Reading
The fitness trends
A
Reformer Pilates is a much more intense form of Pilates. It involves doing the same sort of pushing and stretching exercises, but on equipment resembling a rowing machine. It isn’t the kind of thing you’d have at home, so you have to go to a special Pilates centre to try it. If you do, bear in mind that you won’t be able to walk up or down stairs for a few days afterwards. At first, it looks quite easy, but towards the end of the session, your thighs will be crying out for mercy.
B
Jumping up and down on a trampoline is a lot of fun, but it can make a great workout too. You’d be surprised by how exhausted you are after only a few minutes bouncing. Not only is it better for the heart than running, but it also increases co-ordination and helps reduce stress levels. Trampolining is taking off in a big way, and some new centres have as many as 150 trampolines. You can either have a go at ‘freejumping’ - without an instructor or pay someone to teach you how to do it properly.
C
If you’re usually quite active, but you’re feeling down in the dumps, then you might like to try Dynamic Running Therapy - going out for a run with a therapist. The sessions are quite pricey as the therapists are professionals and they charge a bit more than the going rate. It’s easier to do both activities when you’re running and talking at the same time: you run further because you don’t notice your sore feet, and you talk more freely than you would in the therapist’s office.
Tạm dịch
Xu hướng tập thể dục
A
Pilates cải cách là một hình thức Pilates cường độ cao hơn nhiều. Nó bao gồm việc thực hiện các bài tập đẩy và giãn cơ tương tự nhưng trên thiết bị giống như máy chèo thuyền. Đó không phải là thứ bạn có ở nhà, vì vậy bạn phải đến một trung tâm Pilates đặc biệt để thử. Nếu vậy, hãy nhớ rằng bạn sẽ không thể đi lên hoặc xuống cầu thang trong vài ngày sau đó. Lúc đầu, nó có vẻ khá dễ dàng, nhưng càng về cuối buổi tập, bắp đùi của bạn sẽ kêu gào thảm thiết.
B
Nhảy lên nhảy xuống trên tấm bạt lò xo rất thú vị nhưng nó cũng có thể là một bài tập luyện tuyệt vời. Bạn sẽ ngạc nhiên vì mình kiệt sức chỉ sau vài phút nảy. Nó không chỉ tốt cho tim hơn so với chạy bộ mà còn làm tăng khả năng phối hợp và giúp giảm mức độ căng thẳng. Trò chơi bạt lò xo đang phát triển một cách rầm rộ và một số trung tâm mới có tới 150 tấm bạt lò xo. Bạn có thể thử ‘nhảy tự do’ - mà không cần người hướng dẫn hoặc trả tiền cho ai đó để dạy bạn cách thực hiện đúng cách.
C
Nếu bạn thường khá năng động nhưng lại cảm thấy chán nản, thì bạn có thể muốn thử Liệu pháp chạy năng động - ra ngoài chạy bộ với bác sĩ trị liệu. Các buổi trị liệu khá tốn kém vì các nhà trị liệu là những người chuyên nghiệp và họ tính phí cao hơn một chút so với mức giá thông thường. Sẽ dễ dàng hơn để thực hiện cả hai hoạt động khi bạn vừa chạy vừa nói chuyện: bạn chạy xa hơn vì không nhận thấy bàn chân đang đau và bạn nói chuyện thoải mái hơn so với khi ở văn phòng bác sĩ trị liệu.
Read the text and questions (1-6) below. Match the correct question with each part of the text (A-C). You can match each part with more than one question.
(Đọc đoạn văn và câu hỏi (1-6) bên dưới. Nối câu hỏi đúng với mỗi phần của văn bản (A-C). Bạn có thể ghép mỗi phần với nhiều câu hỏi.)
In which paragraph does the author mention an activity which...
(Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến một hoạt động...)
1 has become extremely popular recently?
2 requires you to do two things at once?
3 has made an existing form of exercise more extreme?
4 gives the wrong impression to the observer?
5 tires you out after a very short time?
6 can be particularly painful?
1 has become extremely popular recently?
