Câu hỏi trang 13 Khởi động (KĐ)
Nguồn thực phẩm hiện nay rất đa dạng (Hình 2.1), làm thế nào để lựa chọn thực phẩm và giữ nguyên hàm lượng chất dinh dưỡng có trong thực phẩm với mục tiêu xây dựng chế độ ăn hợp lí, tốt cho sức khỏe?
Quan sát hình ảnh và vận dụng kiến thức thực tế để trả lời câu hỏi.
- Chọn thực phẩm tươi: Ưu tiên chọn các loại thực phẩm tươi mới, như rau củ, hoa quả, thịt gia cầm, cá, hạt và hạt giống. Thực phẩm tươi thường chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn so với thực phẩm đã được chế biến hoặc đóng hộp.
- Ưu tiên thực phẩm không chứa chất bảo quản và phẩm màu: Tránh thực phẩm chứa chất bảo quản và phẩm màu, vì chúng có thể giảm lượng chất dinh dưỡng tự nhiên trong thực phẩm và có thể gây hại cho sức khỏe.
- Đọc nhãn sản phẩm: Đọc nhãn sản phẩm để tìm hiểu thành phần và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Ưu tiên chọn các thực phẩm có ít chất bão hòa, đường và natri, và chứa nhiều protein, chất xơ, vitamin và khoáng chất.
- Chế biến thực phẩm một cách nhẹ nhàng: Khi chế biến thực phẩm, hãy ưu tiên sử dụng các phương pháp nấu, hấp, nướng hoặc chiên ít dầu để giữ nguyên hàm lượng chất dinh dưỡng của thực phẩm. Tránh sử dụng phương pháp chế biến quá nhiệt độ cao có thể làm mất mát chất dinh dưỡng.
- Tìm kiếm các nguồn thực phẩm hữu cơ: Nguồn thực phẩm hữu cơ thường có chứa ít hoặc không có hóa chất độc hại, và thường giàu chất dinh dưỡng hơn so với các loại thực phẩm không hữu cơ.
Câu hỏi trang 13 Khám phá (KP)
Kể tên một số loại thực phẩm mà em biết. Theo em, có những nhóm thực phẩm nào? Hãy phân chia các thực phẩm vừa kể tên vào từng nhóm thực phẩm đó.
Vận dụng kiến thức thực tế để trả lời câu hỏi.
Dưới đây là một số loại thực phẩm và phân chia chúng vào các nhóm thực phẩm chính:
1. Rau củ:
- Cải bắp
- Cà chua
- Cà rốt
- Rau muống
- Bí đỏ
2. Hoa quả:
- Táo
- Cam
- Dâu
- Chuối
- Nho
3. Đậu và sản phẩm từ đậu:
- Đậu nành
- Đậu phụ
- Sữa đậu nành
4. Thực phẩm từ lúa mạch:
- Gạo
- Bánh mì
- Mì
5. Thịt và sản phẩm từ thịt:
- Thịt gà
- Thịt bò
- Cá hồi
- Trứng
6. Sữa và sản phẩm từ sữa:
- Sữa tươi
- Sữa chua
- Phô mai
- Bơ
7. Hạt và hạt giống:
- Hạt hướng dương
- Hạt bí
- Hạt bắp
- Hạt chia
8. Ngũ cốc:
- Ngũ cốc sáng
- Bánh ngũ cốc
- Ngũ cốc nguyên hạt
9. Dầu và chất béo:
- Dầu ô liu
- Dầu hạt hướng dương
- Dầu hạt lúa mạch
- Dầu đậu nành
Câu hỏi trang 13 Khám phá (KP)
Kết hợp với nội dung đã học và hiểu biết cá nhân, hãy phân biệt gạo nếp, gạo tẻ và nêu cách lựa chọn gạo ngon.
Vận dụng kiến thức trong SGK để trả lời câu hỏi.
- Gạo nếp có hình dáng tròn, ngắn có màu trắng đục như sữa. Khi nấu chín gạo nở ít, dẻo nhiều có hương thơm và vị ngọt dịu.
