UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
[ HỌC NGOẠI NGỮ ]
- learn by heart / /lɜːn - baɪ - /hɑːt/: học thuộc lòng
- as + adj / adv + as possible /ˈpɒsəbl/ : càng … càng tốt
Ex: You come as soon as possible.
- quite /kwaɪt/ (adv) = very, completely:rất
- examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v): tra hỏi, xem xét
+ examiner (n): giám khảo
+ examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ (n): kỳ thi
- go on : tiếp tục
- aspect /ˈæspekt/(n): khía cạnh
- in the end = finally, at last : cuối cùng
- exactly /ɪɡˈzæktli/ (adv): chính xác
- passage (n)/ˈpæsɪdʒ/ : đoạn văn
- attend /əˈtend/ (v): theo học, tham dự
+ attendance /əˈtendəns/ (n) sự tham dự
+ attendant /əˈtendənt/ (n) người tham dự
- course /kɔːs/ (n): khóa học
Advertisements (Quảng cáo)
- written examination /ˈrɪtn/: kỳ thi viết
- oral examination /ˈɔːrəl/: kỳ thi nói
- candidate /ˈkændɪdət/ hoặc /ˈkændɪdeɪt/ (n): thí sinh, ứng cử viên
- award /əˈwɔːd/ (v, n): thưởng, phần thưởng
- scholarship/ˈskɒləʃɪp/ (n) : học bổng
- dormitory /ˈdɔːmətri/ (n): ký túc xá
- campus /ˈkæmpəs/ (n) : khuôn viên trường
- reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n) : danh tiếng
- experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n, v): kinh nghiệm, trải qua
- culture /ˈkʌltʃə(r)/ (n): văn hóa
+ cultural /ˈkʌltʃərəl/ (a): thuộc về văn hóa
- close to: gần
- scenery /ˈsiːnəri/ (n) : phong cảnh, cảnh vật
- nation /ˈneɪʃn/ (n) : quốc gia, đất nước
+ national /ˈnæʃnəl/ (a): thuộc về quốc gia
+ national bank ngân hàng nhà nước