Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh 11 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Unit 4. Home Từ vựng – Tiếng Anh 11 Friends Global: bungalow...

Unit 4. Home Từ vựng - Tiếng Anh 11 Friends Global: bungalow : (n) nhà một tầng, biệt lập Spelling: /ˈbʌŋɡələʊ/ Example: There were small...

Hướng dẫn trả lời tiếng Anh 11 Unit 4. Home Từ vựng Array - Tiếng Anh 11 - Friends Global. Tổng hợp từ vựng Unit 4. Home Tiếng Anh 11 Friends Global...

4A. VOCABULARY

1.bungalow : (n) nhà một tầng, biệt lập

Spelling: /ˈbʌŋɡələʊ/

Example: There were small, white bungalows dotted over the hillside.

Translate: Có những ngôi nhà gỗ nhỏ màu trắng nằm rải rác trên sườn đồi.


2.detached : (adj) biệt lập

Spelling: /dɪˈtætʃt/

Example: Prices are rising so fast that people can’t afford detached houses.

Translate: Giá đang tăng quá nhanh đến nỗi mọi người không thể mua nhà biệt lập.


3.flat : (adj) bằng phẳng

Spelling: /flæt/

Example: An ice rink needs to be completely flat.

Translate: Một sân băng cần phải hoàn toàn bằng phẳng.


4.houseboat : (n) nhà thuyền

Spelling: /ˈhaʊsbəʊt/

Example: In a construction such as houseboat the head element is boat, and can therefore be viewed as the hypernym.

Translate: Trong một công trình xây dựng chẳng hạn như nhà thuyền, phần tử đứng đầu là thuyền, và do đó có thể được xem như siêu danh từ.


5.mansion : (n) biệt thự

Spelling: /ˈmæn.ʃən/

Example: The street is lined with enormous mansions where the rich and famous live.

Translate: Hai bên đường là những biệt thự khổng lồ, nơi những người giàu có và nổi tiếng sinh sống.


6.semi-detached : (adj) nhà liền kề

Spelling: /ˌsem.i.dɪˈtætʃt/

Example: They live in a semi-detached house.

Translate: Họ sống trong một ngôi nhà liền kề.


7.terraced : (adj) nhà nhỏ có bậc thang

Spelling: /ˈterəst/

Example: We rented a little terraced house in South London.

Translate: Chúng tôi thuê một ngôi nhà nhỏ có bậc thang ở Nam Luân Đôn.


8.thatched cottage : (n) ngôi nhà tranh

Spelling: /θætʃt ˈkɒt.ɪdʒ/

Example: We have only one thatched cottage on the estate, and, unfortunately, the wood next door already has a name.

Translate: Chúng tôi chỉ có một ngôi nhà tranh trong khu đất, và thật không may, khu rừng bên cạnh đã có tên.


9.villa : (n) biệt thự

Spelling: /ˈvɪlə/

Example: They have a villa in Spain.

Translate: Họ có một biệt thự ở Tây Ban Nha.


10.attic : (n) gác áp mái

Spelling: /ˈætɪk/

Example: I’ve got boxes of old clothes in the attic.

Translate: Tôi có những hộp quần áo cũ trên gác mái.


11.balcony : (n) ban công

Spelling: /ˈbælkəni/

Example: We had a drink on the hotel balcony.

Translate: Chúng tôi đã uống trên ban công khách sạn.


12.basement : (n) tầng hầm

Spelling: /ˈbeɪs.mənt/

Example: Our kitchenware department is in the basement.

Translate: Bộ phận đồ dùng nhà bếp của chúng tôi ở dưới tầng hầm.


13.cellar : (n) hầm chứa (đồ đạc)

Spelling: /ˈselə(r)/

Example: He’s got an impressively large store of wine in his cellar.

Translate: Anh ấy có một kho rượu lớn ấn tượng trong hầm rượu của mình.


14.conservatory : (n) nhà kính

Spelling: /kənˈsɜː.və.tər.i/

Example: The greenhouses were originally constructed in the 1920s, with the conservatories added in the 1960s.

Translate: Các nhà kính ban đầu được xây dựng vào những năm 1920, với các nhà kính được bổ sung vào những năm 1960.


15.extension : (n) phòng xây thêm

Spelling: /ɪkˈsten.ʃən/

Example: We have an extension in our bedroom.