- Gạo tẻ hạt dài và nhỏ hơn, màu trắng đục hơi trong. Gạo tẻ cho độ nở hạt cao, cần dùng nhiều nước hơn khi nấu, độ dẻo kém hơn gạo nếp nên khi chín ít kết dính, các hạt rời rạc tơi xốp hơn so với gạo nếp, dễ ăn hơn.
- Khi lựa gạo, nên lựa chọn loại gạo có hạt tròn, đều và bóng, không bị nát, gãy hoặc không có hạt khác màu. Khi mua có thể cho một vài hạt gạo vào miệng và nhai, nếu thấy gạo có vị ngọt nhẹ, thơm là gạo ngon và chất lượng. Không nên chọn loại gạo có màu quá trắng hay bị bạc bụng, có mùi lạ
Câu hỏi trang 14 KN
Đọc nội dung mục I.1 kết hợp với hiểu biết từ thực tiễn, hãy kể tên một số loại thực phẩm giàu tinh bột, chất xơ và nêu cách lựa chọn thực phẩm đó.
Đọc thông tin trong SGK, nghiên cứu mục I.1 kết hợp kiến thức đã biết để trả lời câu hỏi.
- Một số loại thực phẩm giàu tinh bột, chất xơ:
+ Ngũ cốc nguyên hạt: Gạo lứt, lúa mạch, yến mạch nguyên hạt.
+ Các loại hạt: Hạt hướng dương, hạt bí, hạt chia, hạt bắp.
+ Rau củ giàu chất xơ: Cà rốt, cải bắp, cà chua, bí đỏ, cải xoong.
+ Quả: Táo, lê, dâu, cam, nho.
- Khi lựa chọn thực phẩm giàu tinh bột và chất xơ, bạn nên ưu tiên các loại thực phẩm tươi mới, không có chất bảo quản và đường tinh luyện. Đảm bảo rằng bạn chọn các loại thực phẩm lành mạnh và không chứa các thành phần phụ gia.
Câu hỏi trang 14 Khám phá (KP)
Đọc nội dung mục I.2, kết hợp với hiểu biết thực tế, hãy kể tên một số loại thực phẩm giàu chất đạm và nêu cách lựa chọn loại thực phẩm giàu đạm tươi ngon.
Đọc thông tin trong SGK, nghiên cứu mục I.2 kết hợp kiến thức đã biết để trả lời câu hỏi.
- Thịt gia cầm: Gà, vịt, chim cút.
Cách lựa chọn: Chọn thịt tươi mới, có màu hồng đồng đều, không có mùi khác thường và không có dấu hiệu của sự ô nhiễm.
- Thịt đỏ: Bò, lợn, cừu.
Cách lựa chọn: Chọn các lát thịt có mỡ màu đỏ tươi, không có vùng đen hoặc nâu, và không có mùi khác thường.
- Cá và hải sản: Cá hồi, cá hú, tôm, sò điệp.
Cách lựa chọn: Chọn cá và hải sản tươi mới, có mùi hải sản tự nhiên, không có mùi tanh hoặc khó chịu.
- Đậu và sản phẩm từ đậu: Đậu nành, đậu phụ, sữa đậu nành.
Cách lựa chọn: Chọn sản phẩm từ đậu có xuất xứ rõ ràng, không có chất bảo quản và phẩm màu.
- Sản phẩm từ sữa: Sữa tươi, sữa chua, phô mai, yogurt.
Cách lựa chọn: Chọn các sản phẩm sữa tươi, không có chất bảo quản và đường tinh luyện.
Câu hỏi trang 14 Khám phá (KP)
Kết hợp nội dung đã học và hiểu biết cá nhân, hãy phân biệt các loại thịt lợn trong Hình 2.2 dưới đây và nêu cách lựa chọn thịt lợn tươi ngon.
Quan sát hình ảnh và vận dụng kiến thức trong SGK để trả lời câu hỏi.
a) Thịt nạc vai
b) Thịt ba chỉ
c) Thịt nạc mông
d) Thịt nạc thăn
Cách lựa chọn thịt lợn tươi ngon:
- Kiểm tra màu sắc: Thịt lợn tươi thường có màu hồng đỏ đồng đều. Tránh các miếng thịt có màu xám hoặc nâu, có thể là dấu hiệu của thịt đã bị oxy hóa hoặc đã qua thời gian lưu trữ lâu.
