Bài 1
Task 1. Circle and match. Then say.
(Khoanh tròn và nối. Sau đó nói.)
- yo-yos: con quay yo-yo
- yams: khoai lang
- yogurt: sữa chua
- zoo: sở thú
- zebra: ngựa vằn
Bài 2
Task 2. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
Bài 3
Task 3. Write and say.
(Viết và nói.)
1. I want some yogurt.
(Tôi muốn một ít sữa chua.)
2. I want some yams.
(Tôi muốn một số khoai lang.)
3. Do you like the zoo? No, I don’t.
Advertisements (Quảng cáo)
(Bạn có thích sở thú không? Không, tôi không.)
4. Do you like the zebu? Yes, I do.
(Bạn có thích zebu không? Có, tôi có thích.)
Bài 4
Task 4. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
Từ vựng
1. yo-yos : con quay yo-yo
Spelling: /ˈjəʊ jəʊ/
2. yam : khoai lang
Spelling: /jæm/
3. yogurt : sữa chua
Spelling: /ˈjɒɡət/
4. zoo : sở thú
Spelling: /zuː/
5. zebra : ngựa vằn
Spelling: /ˈzebrə/