Translate: Chúng tôi có một phần mở rộng trong phòng ngủ của chúng tôi.


16.fence : (n) hàng rào

Spelling: /fens/

Example: The house was surrounded by a tall, wooden fence.

Translate: Ngôi nhà được bao quanh bởi một hàng rào gỗ cao.


17.landing : (n) hạ cánh

Spelling: /ˈlæn.dɪŋ/

Example: The plane had to make a forced landing because one of the engines cut out.

Translate: Máy bay phải hạ cánh khẩn cấp vì một trong các động cơ bị hỏng.


18.hedge : (n) hàng rào

Spelling: /hedʒ/

Example: She kicked the ball so powerfully that it flew over the hedge.

Translate: Cô ấy đá quả bóng mạnh đến nỗi nó bay qua hàng rào.


19.lawn : (n) cỏ

Spelling: /lɔːn/

Example: Will you mow the lawn at the weekend?

Translate: Bạn sẽ cắt cỏ vào cuối tuần chứ?


20.patio : (n) mái hiên

Spelling: /ˈpæt.i.əʊ/

Example: In the summer we have breakfast out on the patio.

Translate: Vào mùa hè, chúng tôi ăn sáng ngoài hiên.


21.porch : (n) hiên nhà

Spelling: /pɔːtʃ/

Example: The front porch held pots of flowers, all looking healthy and strong.

Translate: Trước hiên nhà có những chậu hoa trông khỏe khoắn và mạnh mẽ.


22.pond : (n) ao

Spelling: /pɒnd/

Example: The children enjoy floating their boats on the pond in the park.

Translate: Những đứa trẻ thích thả thuyền trên ao trong công viên.


23.shutter : (n) cửa chớp

Spelling: /ˈʃʌt.ər/

Example: Shutters usually come in pairs and are hung like doors on hinges.

Translate: Cửa chớp thường đi theo cặp và được treo giống như cửa trên bản lề.


24.contemporary : (adj) hiện đại

Spelling: /kənˈtemprəri/

Example: I wanted to update my kitchen and put in something more contemporary.

Translate: Tôi muốn cập nhật nhà bếp của mình và đặt một cái gì đó hiện đại hơn.


25.charming : (adj) quyến rũ

Spelling: /ˈtʃɑːmɪŋ/

Example: We had dinner with our director and his charming wife.

Translate: Chúng tôi đã ăn tối với giám đốc và người vợ quyến rũ của anh ấy.


26.cramped : (adj) chật chội

Spelling: /kræmpt/

Example: We have six desks in this room, so we’re a little cramped (for space).

Translate: Chúng tôi có sáu bàn làm việc trong phòng này, vì vậy chúng tôi hơi chật chội (về không gian).


27.dilapidated : (adj) xuống cấp

Spelling: /dɪˈlæp.ɪ.deɪ.tɪd/

Example: The hotel we stayed in was really dilapidated.

Translate: Khách sạn chúng tôi ở đã thực sự xuống cấp.


28.spacious : (adj) rộng rãi

Spelling: /ˈspeɪʃəs/

Example: A spacious house is comfortable.

Translate: Một ngôi nhà rộng rãi là thoải mái.


29.substantial : (adj) đáng kể

Spelling: /səbˈstænʃl/

Example: The findings show a substantial difference between the opinions of men and women.

Translate: Kết quả cho thấy có sự khác biệt đáng kể giữa quan điểm của nam giới và nữ giới.


30.lively : (adj) sôi nổi

Spelling: /ˈlaɪvli/

Example: It’s hard work teaching a class of lively children.

Translate: Thật khó để dạy một lớp trẻ sôi nổi.


31.tiny : (adj) nhỏ xíu

Spelling: /ˈtaɪ.ni/

Example: The canals were cemented over, the fields disappeared and only some tiny rural features remained.


32.impressive : (adj) ấn tượng

Spelling: /ɪmˈpresɪv/

Example: That was an impressive performance from such a young tennis player.

Translate: Đó là một màn trình diễn ấn tượng từ một tay vợt trẻ như vậy.


33.remote : (adj) xa xôi

Spelling: /rɪˈməʊt/

Example: Australia is large, and remote from the great centres of population of the world.