- Kiểm tra mùi: Thịt lợn tươi nên có mùi tươi ngon, không có mùi khác thường hoặc mùi tanh. Nếu có mùi khó chịu hoặc mùi lạ, nên tránh tiêu dùng.
- Kiểm tra độ đàn hồi: Nếu bạn nhẹ nhàng nhấn vào thịt, thịt lợn tươi sẽ phản hồi bằng cách trở lại hình dạng ban đầu mà không giữ lại dấu vết.
Câu hỏi trang 15 Khám phá (KP)
Hãy kể tên và trình bày cách lựa chọn một số loại thực phẩm giàu vitamin mà em và gia đình em hay sử dụng.
Vận dụng kiến thức đã học và kiến thức thực tế để trả lời câu hỏi.
- Rau xanh tươi: Rau cải xanh, cải bắp, rau bina, rau cải xoong.
Cách lựa chọn: Chọn rau cải có màu sắc tươi sáng, lá mịn màng, không có dấu hiệu của sự ô nhiễm hoặc sâu bệnh.
- Quả và rau củ chứa vitamin C: Cam, chanh, dâu, bưởi, cà chua, ớt.
Cách lựa chọn: Chọn quả và rau củ tươi mới, không bị thâm hoặc hỏng, và tránh các loại quả có vết đục hoặc mốc.
- Thực phẩm giàu vitamin D: Cá hồi, trứng, sữa bổ sung vitamin D.
Cách lựa chọn: Chọn các sản phẩm sữa và trứng tươi mới, không bị hỏng, và tránh các sản phẩm có thêm chất bảo quản.
- Sản phẩm từ sữa và sữa chua: Sữa tươi, sữa chua, sữa béo, sữa đậu nành.
Cách lựa chọn: Chọn các sản phẩm sữa và sữa chua không có chất bảo quản và đường tinh luyện.
Advertisements (Quảng cáo)
Câu hỏi trang 17 KN
Căn cứ vào thực đơn trong ngày của gia đình em, hãy trình bày cách lựa chọn các thực phẩm đó. Đánh giá dựa trên các tiêu chí ở Bảng 2.1
Quan sát hình ảnh và vận dụng kiến thức trong SGK để trả lời câu hỏi.
Em hãy quan sát một số bữa ăn tiêu biểu của gia đình và đánh giá thực phẩm dựa trên các tiêu chí sau và đánh giá trên thang điểm:
- Độ đa dạng
- Loại thực phẩm
- Chất lượng thực phẩm
- Số lượng sản phẩm
Câu hỏi trang 17 Khám phá (KP)
Hãy trình bày một số phương pháp bảo quản thực phẩm đang áp dụng tại gia đình em.
Vận dụng kiến thức thực tế của bản thân để trả lời câu hỏi.
- Bảo quản trong tủ lạnh.
- Đóng gói kín trong hộp chứa thực phẩm hoặc túi ni lông.
- Đông lạnh.
- Sấy khô.
- Lên men.
Câu hỏi trang 18 Khám phá (KP)
Tại sao thực phẩm bảo quản đông lạnh lại có thời gian bảo quản dài hơn so với làm lạnh? Hãy kể tên các loại thực phẩm thường được bảo quản, đặc trưng cho hai phương pháp trên
Vận dụng kiến thức trong SGK để trả lời câu hỏi.
Thực phẩm bảo quản đông lạnh thường có thời gian bảo quản dài hơn so với làm lạnh vì ở nhiệt độ đông lạnh (dưới 0 độ C), sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật khác bị ngừng lại hoàn toàn hoặc giảm đáng kể. Điều này làm giảm sự hỏng hóc và mất chất lượng của thực phẩm.
Dưới đây là một số loại thực phẩm thường được bảo quản và đặc trưng cho hai phương pháp bảo quản:
1. Bảo quản đông lạnh:
- Thịt và sản phẩm từ thịt (thịt bò, thịt gia cầm, cá...)
- Hải sản (cá, tôm, sò...)