(gần đây đã trở nên cực kỳ phổ biến?)
Thông tin: “Trampolining is taking off in a big way, and some new centres have as many as 150 trampolines.”
(Trampolining đang phát triển mạnh mẽ và một số trung tâm mới có tới 150 trampolines.)
=> Đoạn B
2 requires you to do two things at once?
(yêu cầu bạn phải làm hai việc cùng một lúc?)
Thông tin: “It’s easier to do both activities when you’re running and talking at the same time”
(Sẽ dễ dàng hơn để thực hiện cả hai hoạt động khi bạn vừa chạy vừa nói chuyện.)
=> Đoạn C
3 has made an existing form of exercise more extreme?
(làm cho hình thức tập luyện hiện tại khó khăn hơn không?)
Thông tin: “Reformer Pilates is a much more intense form of Pilates.”
(Reformer cải cách là một hình thức Pilates cường độ cao hơn nhiều.)
=> Đoạn A
4 gives the wrong impression to the observer?
(gây ấn tượng sai cho người quan sát?)
Thông tin: “At first, it looks quite easy, but towards the end of the session, your thighs will be crying out for mercy.”
(Lúc đầu, nó có vẻ khá dễ dàng, nhưng càng về cuối buổi tập, bắp đùi của bạn sẽ kêu gào thảm thiết.)
=> Đoạn A
5 tires you out after a very short time?
(khiến bạn mệt mỏi sau một thời gian rất ngắn?)
Thông tin: “You’d be surprised by how exhausted you are after only a few minutes bouncing.”
(Bạn sẽ ngạc nhiên vì mình kiệt sức chỉ sau vài phút nảy lên.)
=> Đoạn B
6 can be particularly painful?
(có thể đặc biệt đau đớn?)
Thông tin: “but towards the end of the session, your thighs will be crying out for mercy.”
(nhưng về cuối buổi tập, đùi của bạn sẽ kêu gào xin thương xót.)
=> Đoạn A
Listening
You will hear three texts. Choose the correct answers (a–c).
(Bạn sẽ nghe thấy ba văn bản. Chọn câu trả lời đúng (a–c).)
Text 1
1 The speaker compares the kiwi to other fruits in terms of
a its appearance.
b its size.
cits taste.
2 The article specifically states that the kiwi fruit is good for people with diabetes because
a it is rich in Vitamin C.
b it is a great source of fibre.
c it contains phytonutrients.
Text 2
3 In the interview, which of the following does Dr Smith recommend people to do?
a Avoid eating most sorts of nuts
b Choose a particular type of nut to eat
c Eat nuts with no additives
4 What does Dr Smith say about chestnuts?
a They are usually processed and packaged.
b They aren’t as fattening as pecans.
c They are much healthier than most nuts.
Text 3
How should the piece of news be headlined?
a Poor labelling adds to obesity crisis
b Solution to obesity crisis found
c Obese people eat fewer healthy foods
Text 1
1 The speaker compares the kiwi to other fruits in terms of
(Người nói so sánh quả kiwi với các loại trái cây khác về mặt)
Advertisements (Quảng cáo)
a its appearance.
(vẻ ngoài của nó)
b its size.
(kích thước của nó.)
c its taste.
(hương vị của nó.)
Thông tin: “”
()
=> Chọn
2 The article specifically states that the kiwi fruit is good for people with diabetes because
(Bài báo nói rõ rằng quả kiwi rất tốt cho người mắc bệnh tiểu đường vì)
a it is rich in Vitamin C.
(nó rất giàu Vitamin)
b it is a great source of fibre.
(Nó là một nguồn chất xơ tuyệt vời.)
c it contains phytonutrients.
(nó có chứa chất dinh dưỡng thực vật.)