Translate: Nước Úc rộng lớn và cách xa các trung tâm dân số lớn của thế giới.


4B. GRAMMAR

34.rent : (n) thuê nhà

Spelling: /rent/

Example: The more we spend on rent, the less we’ll have for other things.

Translate: Chúng ta càng chi nhiều cho tiền thuê nhà, chúng ta càng có ít tiền cho những thứ khác.


4C. LISTENING

35.ignore : (v) phớt lờ

Spelling: /ɪɡˈnɔː(r)/

Example: She can be really irritating but I try to ignore her.

Translate: Cô ấy có thể thực sự khó chịu nhưng tôi cố gắng phớt lờ cô ấy.


36.hygiene : (n) vệ sinh

Spelling: /ˈhaɪdʒiːn/

Example: Poor standards of hygiene mean that the disease spreads fast.

Translate: Tiêu chuẩn vệ sinh kém có nghĩa là bệnh lây lan nhanh chóng.


37.homeless : (adj) vô gia cư

Spelling: /ˈhəʊmləs/

Example: Nobody knows exactly how many young people in the UK are homeless, but the figure may be as high as 75,000.

Translate: Không ai biết chính xác có bao nhiêu thanh niên ở Anh vô gia cư, nhưng con số có thể lên tới 75.000.


38.accommodation : (n) chỗ ở

Spelling: /əˌkɒməˈdeɪʃn/

Example: While the majority of homeless people are unemployed, some have jobs but are still unable to afford accommodation.

Translate: Trong khi phần lớn người vô gia cư thất nghiệp, một số có việc làm nhưng vẫn không đủ tiền mua chỗ ở.


Advertisements (Quảng cáo)

39.charity : (n) từ thiện

Spelling: /ˈtʃærəti/

Example: UNICEF is an international charity.

Translate: UNICEF là một tổ chức từ thiện quốc tế.


40.politician : (n) chính trị gia

Spelling: /ˌpɒləˈtɪʃn/

Example: This raises a lot of money each year and reminds politicians to look for a solution to the problem.

Translate: Điều này gây ra rất nhiều tiền mỗi năm và nhắc nhở các chính trị gia tìm kiếm giải pháp cho vấn đề.


4D. GRAMMAR

41.antique : (n) có giá trị

Spelling: /ænˈtiːk/

Example: You can’t give away Granny’s old bookcase - it’s a valuable antique.

Translate: Bạn không thể cho đi tủ sách cũ của Granny - đó là một món đồ cổ có giá trị.


4E. WORD SKILLS

42.cliff : (n) vách đá

Spelling: /klɪf/

Example: Can I ask you about that amazing house that’s built on a cliff?

Translate: Tôi có thể hỏi bạn về ngôi nhà tuyệt vời được xây dựng trên một vách đá không?


43.spectacular : (adj) ngoạn mục

Spelling: /spekˈtækjələ(r)/

Example: There was a spectacular sunset last night.

Translate: Có một hoàng hôn ngoạn mục đêm qua.


44.metal : (n) kim loại

Spelling: /ˈmetl/

Example: Metal, paper, and glass can be recycled.

Translate: Kim loại, giấy và thủy tinh có thể được tái chế.


45.rock : (n) núi

Spelling: /rɒks/

Example: Mountains and cliffs are formed from rock.

Translate: Núi và vách đá được hình thành từ đá.


4F. READING

46.sculpture : (n) tác phẩm điêu khắc

Spelling: /ˈskʌlptʃə(r)/

Example: Not only are his sculptures created from bits of rubbish, but each of his unique creations offers a homeless person somewhere to live.

Translate: Không chỉ các tác phẩm điêu khắc của anh ấy được tạo ra từ những mảnh rác, mà mỗi tác phẩm độc đáo của anh ấy đều mang đến cho những người vô gia cư một nơi nào đó để sinh sống.


47.sculptor : (n) nhà điêu khắc

Spelling: /ˈskʌlptə(r)/

Example: Gregory Kloehn is a sculptor with a difference.

Translate: Gregory Kloehn là một nhà điêu khắc khác biệt.


48.shelter : (n) nơi trú ẩn

Spelling: /ˈʃeltə(r)/

Example: Each of his sculptures is no bigger than the average sofa, but the tiny, one-roomed shelters are as wonderful as mansions for a person who is sleeping rough.