- Rau củ (cà rốt, khoai tây, bắp cải...)
- Thực phẩm đóng gói (thực phẩm đóng hộp, bánh mì, pizza...)
2. Bảo quản làm lạnh:
- Trái cây và rau quả (táo, lê, dưa hấu, cà chua...)
- Sữa và sản phẩm từ sữa (sữa tươi, sữa chua, sữa đặc...)
- Thực phẩm tươi (rau xanh, hoa quả tươi, thực phẩm làm từ trứng...)
Câu hỏi trang 18 Khám phá (KP)
Dựa vào nội dung mục II.1b, hãy cho biết tên gọi của các phương pháp làm khô thực phẩm trong hình Hình 2.9.
Quan sát hình ảnh và vận dụng kiến thức trong SGK để trả lời câu hỏi.
a) Phơi khô
b) Treo gió
c) Hun khói
d) Sấy khô
Câu hỏi trang 19 Khám phá (KP)
Tại sao thực phẩm ngâm đường cần được bảo quản trong chai, lọ, hũ,... kín, tránh tiếp xúc với không khí?
Vận dụng kiến thức trong SGK để trả lời câu hỏi.
Thực phẩm ngâm đường cần được bảo quản trong chai, lọ, hũ kín để tránh tiếp xúc với không khí để:
- Ngăn chặn vi khuẩn và vi sinh vật khác: Không khí chứa nhiều vi khuẩn và vi sinh vật có thể gây hỏng hóc thực phẩm. Bảo quản thực phẩm trong chai, lọ kín giúp ngăn chặn sự tiếp xúc của các vi sinh vật này và giữ thực phẩm tươi ngon hơn.
- Ngăn oxy hóa: Tiếp xúc với không khí có thể gây oxy hóa cho thực phẩm, làm thay đổi màu sắc, hương vị và chất lượng của nó. Đóng kín chai, lọ giúp ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và giữ cho thực phẩm được bảo quản tốt hơn.
Câu hỏi trang 21 Khám phá (KP)
Hãy kể tên một số lưu ý để bảo quản chất dinh dưỡng có trong thực phẩm trước khi chế biến tại gia đình em.
Vận dụng kiến thức đã học và kiến thức thực tế để trả lời câu hỏi.
- Thịt, cá: không ngâm rửa thịt, cá sau khi cắt, thái vì dễ làm mắt các khoáng chất có trong thịt, cá (Hình 2.13). Bảo quản cẩn thận sau khi giết mổ.
- Thực phẩm tươi sống: có thể bảo quản lạnh trong thời gian ngắn và đông lạnh khi chưa cần sử dụng ngay.
- Rau, củ, quả, hạt tươi:
+ Rửa rau thật sạch, chỉ nên cắt, thái sau khi rửa, không để rau khô héo.
+ Rau, củ, quả ăn sống nên gọt vỏ trước khi ăn.
+ Nên sơ chế sạch sẽ và bảo quản lạnh trong thời gian ngắn.
- Đậu, hạt khô, gạo:
+ Đậu, hạt khô: nên để trong hộp, lọ kín,... bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ.
+ Gạo: không vo, rửa quá kỹ vì sẽ dễ mất vitamin B1.
Câu hỏi trang 21 Khám phá (KP)
Hãy kể tên một số cách bảo quản chất dinh dưỡng có trong thực phẩm trong khi chế biến tại gia đình em.
Vận dụng kiến thức trong SGK để trả lời câu hỏi.
+ Cho thực phẩm vào luộc hay nấu khi nước đã sôi.
+ Đun nấu ở nhiệt độ thích hợp với từng loại thực phẩm.
+ Khi nấu hạn chế khuấy, đảo nhiều.
+ Hạn chế hâm nóng lại thức ăn nhiều lần sau bảo quản.
Câu hỏi trang 22 KN
Dựa vào kiến thức của mục II, kết hợp với các thực phẩm trong thực đơn của gia đình em, hãy hoàn thành nội dung theo mẫu Bảng 2.2 với các biện pháp bảo quản chất dinh dưỡng trong thực phẩm trước khi chế biến.
