Trang chủ Lớp 3 SBT Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo) Review 1 – SBT Tiếng Anh 3 – Family and Friends: How...

Review 1 - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends: How many boys? (Có bao nhiêu bạn nam? )...

Hướng dẫn giải Bài 1, 2, 3, 4, 6 Review 1 - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends Array - Học kì 1. Read and color. 2. Look at the picture again and write. 3. Write the words in the correct box. 4. How many boys? (Có bao nhiêu bạn nam?)

Bài 1

1. Read and color.

(Đọc và tô màu vào bức tranh.)

Color the eraser red.

Color the book blue.

Color the bag yellow.

Color the pen green.

Color the pencil orange.

Answer - Lời giải/Đáp án

Color the eraser red. (Tô cái tẩy màu đỏ.)

Color the book blue.(Tô quyển sách màu xanh da trời.)

Color the bag yellow. (Tô cái cặp sách màu vàng.)

Color the pen green. (Tô cái bút bi màu xanh lá cây.)

Color the pencil orange. (Tô bút chì màu cam.)


Bài 2

2. Look at the picture again and write.

(Nhìn vào bức tranh ở bài trên và viết câu trả lời vào chỗ trống.)

  • How many boys? 2 boys

  • How many girls? _______________________

  • How many windows? _______________________

  • How many doors? _______________________

  • Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

  • How many boys?(Có bao nhiêu bạn nam?)

  • How many girls?(Có bao nhiêu bạn nữ?)

  • How many windows? (Có bao nhiêu cái cửa sổ?)

  • How many doors?(Có bao nhiêu cánh cửa?)

  • Answer - Lời giải/Đáp án

  • 2 boys.(2 bạn nam.)

  • 2 girls.(2 bạn nữ.)

  • 4 windows. (4 cửa sổ.)

  • 1 door. (1 cửa chính.)


  • Bài 3

    3. Write the words in the correct box.

    (Điền các từ đã cho dưới đây vào đúng ô.)

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    Toys (Đồ chơi)

    School things (Đồ dùng học tập)

    Family members (Thành viên gia đình)

    Uncle (Chú/ Bác)

    Pen(Bút bi)

    Ball (Quả bóng)

    Advertisements (Quảng cáo)

    Mom (Mẹ)

    Teddy bear (Gấu bông)

    Eraser (Cái tẩy)

    Brother (Anh/ Em trai)

    Book (Quyển sách)

    Train (Tàu hỏa)

    Bag (Túi xách)

    Cousin (Anh/ Chị em họ)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    Toys

    School things

    Family members

    Train

    Pen

    Uncle

    Ball

    Eraser

    Mom

    Teddy bear

    Book

    Brother

    Bag

    Cousin


    Bài 4

    4. Order the words.

    (Sắp xếp thứ tự các từ.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

  • That is your book.(Đó là quyển sách của bạn.)

  • How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

  • That is my kite.(Đó là diều của tôi.)

  • What’s your name? (Tên bạn là gì?)


  • Bài 5

    5. Look and write.

    (Nhìn bức tranh dưới đây và điền vào chỗ trống.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    1. This is theirclassroom. (Đây là lớp học của họ.)

    Herball is on herhead. (Quả bóng của cô ấy ở trên đầu.)

    Hisbook is in his bag. (Quyển sách của anh ấy ở trong cặp.)

    2. What about you? (Còn bạn thì sao?)

    Look at ourclassroom.(Hãy nhìn lớp học của chúng ta.)

    Itsboard is on the wall.(Cái bảng của nó treo ở trên tường.)