Translate: Mỗi tác phẩm điêu khắc của anh ấy không lớn hơn chiếc ghế sofa trung bình, nhưng những nơi trú ẩn một phòng nhỏ bé cũng tuyệt vời như những lâu đài dành cho một người đang ngủ say.


49.harmonious : (adj) hài hòa

Spelling: /hɑːˈməʊniəs/(a)”>

Example: The structure of the house does not follow any rules, but everything looks harmonious.

Translate: Cấu trúc của ngôi nhà không tuân theo bất kỳ quy tắc nào, nhưng mọi thứ trông hài hòa.


50.estate : (n) tương tự

Spelling: /ɪˈsteɪt/

Example: The Brighton Housing Trust has been inspired by a similar housing estate in the Netherlands.

Translate: Brighton Housing Trust đã lấy cảm hứng từ một khu nhà ở tương tự ở Hà Lan.


51.stackable : (adj) xếp chồng lên nhau.

Spelling: /ˈstæk.ə.bəl/ ">

Example: They are so stackable.

Translate: Chúng rất có thể xếp chồng lên nhau.


52.dump : (v) đặt

Spelling: /dʌmp/

Example: He came in with four shopping bags and dumped them on the table.

Translate: Anh ta bước vào với bốn chiếc túi mua sắm và đặt chúng lên bàn.


53.bunk : (n) giường tầng

Spelling: /bʌŋk/

Example: The twins sleep in bunk beds.

Translate: Cặp song sinh ngủ trên giường tầng.


4G. SPEAKING

54.curtain : (n) tấm rèm

Spelling: /ˈkɜːtn/

Example: Heavy curtains blocked out the sunlight.

Translate: Những tấm màn nặng nề che khuất ánh sáng mặt trời.


55.cushion : (n) đệm

Spelling: /ˈkʊʃn/

Example: She sank back against/into the cushions.

Translate: Cô ngồi tựa lưng vào đệm.


56.duvet : (n) chăn (bên trong nhồi lông vũ hoặc lông mềm)

Spelling: /ˈduː.veɪ/

Example: She pulled the duvet over her head to try to shut out the light.

Translate: Cô kéo chăn qua đầu để cố gắng tắt đèn.


57.hook : (n) vít

Spelling: /hʊk/

Example: We’ll have to screw a hook into the wall.

Translate: Chúng ta sẽ phải vít một cái móc vào tường.


58.pillow : (n) gối

Spelling: /ˈpɪləʊ/

Example: Do you prefer a feather pillow or a foam pillow?

Translate: Bạn thích gối lông vũ hay gối xốp hơn?


59.worn out : (adj) mòn

Spelling: /ˌwɔːn ˈaʊt/

Example: Whereas the furniture looks a bit old and worn out.

Translate: Trong khi đồ nội thất trông hơi cũ và mòn.


60.lamp : (n) chiếc đèn

Spelling: /læmp/

Example: They gave us a sunray lamp.

Translate: Họ đã cho chúng tôi một chiếc đèn tia nắng mặt trời.


61.cupboard : (n) cái tủ

Spelling: /ˈkʌbəd/

Example: We keep the hoover and mop in a cupboard under the stairs.

Translate: Chúng tôi cất máy hút bụi và cây lau nhà trong tủ dưới cầu thang.


4H. WRITING

62.brilliant : (adj) tuyệt vời

Spelling: /ˈbrɪliənt/

Example: It’s brilliant being so close to the shops, and the flat is bigger than our old one.

Translate: Thật tuyệt khi ở rất gần các cửa hàng và căn hộ thì rộng hơn căn hộ cũ của chúng tôi.


63.omit : (v) bỏ qua

Spelling: /əʊˈmɪt/

Example: What exactly has been omitted?

Translate: Chính xác những gì đã được bỏ qua?


4I. CULTURE

64.citadel : (n) kinh thành

Spelling: /ˈsɪtədəl/

Example: When was Hue Citadel built?

Translate: Kinh thành Huế được xây dựng vào thời gian nào?


65.emperor : (n) hoàng đế

Spelling: /ˈempərə(r)/

Example: Which emperor started its construction?

Translate: Hoàng đế nào bắt đầu xây dựng nó?


