Bài 1
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Fire truck (n): xe cứu hỏa
Ladder (n): cái thang
Helmet (n): mũ bảo hiểm
Uniform (n): đồng phục
Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Jack the firefighter
Jack Wallis is a firefighter. His uniform is brown and yellow. Jack’s helmet is yellow and red.
This is Jack’s fire truck. It’s red and white. It’s very big and fast. A ladder is on the truck. Jack góe up the ladder to fight fires. Jack’s uniform keeps him safe.
Tạm dịch:
Jack - người lính cứu hỏa
Jack Wallis là một lính cứu hỏa. Đồng phục của anh ấy có màu nâu và vàng. Mũ bảo hiểm của Jack có màu vàng và đỏ.
Đây là xe cứu hỏa của Jack. Nó có màu đỏ và trắng. Nó rất lớn và nhanh. Một cái thang ở trên xe tải. Jack leo lên thang để chữa cháy. Đồng phục của Jack giúp anh ấy an toàn.
Bài 3
Advertisements (Quảng cáo)
3. Read again and write.
(Đọc lại và viết.)
ladder yellow fire truck helmet 1. Jack’s uniform is brown and ______. 2. His ______ yellow and red. 3. The ______ is very big and fast. 4. A _______ is on the firre truck.
Fire truck (n): xe cứu hỏa
Yellow (adj): màu vàng
Ladder (n): cái thang
Helmet (n): mũ bảo hiểm
1. Jack’s uniform is brown and yellow. (Đồng phục của Jack là màu nâu và vàng.)
2. His helmet is yellow and red. (Mũ của anh ấy màu vàng và đỏ.)
3. The fire truck is very big and fast. (Xe cứu hỏa rất to và nhanh.)
4. A ladder is on the fire truck. (Có 1 cái thang trên xe cứu hỏa.)
Bài 4
4. What things does a firefighter need to fight fires? Make a checklist.
(Những đồ dùng của 1 người lính cứu hỏa cần để đi dập lửa. Hãy làm một bảng liệt kê.)
A firefighter needs (một lính cứu hỏa cần):
-
Helmet (mũ bảo hiểm)
-
Uniform (đồng phục)
-
Ladder (thang)
-
Fire truck (xe cứu hỏa)