Thông tin: “”
()
=> Chọn
Text 2
3 In the interview, which of the following does Dr Smith recommend people to do?
(Trong cuộc phỏng vấn, Tiến sĩ Smith khuyên mọi người nên làm điều nào sau đây?)
a Avoid eating most sorts of nuts
(Tránh ăn hầu hết các loại hạt)
b Choose a particular type of nut to eat
(Chọn một loại hạt cụ thể để ăn)
c Eat nuts with no additives
(Ăn các loại hạt không có chất phụ gia)
Thông tin: “”
()
=> Chọn
4 What does Dr Smith say about chestnuts?
(Tiến sĩ Smith nói gì về hạt dẻ?)
a They are usually processed and packaged.
(Chúng thường được xử lý và đóng gói.)
b They aren’t as fattening as pecans.
(Chúng không béo như quả hồ đào.)
c They are much healthier than most nuts.
(Chúng tốt cho sức khỏe hơn hầu hết các loại hạt.)
Thông tin: “”
()
=> Chọn
Text 3
How should the piece of news be headlined?
(Tin tức đó nên được đặt tiêu đề như thế nào?)
a Poor labelling adds to obesity crisis
(Ghi nhãn kém làm tăng thêm khủng hoảng béo phì)
b Solution to obesity crisis found
(Đã tìm ra giải pháp cho cuộc khủng hoảng béo phì)
c Obese people eat fewer healthy foods
(Người béo phì ăn ít thực phẩm lành mạnh)
Thông tin: “”
()
=> Chọn
Speaking
Work in pairs. Discuss the questions below. You may include the following points in your discussion.
• Diet
• Exercise
• Lifestyle
• Education
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi dưới đây. Bạn có thể bao gồm những điểm sau đây trong cuộc thảo luận của bạn.
• Chế độ ăn
• Bài tập
• Cách sống
• Giáo dục)
What makes people unhealthy? How?
(Điều gì khiến con người không khỏe mạnh? Như thế nào?)
In discussing what makes people unhealthy, it’s crucial to consider various factors such as diet, exercise, lifestyle, and education. Diet plays a significant role, as balanced nutrition is essential for overall health. Poor dietary choices, including high intake of processed foods, sugars, and fats, can lead to obesity, cardiovascular diseases, and deficiencies in essential nutrients. Similarly, regular exercise is vital for maintaining cardiovascular health, muscle strength, and mental wellbeing. Sedentary behaviors, lack of physical activity, and barriers such as time constraints or accessibility to sports facilities can hinder exercise routines. Lifestyle factors such as smoking, excessive alcohol consumption, lack of sleep, and stress also contribute to poor health outcomes. Education plays a crucial role in promoting health literacy and empowering individuals to make healthier choices. Access to accurate information about nutrition, exercise, and lifestyle habits is essential for cultivating positive health behaviors. By addressing these interconnected factors holistically, individuals can take proactive steps to improve their health and wellbeing, reducing the risk of chronic diseases and promoting overall quality of life.
(Khi thảo luận về điều gì khiến con người không khỏe mạnh, điều quan trọng là phải xem xét nhiều yếu tố khác nhau như chế độ ăn uống, tập thể dục, lối sống và trình độ học vấn. Chế độ ăn uống đóng một vai trò quan trọng vì dinh dưỡng cân bằng là điều cần thiết cho sức khỏe tổng thể. Lựa chọn chế độ ăn uống kém, bao gồm ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn, đường và chất béo, có thể dẫn đến béo phì, bệnh tim mạch và thiếu hụt các chất dinh dưỡng thiết yếu. Tương tự, tập thể dục thường xuyên rất quan trọng để duy trì sức khỏe tim mạch, sức mạnh cơ bắp và sức khỏe tinh thần. Hành vi ít vận động, thiếu hoạt động thể chất và các rào cản như hạn chế về thời gian hoặc khả năng tiếp cận các cơ sở thể thao có thể cản trở thói quen tập thể dục. Các yếu tố về lối sống như hút thuốc, uống quá nhiều rượu, thiếu ngủ và căng thẳng cũng góp phần dẫn đến tình trạng sức khỏe kém. Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiểu biết về sức khỏe và trao quyền cho các cá nhân đưa ra những lựa chọn lành mạnh hơn. Việc tiếp cận thông tin chính xác về dinh dưỡng, tập thể dục và thói quen sinh hoạt là điều cần thiết để nuôi dưỡng các hành vi sức khỏe tích cực. Bằng cách giải quyết các yếu tố liên kết này một cách toàn diện, các cá nhân có thể thực hiện các bước chủ động để cải thiện sức khỏe và phúc lợi của mình, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và nâng cao chất lượng cuộc sống nói chung.)
