Trang chủ Bài học Cách dùng be have do

Cách dùng be have do

Hướng dẫn giải, trả lời 13 câu hỏi, bài tập thuộc Cách dùng be have do. Bài tập bạn đang xem thuộc môn học: Ngữ pháp Tiếng Anh (sách cũ)


Do dùng như một động từ thường, Do giống như have có thể được dùng như một động từ thường. Nó có thể phủ...
CÁCH DÙNG BE HAVE DO - Do dùng như một động từ thường. Do giống như have có thể được dùng như một...
Do dùng như trợ động từ, Do được dùng để hình thành thể phủ định và nghi vấn cho thì hiện tại đơn giản...
CÁCH DÙNG BE HAVE DO - Do dùng như trợ động từ. Do được dùng để hình thành thể phủ định và nghi...
Have có nghĩa "take” (dùng bữa, "give” (đãi tiệc).v.v: have cũng có thể được dùng với nghĩa—”take” (a mael/food hay drink);—”give” (a party);—”experience”,”enjoy”
CÁCH DÙNG BE HAVE DO - Have có nghĩa "take” (dùng bữa, "give” (đãi tiệc).v..v... have cũng có thể được dùng với nghĩa...
Have có nghĩa là (có), Đây là nghĩa cơ bản của have; have được chia với do cho những hành động theo thói quen
CÁCH DÙNG BE HAVE DO - Have có nghĩa là (có). Đây là nghĩa cơ bản của have; have được chia với do...
Have + túc từ + hiện tại phân từ, Cấu trúc này thường được dùng với một giai đoạn thời gian tương lai
CÁCH DÙNG BE HAVE DO - Have + túc từ + hiện tại phân từ. Cấu trúc này thường được dùng với một...
Had better + nguyên mẫu không có to, Had ở đây là một quá khứ không thật, nghĩa của nó là hiện tại hay...
CÁCH DÙNG BE HAVE DO - Had better + nguyên mẫu không có to. Had ở đây là một quá khứ không thật,...
Have + túc từ + quá khứ phân từ, Cấu trúc have + túc từ + quá khứ phân từ được dùng một cách...
CÁCH DÙNG BE HAVE DO - Have + túc từ + quá khứ phân từ. Cấu trúc have + túc từ + quá...
Have được sử dụng như một trợ động từ, Have được dùng với quá khứ phân từ để tạo nên các thì: Hiện tại...
CÁCH DÙNG BE HAVE DO - Have được sử dụng như một trợ động từ. Have được dùng với quá khứ phân từ...
So sánh it is và there is, It is+ tính từ; there is + danh từ; It is, there is chỉ khoảng cách và...
CÁCH DÙNG BE HAVE DO - So sánh it is và there is. It is+ tính từ; there is + danh từ; It...
There is/are, there was/were.v.v: Khi một danh từ tượng trưng cho một người hay vật không xác định làm chủ từ của động từ...
CÁCH DÙNG BE HAVE DO - There is/are, there was/were..v..v.. Khi một danh từ tượng trưng cho một người hay vật không xác...