Bài 1
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phil: Hi! I’m Phonic Phil!
(Xin chào! Mình là Phonic Phil!)
Sue:… and I’m Super Sue.
(… và mình là Super Sue.)
1.Sue: Look! Ba’s flying a kite!
(Nhìn kìa! Ba đang thả diều!)
2.Phil: Look! Ken’s having a big pizza!
(Nhìn này! Ken đang ăn một chiếc bánh pizza lớn!)
3. Sue: Look! Kate’s playing with a kitten.
(Nhìn kìa! Kate đang chơi với một con mèo con.)
4. Phil: Let’s look at the sea!
(Hãy nhìn ra biển đi!)
Sue: What can you see?
(Bạn có thể thấy gì?)
Phil: I can see a rainbow.
(Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.)
Bài 2
2. Look again and circle.
(Nhìn lại và khoanh chọn.)
- bike: xe đạp
- pasta: mì ống
- pizza:bánh pi-za
- sail: con thuyền
- sea: biển
Advertisements (Quảng cáo)
- rainbow: cầu vồng
- road: con đường
- kitten: mèo con
Từ vựng
1. bike : xe đạp
Spelling: /baɪk/
2. pasta : mì ống
Spelling: /ˈpæstə/
3. pizza : bánh pi-za
Spelling: /ˈpiːtsə/
4. sail : con thuyền
Spelling: /seɪl/
5. sea : biển
Spelling: /siː/
6. rainbow : cầu vồng
Spelling: /ˈreɪnbəʊ/
7. road : con đường
Spelling: /rəʊd/
8. kitten : mèo con
Spelling: /ˈkɪtn/