Writing
You’ve read an article about old-fashion remedies. Write an article (180-200 words) for your school website about an old-fashioned remedy that you or a member of your family has ever used for treating an illness or an injury.
(Bạn đã đọc một bài viết về các phương thuốc cổ điển. Viết một bài báo (180-200 từ) cho trang web của trường bạn về một phương thuốc cổ điển mà bạn hoặc một thành viên trong gia đình bạn đã từng sử dụng để điều trị bệnh tật hoặc chấn thương.)
Bài tham khảo
Rediscovering the Healing Power of Old-Fashioned Remedies
In a world inundated with modern medicines and treatments, it’s easy to overlook the simple yet effective remedies that have been passed down through generations. Recently, I had the opportunity to rediscover one such remedy within my own family: the use of honey and lemon for soothing sore throats and relieving cold symptoms.
Growing up, whenever someone in my family caught a cold or developed a sore throat, my grandmother would whip up a concoction of warm water mixed with honey and freshly squeezed lemon juice. This age-old remedy was always our go-to solution for alleviating discomfort and promoting healing.
Not only does honey possess natural antibacterial properties that can help fight infections, but it also soothes irritated throats and provides relief from coughing. Meanwhile, lemon is rich in vitamin C, which boosts the immune system and aids in recovery from illnesses. Together, these simple ingredients create a powerful elixir that can rival many over-the-counter cold remedies.
In an era where we often turn to pharmaceuticals for quick fixes, it’s essential to remember the wisdom of our ancestors and the efficacy of traditional remedies. Next time you find yourself under the weather, consider reaching for the honey and lemon—it’s a timeless remedy that stands the test of time.
Tạm dịch
Khám phá lại sức mạnh chữa bệnh của các phương pháp chữa bệnh thời xưa
Trong một thế giới tràn ngập các loại thuốc và phương pháp điều trị hiện đại, thật dễ dàng bỏ qua những phương thuốc đơn giản nhưng hiệu quả được truyền qua nhiều thế hệ. Gần đây, tôi có cơ hội khám phá lại một phương thuốc như vậy trong chính gia đình mình: việc sử dụng mật ong và chanh để làm dịu cơn đau họng và giảm các triệu chứng cảm lạnh.
Khi lớn lên, bất cứ khi nào trong gia đình tôi có người bị cảm lạnh hoặc bị đau họng, bà tôi sẽ pha một hỗn hợp nước ấm pha với mật ong và nước cốt chanh mới vắt. Phương thuốc lâu đời này luôn là giải pháp hàng đầu của chúng tôi để giảm bớt sự khó chịu và thúc đẩy quá trình chữa lành.
Mật ong không chỉ có đặc tính kháng khuẩn tự nhiên có thể giúp chống nhiễm trùng mà còn làm dịu cổ họng bị kích thích và giúp giảm ho. Trong khi đó, chanh rất giàu vitamin C, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và hỗ trợ phục hồi sau bệnh tật. Cùng với nhau, những thành phần đơn giản này tạo ra một loại thuốc tiên mạnh mẽ có thể sánh ngang với nhiều loại thuốc trị cảm lạnh không kê đơn.
Trong thời đại mà chúng ta thường tìm đến dược phẩm để chữa bệnh nhanh chóng, điều cần thiết là phải ghi nhớ trí tuệ của tổ tiên và hiệu quả của các phương pháp chữa bệnh truyền thống. Lần tới khi bạn thấy mình không khỏe, hãy cân nhắc dùng mật ong và chanh — đó là một phương pháp chữa trị vượt thời gian, trường tồn với thời gian.