Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
a runny nose: sổ mũi
a sore throat: đau họng
a rash: phát ban
keep your hands clean: giữ tay của bạn sạch sẽ
a stomachache: cơn đau bụng
sore eyes: đau mắt
drink ginger tea: uống trà gừng
rest your eyes: cho mắt bạn nghỉ ngơi
Câu 2
2. Look. Point and say.
(Nhìn. Chỉ và nói.)
a runny nose: sổ mũi
a sore throat: đau họng
a rash: phát ban
keep your hands clean: giữ tay của bạn sạch sẽ
a stomachache: cơn đau bụng
sore eyes: đau mắt
drink ginger tea: uống trà gừng
rest your eyes: cho mắt bạn nghỉ ngơi
Câu 3
3. Look at the pictures in 2. Listen and number the health problems.
(Nhìn vào các bức tranh ở phần 2. Nghe và đánh số các vấn đề về sức khỏe.)
Câu 4
4. Ask and answer. Write. You can use the phrases in the box.
(Hỏi và trả lời. Viết. Bạn có thể sử dụng các cụm từ trong ô.)
Advertisements (Quảng cáo)
drink soda: uống soda
play in the rain: chơi dưới mưa
eat fried food: ăn đồ chiên
eat spicy food: ăn đồ cay
touch (your eyes) often: chạm vào (mắt của bạn) thường xuyên
wear tight clothes: mặc quần áo chật
(Có chuyện gì vậy?)
I have a sore throat.
(Tôi bị đau họng.)
Oh no! You shouldn’t drink soda. You should drink ginger tea.
(Ôi không! Bạn không nên uống soda. Bạn nên uống trà gừng.)
Name |
Health problems |
Shouldn’t |
Should |
Jane |
sore throat |
drink soda |
drink ginger tea |
Me |
headache |
watch TV |
take some medicine |
Phuong |
sore eyes |
watch TV |
rest your eyes |