66.administrative : (adj) hành chính

Spelling: /ədˈmɪnɪstrətɪv/

Example: Located on the northern bank of the Perfume River, Hue Citadel was not only the administrative centre but also the royal residence of the Nguyen Dynasty.

Translate: Nằm bên bờ bắc sông Hương, kinh thành Huế không chỉ là trung tâm hành chính mà còn là nơi ở của hoàng gia nhà Nguyễn.


67.dynasty : (n) triều đại

Spelling: /ˈdɪnəsti/

Example: Located on the northern bank of the Perfume River, Hue Citadel was not only the administrative centre but also the royal residence of the Nguyen Dynasty.

Translate: Nằm bên bờ bắc sông Hương, kinh thành Huế không chỉ là trung tâm hành chính mà còn là nơi ở của hoàng gia nhà Nguyễn.


68.expenditure : (n) chi phí

Spelling: /ɪkˈspen.dɪ.tʃər/

Example: Its construction began under the reign of Emperor Gia Long in the early 19th century and it was completed during the reign of Minh Mang, involving huge expenditure and the recruitment of tens of thousands of labourers.

Translate: Công trình được khởi công xây dựng dưới thời vua Gia Long vào đầu thế kỷ 19 và được hoàn thành dưới thời vua Minh Mạng, tiêu tốn rất nhiều chi phí và tuyển dụng hàng chục nghìn lao động.


69.recruitment : (n) tuyển dụng

Spelling: /rɪˈkruːt.mənt/

Example: Its construction began under the reign of Emperor Gia Long in the early 19th century and it was completed during the reign of Minh Mang, involving huge expenditure and the recruitment of tens of thousands of labourers.

Translate: Công trình được khởi công xây dựng dưới thời vua Gia Long vào đầu thế kỷ 19 và được hoàn thành dưới thời vua Minh Mạng, tiêu tốn rất nhiều chi phí và tuyển dụng hàng chục nghìn lao động.


70.reign : (n) triều đại

Spelling: /reɪn/

Example: Its construction began under the reign of Emperor Gia Long in the early 19th century and it was completed during the reign of Minh Mang, involving huge expenditure and the recruitment of tens of thousands of labourers.

Translate: Công trình được khởi công xây dựng dưới thời vua Gia Long vào đầu thế kỷ 19 và được hoàn thành dưới thời vua Minh Mạng, tiêu tốn rất nhiều chi phí và tuyển dụng hàng chục nghìn lao động.


71.perimeter : (n) vành đai

Spelling: /pəˈrɪm.ɪ.tər/ ">

Example: The entire square-shaped complex with a perimeter of nearly 10 km is enclosed within the outer walls which are 6.6m high and 21.5 m thick.

Translate: Toàn bộ khu phức hợp hình vuông với chu vi gần 10 km được bao bọc trong vòng tường ngoài cao 6,6m, dày 21,5m.


72.splendor : (n) vẻ huy hoàng

Spelling: /ˈsplen.dər/

Example: The restoration work is currently under way to restore the splendour of this iconic site.

Translate: Công việc khôi phục hiện đang được tiến hành để khôi phục lại vẻ huy hoàng của địa điểm mang tính biểu tượng này.


73.complex : (n) khu liên hợp

Spelling: /ˈkɒmpleks/

Example: The entire square-shaped complex with a perimeter of nearly 10 km is enclosed within the outer walls which are 6.6m high and 21.5 m thick.

Translate: Toàn bộ khu phức hợp hình vuông với chu vi gần 10 km được bao bọc trong vòng tường ngoài cao 6,6m, dày 21,5m.


74.concentric : (adj) đồng tâm

Spelling: /kənˈsen.trɪk/

Example: The Citadel comprises three concentric walled areas – the Citadel (Kinh Thanh), the Imperial City (Hoang Thanh) and the Purple Forbidden City (Tu Cam Thanh).

Translate: Hoàng thành bao gồm ba khu vực có tường bao đồng tâm – Hoàng thành (Kinh Thành), Hoàng thành (Hoàng Thành) và Tử Cấm Thành (Tử Cấm Thành).


75.palace : (n) cung điện

Spelling: /ˈpæləs/

Example: Do you recognise the palace in the photo?

Translate: Bạn có nhận ra cung điện trong ảnh không?


>> Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 11 Friends Global