cô ấy bị hỏng.)
Advertisements (Quảng cáo)
Thông tin: Jenny: I’m fine, thank you. My mom’s car broke down.
(Em ổn, cảm ơn thầy. Xe của mẹ em bị hỏng.)
3. Mr. Lee says Jenny should think about cycling.
(Thầy Lee nói rằng Jenny nên cân nhắc đạp xe.)
Thông tin: Mr. Lee: You should think about cycling to school. It’s good for you and you might get to school faster.
(Em nên cân nhắc đến việc đạp xe đến trường. Điều đó tốt cho em và em có thể đến trường nhanh hơn.)
4. The government is going to implement new bike lanes.
(Chính phủ sắp triển khai các làn đường dành cho xe đạp.)
Thông tin: Mr. Lee: Well, the government is just about to implement new bike lanes around the city. They will open on Monday.
(Chà, chính phủ sắp triển khai các làn đường dành cho xe đạp mới quanh thành phố. Chúng sẽ mở cửa vào thứ Hai.)
5. Jenny can start cycling to school on Monday.
(Jenny có thể bắt đầu đạp xe đến trường vào thứ Hai.)
Thông tin: Mr. Lee: No problem, I’ll bring it to school tomorrow, then you can cycle to school on Monday.
(Không vấn đề gì, ngày mai thầy sẽ mang nó đến trường, sau đó em có thể đạp xe đến trường vào thứ Hai.)