Trang chủ Lớp 3 SBT Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo) Unit 3. Let's find mom! – SBT Tiếng Anh 3 – Family...

Unit 3. Let's find mom! - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends: Is it in the pool? No!...

Giải chi tiết Lesson One: Bài 1, 2; Lesson Two: Bài 1, 2, 3; Lesson Three: Bài 1, 2; Lesson Four: Bài 1, 2, 3; Lesson Five: Bài 1, 2; Lesson Six: Bài 1, 2, 3 Unit 3. Let's find mom! - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends Array - Học kì 1. Look at the picture. Fill in the correct circle. Listen and color. Look and write. Is it in the pool? No!

Lesson One Bài 1

1. Look at the picture. Fill in the correct circle.

(Nhìn vào bức tranh. Tô tròn vào ô chứa đáp án đúng.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

1.

A) Dad. (Bố.)

B) Mom. (Mẹ.)

C) Brother. (Anh trai/ Em trai.)

2.

A) Mom. (Mẹ.)

B) Dad. (Bố.)

C) Sister. (Chị gái/ Em gái.)

3.

A) Dad. (Bố.)

B) Mom. (Mẹ.)

C) Sister. (Chị gái/ Em gái.)

4.

A) Mom.(Mẹ.)

B) Sister. (Chị gái.)

C) Brother. (Anh trai/ Em trai.)

Answer - Lời giải/Đáp án

  • A
  • C
  • B
  • C

  • Lesson One Bài 2

    2. Write

    (Viết vào chỗ trống.)

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    • This is my family. (Đây là gia đình của tôi.)

  • This is my brother.(Đây là em trai của tôi.)

  • This is….(Đây là….)

  • This… (Đây….)

    • And…. (Và….)

    4. Rosy…. (Rosy….)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    • This is my family. (Đây là gia đình của tôi.)

  • This is my brother. (Đây là em trai của tôi.)

  • This is my mom. (Đây là mẹ của tôi.)

  • This is my dad.(Đây là bố của tôi.)

    • And….(Và….)

    4. Rosy is my sister. (Rosy là chị gái của tôi.)


    Lesson Two Bài 1

    1. Look at the picture. Fill in the correct circle.

    (Nhìn vào bức tranh. Tô vào ô tròn chứa đáp án đúng.)

    1.

    A) The bag is on the chair.

    B) The bag is in the chair.

    2.

    A) The book is under the bed.

    B) The book is in the bed.

    3.

    A) The kite is in the bag.

    B) The kite is under the bag.

    4.

    A) The teddy bear is in the table.

    B) The teddy bear is on the table.

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    1.

    A) The bag is on the chair. (Cái cặp sách ở trên cái ghế.)

    B) The bag is in the chair. (Cặp sách bên trong cái ghế.)

    2.

    A) The book is under the bed.(Quyển sách ở dưới cái giường.)

    B) The book is in the bed. (Quyển sách ở trong cái giường.)

    3.

    A) The kite is in the bag. (Cái diều ở trong cặp sách.)

    B) The kite is under the bag. (Cái diều ở dưới cặp sách.)

    4.

    A) The teddy bear is in the table. (Con gấu bông ở trong cái bàn.)

    B) The teddy bear is on the table.(Con gấu bông ở trên cái bàn.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

  • A
  • A
  • A
  • B

  • Lesson Two Bài 2

    2. Listen and color.

    (Nghe và tô màu.)

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

  • Rosy’s hat is red. (Mũ của Rosy có màu đỏ.)

  • Tim’s hat is green. (Mũ của Tim có màu xanh lá cây.)

  • Rosy’s kite is red and orange. (Diều của Rosy có màu đỏ và màu cam.)

  • Tim’s kite is green and purple. (Diều của Tim có màu xanh lá cây và màu tím.)

  • Rosy’s icream is brown. (Kem của Rosy màu nâu.)

  • Tim’s icream is pink. (Kem của Tim màu hồng.)

  • Answer - Lời giải/Đáp án

    Các bạn nhỏ tô: mũ của Rosy màu đỏ, mũ của Tim màu xanh lá cây, cái diều của Rosy màu cam, diều của Tim màu xanh lá cây và tím, cây kem của Rosy màu nâu và cây kem của Tim màu hồng.


    Lesson Two Bài 3

    3. Look and write.

    (Nhìn tranh và điền vào chỗ trống.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    1. This is their dog. (Đây là con chó của họ.)

    Look at its ball.(Nhìn quả bóng của nó kìa.)

    2. This is our classroom.(Đây là lớp học của chúng ta.)

    Look at our chairs. (Nhìn những chiếc ghế của chúng ta kìa.)


    Lesson Three Bài 1

    1. Color the words red and the words yellow.

    (Tô màu từ ngữ chỉ giới tính nam màu đỏ và giới tính nữ màu vàng.)

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    • Mom.(Mẹ.)

    • Uncle.(Chú/ Bác.)

    • Dad. (Bố.)

    • Sister. (Chị gái/ Em gái.)

    • Aunt. (Cô/ Dì.)

    • Brother. (Anh trai/ Em trai.)

    • Cousin.(Anh em họ.)

    • Cousin.(Chị em họ.)