Đọc thông tin trong SGK, nghiên cứu mục II kết hợp kiến thức đã biết để trả lời câu hỏi.
Loại thực phẩm |
Biện pháp bảo quản chất dinh dưỡng |
Rau củ, trái cây tươi |
- Bảo quản trong tủ lạnh để giữ cho chất dinh dưỡng không bị mất đi. - Sử dụng túi chống hơi nước hoặc bao bì kín để ngăn chặn sự mất nước và oxy hóa. |
Thịt và cá tươi |
Bảo quản ở nhiệt độ thấp để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Bảo quản trong tủ lạnh hoặc túi hút chân không là cách hiệu quả để giữ cho chất dinh dưỡng không bị mất đi. |
Sữa và sản phẩm từ sữa |
- Bảo quản lạnh. - Sử dụng chai hoặc hũ đậy kín để giữ cho sữa không bị oxy hóa và mất chất dinh dưỡng. |
Câu hỏi trang 22 Luyện tập (LT)
1. Trình bày các cách bảo quản chất dinh dưỡng trong thực phẩm thường áp dụng tại gia đình em.
2. Hãy kể tên một số thực phẩm được bảo quản bằng phương pháp làm khô mà em biết.
Vận dụng kiến thức đã học và kiến thức thực tế để trả lời câu hỏi.
1.
- Bảo quản trong tủ lạnh.
- Đóng gói kín trong hộp chứa thực phẩm hoặc túi ni lông.
- Đông lạnh.
- Sấy khô.
- Lên men.
2. Một số thực phẩm được bảo quản bằng phương pháp làm khô: trái cây sấy, hồng treo gió, hạt sấy/phơi khô,...
Câu hỏi trang 22 Vận dụng (VD)
Từ nội dung kiến thức đã học, kết hợp với thực tế tại địa phương, hãy nêu cách lựa chọn thực phẩm và phân tích các biện pháp bảo quản chất dinh dưỡng có trong thực phẩm ở gia đình em.
Tìm hiểu và vận dụng kiến thức thực tế của bản thân để trả lời câu hỏi.
Các biện pháp bảo quản chất dinh dưỡng trong gia đình:
- Bảo quản trong tủ lạnh: Đảm bảo thực phẩm tươi được bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ thích hợp để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và giữ nguyên hàm lượng chất dinh dưỡng.
- Sử dụng bao bì kín: Đóng gói thực phẩm trong túi chống hơi nước hoặc hũ đậy kín để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và oxy hóa, giữ cho chất dinh dưỡng không bị mất đi.
- Bảo quản thực phẩm khô: Nếu sử dụng thực phẩm khô như hạt và quả khô, chọn những sản phẩm có màu sắc tươi sáng và hương vị tốt. Bảo quản chúng trong hũ đậy kín hoặc túi chống hơi nước để giữ cho chất dinh dưỡng không bị mất đi và ngăn chặn sự oxy hóa.
Câu hỏi trang 22 KN
Kỹ sư công nghệ thực phẩm là tên gọi dành cho những người làm công tác theo dõi, kiểm tra quá trình sản xuất thực phẩm, chất lượng sản phẩm và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Kỹ sư công nghệ thực phẩm có thể làm việc tại các công ty thực phẩm, viện nghiên cứu về thực phẩm, các trường đại học, cơ quan có chuyên ngành liên quan đến thực phẩm. Em nhận thấy bản thân mình có phù hợp với ngành nghề này không? Tại sao?
Tìm hiểu và vận dụng kiến thức thực tế kết hợp liên hệ bản thân để trả lời câu hỏi.
Để đánh giá sự phù hợp với ngành kỹ sư công nghệ thực phẩm, em cần xem xét khả năng và sở thích của bản thân trong các lĩnh vực như kiểm tra chất lượng thực phẩm, hiểu biết về quy trình sản xuất, và mong muốn góp phần vào việc cải thiện chất lượng và an toàn thực phẩm. Nếu em có hứng thú và kiến thức về ngành công nghệ thực phẩm cũng như mong muốn đảm bảo sức khỏe cộng đồng thông qua việc cung cấp thực phẩm an toàn và chất lượng, thì ngành nghề này có thể phù hợp với em.