Trang chủ Bài học Từ vựng (Tiếng Anh 11 – Friends Global)

Từ vựng (Tiếng Anh 11 – Friends Global)

Hướng dẫn giải, trả lời 9 câu hỏi, bài tập thuộc Từ vựng (Tiếng Anh 11 – Friends Global). Bài tập bạn đang xem thuộc môn học: Tiếng Anh 11 - Friends Global (Chân trời sáng tạo)


Unit 8. Citites Từ vựng - Tiếng Anh 11 Friends Global: commuter : (n) hành khách Spelling: /kəˈmjuː. tər/ Example: The train was packed...
Giải chi tiết tiếng Anh 11 Unit 8. Citites Từ vựng Array - Tiếng Anh 11 - Friends Global. Tổng hợp từ vựng...
Unit 7. Artists Từ vựng - Tiếng Anh 11 Friends Global: 21. implication : (n) hàm ý Spelling: /ˌɪm. plɪˈkeɪ. ʃən/ "> Example: I...
Hướng dẫn giải tiếng Anh 11 Unit 7. Artists Từ vựng Array - Tiếng Anh 11 - Friends Global. Tổng hợp từ vựng...
Unit 6. High-Flyers Từ vựng - Tiếng Anh 11 Friends Global: ambition : (n) tham vọng Spelling: /æmˈbɪʃn/ Example: He has already achieved his...
Hướng dẫn giải tiếng Anh 11 Unit 6. High-Flyers Từ vựng Array - Tiếng Anh 11 - Friends Global. Tổng hợp từ...
Unit 5. Technology Từ vựng - Tiếng Anh 11 Friends Global: 40. artificial intelligence : (n) trí tuệ nhân tạo Spelling: /ˌɑːtɪfɪʃl. ɪnˈtelɪɡəns/ Example
Gợi ý giải tiếng Anh 11 Unit 5. Technology Từ vựng Array - Tiếng Anh 11 - Friends Global. Tổng hợp từ vựng...
Unit 4. Home Từ vựng - Tiếng Anh 11 Friends Global: bungalow : (n) nhà một tầng, biệt lập Spelling: /ˈbʌŋɡələʊ/ Example: There were...
Hướng dẫn trả lời tiếng Anh 11 Unit 4. Home Từ vựng Array - Tiếng Anh 11 - Friends Global. Tổng hợp từ...
Unit 3. Sustainable Health Từ vựng - Tiếng Anh 11 Friends Global: ankle : (n) mắt cá chân Spelling: /ˈæŋkl/ Example: I fell over...
Lời giải bài tập, câu hỏi tiếng Anh 11 Unit 3. Sustainable Health Từ vựng Array - Tiếng Anh 11 - Friends Global....
Unit 2. Leisure time Từ vựng - Tiếng Anh 11 Friends Global: bowling : (n) môn bowling Spelling: /ˈbəʊlɪŋ/ Example: The England captain opened...
Hướng dẫn giải tiếng Anh 11 Unit 2. Leisure time Từ vựng Array - Tiếng Anh 11 - Friends Global. Tổng hợp từ...
Unit 1. Generation Từ vựng - Tiếng Anh 11 Friends Global: riddle : (n) câu đố Spelling: /ˈrɪd. əl/ Example: Can you answer this...
Lời giải bài tập, câu hỏi tiếng Anh 11 Unit 1. Generation Từ vựng Array - Tiếng Anh 11 - Friends Global....
Tiếng Anh 11 Introduction Từ vựng - Tiếng Anh 11 Friends Global: tourist attraction : (n) điểm thu hút khách du lịch Spelling: /ˈtʊərɪst...
Hướng dẫn giải tiếng Anh 11 Introduction Từ vựng - Tiếng Anh 11 - Friends Global. Tổng hợp từ vựng Unit Introduction...