    Advertisements (Quảng cáo)

    Answer - Lời giải/Đáp án


    Lesson Three Bài 2

    2. Find and circle the family words. Then write.

    (Tìm và khoanh tròn vào từ chỉ gia đình. Sau đó viết vào chỗ trống.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

  • Dad. (Bố.)

  • Mom.(Mẹ.)

  • Brother. (Anh trai/ Em trai.)

  • Sister. (Chị gái/ Em gái.)

  • Uncle. (Chú/ Bác.)

  • Aunt.(Cô/ Dì.)

  • Cousin.(Chị em họ.)


  • Lesson Four Bài 1

    1. Help the elephant find the egg. Connect the correct letters.

    (Giúp chú vui tìm quả trứng. Nối các chữ cái đúng lại với nhau.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    Egg. (Quả trứng.)

    Nối các chữ “e” lại với nhau.


    Lesson Four Bài 2

    2. Match the words to the letters.

    (Nối các từ đã cho với các ngữ âm.)

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

  • Fig.(Quả sung.)

  • Egg. (Quả trứng.)

  • Fan.(Cái quạt.)

  • Elephant. (Con voi.)

  • Answer - Lời giải/Đáp án


    Lesson Four Bài 3

    3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.

    (Nhìn vào bức tranh và các chữ cái. Viết và nói từ đã sắp xếp được.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

  • Elephant. (Con voi.)

  • Egg. (Quả trứng.)

  • Fig. (Quả sung.)

  • Fan. (Cái quạt.)


  • Lesson Five Bài 1

    1. Read and number.

    (Đọc và đánh số vào ô.)

  • Where’s my teddy bear?

  • Let’s find it!

  • Is it in the pool? No!

  • Is it on the chair? No!

  • Is it under the slide?

  • Yes, it is! She’s happy now.

  • Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

  • Where’s my teddy bear? (Con gấu bông của con đâu rồi?)

  • Let’s find it!(Hãy tìm nó nào!)

  • Is it in the pool? No! (Có phải nó ở trong hồ bơi? Không!)

  • Is it on the chair? No!(Có phải nó ở trên ghế? Không!)

  • Is it under the slide? (Có phải nó ở dưới cầu trượt?)

  • Yes, it is! She’s happy now. (Phải, là nó! Bây giờ cô ấy đang hạnh phúc.)

  • Answer - Lời giải/Đáp án

    2; 4; 3; 5; 1; 6.


    Lesson Five Bài 2

    2. Read. Write words from the box.

    (Đọc. Điền các từ trong bảng vào chỗ trống.)

    Where is the (1) ______? The teddy bear isn’t in the (2) _____. Is it on the (3) _____? No. Is it under the (4) _____? Yes. The teddy bear is under the slide! Linh is happy.

    Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

    (1)_____ ở đâu? Con gấu bông không ở trong (2)_____. Có phải nó ở trên (3)______? Không. Có phải nó ở dưới (4)_____? Phải. Con gấu bông ở dưới cái cầu trượt! Linh đang vui vẻ.

    - Slide. (Cầu trượt.)

    - Teddy bear.(Gấu bông.)

    - Pool. (Bể bơi.)

    - Chair. (Cái ghế.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    Where is the (1) teddy bear? The teddy bear isn’t in the (2) pool. Is it on the (3) chair? No. Is it under the (4) slide? Yes. The teddy bear is under the slide! Linh is happy.

    (Chú gấu bông đang ở đâu? Gấu bông không ở trong hồ bơi. Có phải nó ở trên cái ghế? Không. Có phải nó ở dưới cầu trượt? Phải. Chú gấu bong ở dưới cầu trượt! Linh đang vui vẻ.)


    Lesson Six Bài 1

    1. Write the sentence with a question mark and a capital letter.

    (Viết câu văn với một dấu chấm hỏi và một từ viết hoa.)

  • who’s this Who’s this?

  • is this your teddy bear ___________________________________

  • where’s your bike ___________________________________

  • Answer - Lời giải/Đáp án

  • Who’s this? (Đây là ai?)

  • Is this your teddy bear?(Đây có phải là con gấu bông của bạn không?)

  • Where’s your bike? (Chiếc xe đạp của bạn đâu rồi?)


  • Lesson Six Bài 2

    2. Choose four family members. Write what they have.

    (Chọn 4 thành viên trong gia đình bạn. Viết những thứ họ có.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    Mom (Mẹ): bag (túi) Sister (Chị/ Em gái): hat (cái mũ) Uncle (Chú/ Bác): bike (xe đạp)

    Dad (Bố): car (ô tô) Aunt (Cô/ Dì): pen (bút bi) Brother (Anh/ Em trai): ball (quả bóng)


    Lesson Six Bài 3

    3. Look and write.

    (Nhìn vào bức tranh và điền các từ trong ô vào chỗ trống.)

    Answer - Lời giải/Đáp án

    1. This is theirhouse.(Đây là ngôi nhà của họ.)

    Its door is blue. (Cánh cửa của ngôi nhà có màu xanh da trời.)

    2. Draw your house.(Hãy vẽ ngôi nhà của bạn.)

    This is ourhouse. (Đây là ngôi nhà của chúng tôi.)

    Itsdoor is white. (Cánh cửa của ngôi nhà có màu trắng.)