Trang chủ Lớp 2 Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức Self-check – Review 1 – Tiếng Anh 2 Kết nối tri thức:...

Self-check – Review 1 - Tiếng Anh 2 Kết nối tri thức: A: Is she flying a kite?...

Hướng dẫn cách giải/trả lời self-check – Review 1 - Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống . Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Self-check – Review 1 - Tiếng Anh 2 – Kết A: Is she flying a kite?

Bài 1

1. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. river (dòng sông)

2. pasta (mỳ ống)

3. sea (biển)


Bài 2

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh chọn.)

Answer - Lời giải/Đáp án


Bài 3

3. Write and say.

(Viết và nói.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. popcorn: bỏng ngô

2. kitten: con mèo

3. sand: cát

4. rainbow: cầu vồng


Bài 4

4. Read and tick.

(Đọc và đánh dấu.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Let’s look at the river!

(Hãy nhìn dòng sông!)

2. A: Is she flying a kite?

(Cô ấy đang thả diều phải không?)

B: Yes, she is.

(Ừ, đúng vậy.)

3. A: What can you see?

(Bạn có thể thấy gì?)

B: I can see a road.

(Tôi có thể nhìn thấy một con đường.)


Bài 5

Advertisements (Quảng cáo)

5. Guess, read and circle. Then say.

(Đoán, đọc và khoanh tròn. Sau đó nói.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. a

(Mì ống thì ngon.)

2. a

(Tôi có thể nhìn thấy một cánh buồm.)3. b

(Hãy ngắm nhìn con đường này!)


Bài 6

6. Write the words.

(Viết từ.)

Answer - Lời giải/Đáp án

- rainbow: cầu vồng

- kite: cánh diều

- pizza: bánh pi-za

- pasta: mì ống

- road: con đường


Từ vựng

1. rainbow : cầu vồng

Spelling: /ˈreɪnbəʊ/

2. kite : cánh diều

Spelling: /kaɪt/

3. pizza : bánh pi-za

Spelling: /ˈpiːtsə/

4. pasta : mì ống

Spelling: /ˈpæstə/

5. road : con đường

Spelling: /rəʊd/

6. sea : biển

Spelling: /siː/

7. sand : cát

Spelling: /sænd/

8. popcorn : bỏng ngô

Spelling: /ˈpɒpkɔːn/